SUÝT QUÊN MẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

SUÝT QUÊN MẤT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Ssuýt quên mấtalmost forgotgần như quênhầu như quên mấthầu như đã quênsuýt quên

Ví dụ về việc sử dụng Suýt quên mất trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Suýt quên mất.Almost forgot.Xin lỗi, tôi suýt quên mất mời anh uống.I'm sorry, I forgot to offer you a beverage.Suýt quên mất hương vị.I have nearly forgotten the taste.Hôm nay là cuối tuần, vậy mà cô suýt quên mất.It's Easter weekend and I had almost forgotten.Tôi suýt quên mất.I almost forgot.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từmất khoảng mất nước mất tiền mất điện mất dữ liệu mất khả năng mất liên lạc sự biến mấtnguy cơ mấtmất máu HơnSử dụng với trạng từmất đi thường mấtmất rất nhiều cũng mấtmất vào vừa mấtmất dần đừng mấtsắp mấtmất bất kỳ HơnSử dụng với động từmất trí nhớ bị mất tích mất kiểm soát mất tập trung bắt đầu mấtdẫn đến mấtbị mất cắp bị mất ngủ bắt đầu biến mấtbị mất trí nhớ HơnSau khi biểu diễn xong,ông dự định về nhà và suýt quên mất hành lý.After the exhibition, he was going home and forgot his suitcase.Ta suýt quên mất đấy.I almost forgot.Trong chốc lát tôi suýt quên mất mình đến để làm gì.Either way, I quickly forgot what I came for.Em suýt quên mất lý do em gọi chị.I almost forgot why you called.Tôi cố nhớ lại hành vi của con slime mà mình đã suýt quên mất sau một giấc ngủ dài.I tried to remember the behavior of the slime that I seems to have forgotten after the long sleep.Tôi suýt quên mất.And I almost forgot.Suýt quên mất tiếng cười có âm thanh như thế nào.Almost forgot what that sounded like.Phải rồi, tôi suýt quên mất anh không phải người thật.Right, I almost forgot you're not a real boy.Anh suýt quên mất ngày Valentine.You forgot about the Valentine's Day.Sam suýt quên mất bữa ăn.I almost forgot the food.Sam suýt quên mất bữa ăn.We almost forgot the food.Sam suýt quên mất bữa ăn.Oh I almost forgot the food.Cậu suýt quên mất thính giác, cũng như thị giác của cậu, đã nhạy lên đáng kể thế nào kể từ khi Biến Đổi.He had nearly forgotten how much his hearing, like his sight, had sharpened since he would been Turned.Không ít người suýt quên mất hắn vốn là đại hoàng tử tôn quý nhất nhưng lại kham khổ ở chùa miếu mười mấy năm.Many people had almost forgotten that he was originally the most honored prince, however, he had spent more than ten years living in the temple.Sau này, tôi hiểu đó là vì cha hoặc suýt quên mất có thứ gì trên các ngăn trên cùng- hoặc nhiều khả năng hơn- cho rằng tôi sẽ không bao giờ có thể với tới đó, nên một đêm khuya nọ tôi đã lấy xuống không chỉ một bản dịch cuốn Kama Sutra mà còn cả một cuốn sách cũ hơn thế nhiều và một phong bì có chứa những trang giấy ố vàng.I understood later that my father had either half forgotten what was on one of the top shelves or- more likely- assumed I would never be able to reach it; late one night I took down not only a translation of the Kama Sutra but also a much older volume and an envelope of yellowing papers.Suýt nữa quên mất,” tôi nói.Almost forgot,' he said.Kamijou suýt nữa quên mất đây là thực tại.Kamijou nearly forgot this was real.Suýt chút quên mất anh ta là đại gia.He forgot almost that he was Geoff.À, suýt nữa anh quên mất.Oh, i almost forgot.Amy suýt nữa đã quên mất.Jane had nearly forgotten.Ờ, suýt nữa tôi quên mất.Oh, hey, I almost forgot.Suýt nữa quên mất.I almost forgot.Suýt nữa quên mất,” tôi nói.But I nearly forgot," I said.Tôi suýt thì quên mất nhưng….”.I actually did forget, but…".Suýt chút quên mất em tới đây vì việc gì.I almost forgot what I came here for.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 67, Thời gian: 0.0202

Từng chữ dịch

suýttrạng từalmostnearlynarrowlyclosesuýtdanh từwhistquênđộng từforgetforgotforgottenforgettingquêndanh từneglectmấtđộng từtakelosemissmấtdanh từlossmấttính từloose S

Từ đồng nghĩa của Suýt quên mất

gần như quên

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh suýt quên mất English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Suýt Thì Mất