SUÝT QUÊN MẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SUÝT QUÊN MẤT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Ssuýt quên mấtalmost forgotgần như quênhầu như quên mấthầu như đã quênsuýt quên
Ví dụ về việc sử dụng Suýt quên mất trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
suýttrạng từalmostnearlynarrowlyclosesuýtdanh từwhistquênđộng từforgetforgotforgottenforgettingquêndanh từneglectmấtđộng từtakelosemissmấtdanh từlossmấttính từloose STừ đồng nghĩa của Suýt quên mất
gần như quênTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh suýt quên mất English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Suýt Thì Mất
-
Suýt Thì Mất 07-12-19 - YouTube
-
Puns71 - Suýt Thì Mất Con | Facebook
-
Suýt Thì... Tiền Mất Tật Mang - Báo Quân đội Nhân Dân
-
Suýt Thì… Mất Tết, Giới đầu Tư Chứng Khoán Thở Phào! | Báo Dân Trí
-
Nghĩa Của Từ Suýt Bằng Tiếng Anh
-
Suýt Thì Mất 20k ( Nyctophobia ) #dsniper #gamekinhdị - TikTok
-
SUÝT MẤT CƠ HỘI LÀM MẸ VÌ MANG KHỐI UNG THƯ BUỒNG ...
-
Suýt Nữa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Dùng Thuốc Nam Chữa Bỏng, Thiếu Nữ Suýt Mất Chân
-
Người đàn ông Suýt Mất Mạng Vì 1 Vết Ong Vò Vẽ đốt
-
Suýt Mất Mạng Vì Sốt Xuất Huyết Nhưng Cứ Tưởng đau Vai Gáy
-
Tàu Biển 12.000 DWT Bị Mất điều Khiển, Suýt "đâm" Cầu Nghìn Tỉ ở ...
-
Bé Gái Bị U Não Suýt Mất Mạng Vì Người Nhà Nghĩ Bệnh Hậu COVID-19