Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'swear' trong từ điển Lạc Việt - coviet tratu.coviet.vn › hoc-tieng-anh › tu-dien › lac-viet › all › swear
Xem chi tiết »
... rằng đó là sự thật, Thề; hứa, nói (một cách nghiêm túc, dứt khoác, trịnh trọng), Bắt thề; làm cho ai hứa, làm cho ai tuyên bố trịnh trọng về (cái gì),
Xem chi tiết »
swear ý nghĩa, định nghĩa, swear là gì: 1. to use words that are rude or offensive as a way of emphasizing what you mean or as a way of…. Tìm hiểu thêm. Swear someone in · Swear word · Swear off something Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
utter obscenities or profanities; curse · cuss ; to declare or affirm solemnly and formally as true; affirm · verify ; make a deposition; declare under oath; depose ...
Xem chi tiết »
swear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swear giọng bản ... to swear by Jupiter; to swear by all Gods: thề có trời.
Xem chi tiết »
Bản dịch · swear [swore|sworn] {động từ} · swear brotherhood {danh từ}.
Xem chi tiết »
27 thg 3, 2012 · Vow và swear, khi là động từ, có chung một nghĩa là dùng lời hứa nghiêm trọng mà ước hẹn điều gì (make a serious promise) hay lời nguyện (a ...
Xem chi tiết »
swear /sweə/ nghĩa là: lời thề, lời nguyền rủa, câu chửi rủa... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ swear, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
swear có nghĩa là: swear /sweə/* danh từ- lời thề- lời nguyền rủa, câu chửi rủa* ngoại động từ swore; sworn- thề, thề nguyền, tuyên thệ=to swear eternal ...
Xem chi tiết »
11 thg 8, 2017 · Trong Tiếng Việt swear có nghĩa là: thề, chửi, chửi thề (ta đã tìm ... A-đam và Ê-va không cần thề để cam đoan một điều gì đó là sự thật.
Xem chi tiết »
swear nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ swear. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa swear mình. 1. 1 1. swear.
Xem chi tiết »
swear/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng swear/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2020 · "Swear to God" là thề với Chúa, có Chúa chứng giám điều đó là sự thật. Ví dụ. “I swear to God, blood, we just got robbed by the police ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: swear swear /sweə/. danh từ. lời thề. lời nguyền rủa, câu chửi rủa. ngoại động từ swore; sworn. thề, thề nguyền, tuyên thệ. to swear eternal ...
Xem chi tiết »
Q: I swear I make it up to you có nghĩa là gì? A: You are disappointed in a situation. The other person promises to treat you very well, as a counterbalance to ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: swear nghĩa là lời thề. ... Những từ có chứa "swear" in its definition in Vietnamese - English dictionary: kết nghĩa ăn thề chửi ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ i swear trong Từ điển Tiếng Anh I take an oath, I promise you that ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "i swear", trong bộ từ điển Từ điển ...
Xem chi tiết »
Điều này có nghĩa là quý vị phải giao bản sao của hồ sơ đến tận tay người ... Tuyên thệ (swear) có nghĩa là tuyên bố trước mặt vị ủy viên tuyên thệ rằng.
Xem chi tiết »
You are here: Home / English – Vietnamese / Swears là gì? ... ngoại động từ swore; sworn ... =to swear by Jupiter; to swear by all Gods+ thề có trời
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ swear ... to swear eternal fidelity → thề trung tành muôn đời ... =to swear by Jupiter; to swear by all Gods → thề có trời to swear off
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 20+ Swear Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề swear có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu