Suzuki Vitara 2005
Có thể bạn quan tâm
Đăng nhập
Mua bán Cẩm nang mua sắm Auto shows online Tư vấn & tham khảo Đăng tin bán xe Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
- Tóm tắt về model này
- Hình ảnh
- Thông số kỹ thuật và tiện nghi
- Đánh giá tổng hợp
Chọn năm 2003 2004 2005 2006 2007 Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Suzuki Vitara JLX 1.6 4X4 2003
Suzuki Vitara JLX 1.6 4X4 2005
Suzuki Vitara JLX 1.6 4X4 2006
Suzuki Vitara JLX 1.6 4X4 2007 Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản Suzuki Vitara JLX 1.6 4X4 2005 Động cơ
Loại động cơ xăng | |
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng) | |
Hệ thống van điều khiển với cam đơn trên thân máy (SOHC) | |
Sử dụng nhiên liệu xăng | |
Hệ Thống Đánh Lửa cơ điện | |
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử MPI | |
Dung tích công tác (lít) | 1.6 |
Đường kính X Hành trình piston (mm) | 75 x 90 |
Tỷ số nén | 9.5 |
Công suất cực đại | 94.7bhp tại 5600 vòng/ phút |
Mô-men xoắn cực đại | 13.5kg.m tại 4000 vòng/ phút |
Số van | 16 |
Hộp số tay (M/T) | |
Cấp số 5 cấp | |
Tỷ số truyền số 1 | 3.65 |
Tỷ số truyền số 2 | 1.95 |
Tỷ số truyền số 3 | 1.38 |
Tỷ số truyền số 4 | 1.00 |
Tỷ số truyền số 5 | 0.79 |
Số lùi | 3.67 |
Tỷ số truyển cuối | 5.16 |
Hệ dẫn động 2 cầu (4WD) | |
Công thức bánh xe | 4x4 |
Chuyển đổi chế độ cầu dẫn động cơ khí | |
Dẫn động 2 cầu bán thời gian (part-time 4WD) | |
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion) | |
Trợ lực thủy lực | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.4 |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt |
Phanh sau loại tang trống |
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định liên kết đa điểm và thanh cân bằng | |
Giảm chấn trước loại thuỷ lực | |
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs) | |
Giảm chấn sau loại thuỷ lực | |
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs) | |
Kích thước La Zăng (inch) 15 | |
Thông số lốp (vỏ) trước 195/R15 | |
Thông số lốp (vỏ) sau 195/R15 | |
Loại La zăng đúc hợp kim | |
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) |
Công suất và hiệu suất
Số chỗ | 5 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1245 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1650 |
Chiều dài tổng thể (mm) | 4030 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1635 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2480 |
Khoảng cách 2 bánh trước (mm) | 1395 |
Khoảng cách 2 bánh sau (mm) | 1400 |
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) | 200 |
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 595 |
Không gian chân hàng ghế 1 (mm) | 1069 |
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm) | 1031 |
Không gian hông hàng ghế 1 (mm) | 1255 |
Không gian vai hàng ghế 1 (mm) | 1278 |
Không gian chân hàng ghế 2 (mm) | 831 |
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm) | 980 |
Không gian hông hàng ghế 2 (mm) | 1140 |
Không gian vai hàng ghế 2 (mm) | 1275 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55 |
Dây an toàn cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh độ cao dây | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau | Tiêu chuẩn |
Đèn phanh thứ 3 trên cao | Tiêu chuẩn |
Kích nâng | Tiêu chuẩn |
Bộ dụng cụ | Tiêu chuẩn |
Ghế người lái kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ kiểu ghế băng | Tiêu chuẩn |
+ phân tách tựa lưng gập 60-40 | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
Ghế bọc vải | Tiêu chuẩn |
Trần xe bọc nỉ | Tiêu chuẩn |
Sàn phủ bằng thảm | Tiêu chuẩn |
Cụm đèn pha loại gương cầu | Tiêu chuẩn |
