Suýt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
suýt
nearly; almost; narrowly
tôi suýt đoạt giải nhất i nearly won the first prize
ông lão trượt chân và suýt té the old man slipped and almost fell
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
suýt
* verb
to be about to, to be on the point of
Từ điển Việt Anh - VNE.
suýt
to be about to, be on the point of
- suýt
- suýt bị
- suýt té
- suýt nừa
- suýt nữa
- suýt chết
- suýt soát
- suýt nữa thì nguy
- suýt đâm vào nhau
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Suýt Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Suýt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
SUÝT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Suýt Bằng Tiếng Anh
-
SUÝT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"suýt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Suýt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'suýt' Trong Từ điển Từ điển Việt - Anh
-
"suýt Nữa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Suýt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Translation In English - SUÝT
-
Từ điển Tiếng Anh Cambridge : Định Nghĩa & Ý Nghĩa
-
Suýt Nữa Hay Xuýt Nữa, Từ Nào đúng Chính Tả Tiếng Việt? - Thủ Thuật
-
Các Cụm Từ Tiếng Anh Chỉ Thời Gian - Leerit
-
Nearly | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh