SUÝT THÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

SUÝT THÌ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch suýtalmostnearlynarrowlyclosewhistthìthenwoulddotheretense

Ví dụ về việc sử dụng Suýt thì trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
À, suýt thì quên.Ah. Almost forgot.Vò anh ấy suýt thì bỏ mạng.Because he almost died.Suýt thì lòe được tôi.Almost fooled me.Việc ấy suýt thì hủy hoại ông.That almost ruined you.Suýt thì cô làm đau.You almost hurt.Cậu ta suýt thì trốn thoát rồi.He almost got away already.Suýt thì trúng cái cây.Probably hit a tree.Đúng thế, suýt thì vừa.That's right. He almost could.Tôi suýt thì tin ông ta.I almost believed him.Mọi người suýt thì bật cười….Almost everyone was laughing….Tim suýt thì nổ tung.Heart nearly exploded.Quá nhiều quy củ, suýt thì giết.There's so much fake, it could nearly kill.Tôi suýt thì ngất, thật đấy.I almost fainted, actually.Điện thoại suýt thì rơi khỏi tay tôi.My phone almost dropped from my hands.À, suýt thì ta quên đấy.Oh, i almost forgot.Chúng tôi suýt thì bị tóm ở Toronto.We almost got caught in Toronto.Suýt thì quên không post.Almost forgot to post.Cháu suýt thì giết cả 2 ta đấy!You almost got us both killed!Suýt thì quên không post.Nearly forgot to post.Tôi suýt thì bắn cậu, ngốc.I almost shot you, jerk.Suýt thì bị phát hiện.”.I was almost discovered.'.Tôi suýt thì ngất, thật đấy.I almost fainted, seriously.Suýt thì nó bắt tay tôi.He almost gave me the paw.Tôi suýt thì bật cười vì điều đó.I almost laughed about it.Suýt thì mình mua được rồi đấy.But I almost bought it.Tôi suýt thì quên mất nhưng….”.I actually did forget, but…".Suýt thì cô ấy cóng đến chết.She nearly froze to death.Tôi suýt thì đã mất mạng rồi”.And I almost lost my life.”.Suýt thì tôi đã nghĩ ra rồi!I was nearly there, I nearly had it!Con suýt thì không nhận ra bố trong xe.I almost didn't recognize you in this car, i was… you know.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 450, Thời gian: 0.0136

Từng chữ dịch

suýttrạng từalmostnearlynarrowlyclosesuýtdanh từwhistthìtrạng từthenthìđại từitthìgiới từifthìđộng từwouldis suýt mất mạngsuýt quên

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh suýt thì English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Suýt Thì