Bóng pha cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
+ Halogen | Tiêu chuẩn |
Đèn trần trước | Tiêu chuẩn |
Đèn trần phía sau | Tiêu chuẩn |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ | Tiêu chuẩn |
Gạt nước sau gạt với chế độ liên tục | Tiêu chuẩn |
Sấy điện kính gió sau | Tiêu chuẩn |
Cửa kính màu nhẹ | Tiêu chuẩn |
Hiển thị mức nhiên liệu | Tiêu chuẩn |
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo hệ thống sạc ácquy | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo áp suất dầu | Tiêu chuẩn |
Hệ thống điều hoà không khí | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
Cửa kính chỉnh điện | Tiêu chuẩn |
Đóng/ mở kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Điều khiển kính với 1 chạm - xuống kính | Tiêu chuẩn |
+ kính người lái | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện kính | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu trong xe | Tiêu chuẩn |
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm | Tiêu chuẩn |
Hộc găng tay | Tiêu chuẩn |
+ thiết kế hộc đơn | Tiêu chuẩn |
+ có khóa | Tiêu chuẩn |
Ngăn chứa đa năng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước | Tiêu chuẩn |
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Tấm chắn nắng phía trước | Tiêu chuẩn |
Radio AM/ FM | Tiêu chuẩn |
Casset | Tiêu chuẩn |
CD 1 đĩa | Tiêu chuẩn |
4 loa | Tiêu chuẩn |
Kết cấu thân trên khung tải (body on frame) | Tiêu chuẩn |
Bánh xe dự phòng treo ngoài phía sau xe | Tiêu chuẩn |
Cản trước và sau cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Chắn bùn | Tiêu chuẩn |
Cửa hành lý mở ngang | Tiêu chuẩn |
Lưới tản nhiệt cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Ốp hông | Tiêu chuẩn |
Sơn 2 tông màu | Tiêu chuẩn |
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Thanh đỡ giá hành lý mui xe | Tiêu chuẩn |
Đèn báo rẽ trên thân xe | Tiêu chuẩn |
Motoring.vn là trang thông tin, quảng cáo mua bán ô tô và xe máy công trình, nơi người mua và người bán trên toàn quốc có thể gặp gỡ, giao dịch mua bán một cách dễ dàng và tiện lợi
-
Thông tin ô tô trực tuyến
- Trang chủ
- Mua xe
- Bán xe
- Tra cứu xe
- Auto shows online
- Tư vấn & tham khảo
-
PRO-DEALER
- Các dịch vụ PRO
- Ngành và nghề ô tô
- Thỏa thuận dịch vụ PRO
- Tính riêng tư PRO
- Quy trình đăng ký
- Liên hệ bộ phận dịch vụ PRO
-
Về Motoring.vn
- Về Motoring.vn
- Nội dung
- Liên hệ
-
Chính sách và thoả thuận
- Tính riêng tư
- Thoả thuận dịch vụ
-
Hướng dẫn sử dụng
- Tiện ích cho người mua xe
© 2011-2025 motoring.vn, bản quyền của PDS Corp. Giấy phép số: 27/GP-STTTT, Sở Thông tin & Truyền thông Tp.Hồ Chí Minh
Từ khóa » Suzuki Vitara 2005 Thông Số Kỹ Thuật
-
‹ ›
-
Đánh Giá Suzuki Vitara 2005 Toàn Diện Sau Hơn 15 Năm - Kata Vina
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Suzuki Vitara
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Suzuki Vitara - Xeotogiadinh
-
2005 Suzuki Grand Vitara JLX Thông Số Kỹ Thuật, Màu Sắc, 0-60, 0 ...
-
Suzuki Grand Vitara I (1997-2005) Thông Số Kỹ Thuật Và đánh Giá ...
-
Bán Xe Suzuki Vitara 2005 Giá 265tr
-
Suzuki Vitara 2021: Giá Xe, Thông Số & Hình Ảnh
-
Ưu, Nhược điểm Khi Sử Dụng Xe Suzuki Vitara Cũ
-
Bán Xe ô Tô Suzuki Vitara JLX 2005 Giá 168 Triệu Tại Salon Ô Tô ...
-
Bán ô Tô Suzuki Vitara JLX - 2005 - Xe Cũ - Sàn Bốn Bánh
-
Suzuki Vitara - 2005 Xe Cũ Trong Nước
-
Bàng Giá Lăn Bánh Và Thông Số Kỹ Thuật Suzuki Vitara [thoigian ...
-
Đánh Giá Suzuki Vitara 2005
-
Thông Số Kỹ Thuật Suzuki Vitara Nhập Khẩu | Cần Thơ Auto
-
Đánh Giá Có Nên Mua Suzuki Vitara 2019 Cũ Không? - Ô Tô
-
2005 Suzuki Grand Vitara JLX 1.6 4X4
-
Màn Hình Android Xe Suzuki Vitara 2005-2013