Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'swear' trong từ điển Lạc Việt - coviet tratu.coviet.vn › hoc-tieng-anh › tu-dien › lac-viet › all › swear
Xem chi tiết »
... rằng đó là sự thật, Thề; hứa, nói (một cách nghiêm túc, dứt khoác, trịnh trọng), Bắt thề; làm cho ai hứa, làm cho ai tuyên bố trịnh trọng về (cái gì),
Xem chi tiết »
swear ý nghĩa, định nghĩa, swear là gì: 1. to use words that are rude or offensive as a way of emphasizing what you mean or as a way of…. Tìm hiểu thêm. Swear word · Swear someone in · Swear off something
Xem chi tiết »
utter obscenities or profanities; curse · cuss ; to declare or affirm solemnly and formally as true; affirm · verify ; make a deposition; declare under oath; depose ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Bản dịch · swear [swore|sworn] {động từ} · swear brotherhood {danh từ}.
Xem chi tiết »
11 thg 8, 2017 · "swear" như thế nào trong Tiếng Việt: thề, chửi, chửi thề. Bản dịch theo ngữ cảnh: "I don't believe you!" "I swear!"↔ "Tôi không tin bạn!
Xem chi tiết »
swear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swear.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Swear trong một câu và bản dịch của họ · Then I swear I heard whispering in the room. · Em xin thề là em nghe thấy tiếng chúng ở phòng dưới.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của swear bằng tiếng Việt · The witness must swear to tell the truth · He swore an oath of loyalty · Swear never to reveal the secret · I could have sworn ...
Xem chi tiết »
27 thg 3, 2012 · 1. Vow * Vow có thể là danh từ hay động từ. · 2. Swear · Tóm lại: vow và swear cùng có nghĩa là thề hay nguyện, nhưng swear khác vow là swear còn ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của swearing trong tiếng Anh ... để thề=to swear by Jupiter; to swear by all Gods+ thề có trời!to swear off- thề bỏ, thề chừa (rượu...).
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2020 · “I swear to God, blood, we just got robbed by the police!" said artist Brandon Ehieze in an Instagram video capturing the incident. We are not ...
Xem chi tiết »
Swears là gì? Written By FindZon. @swear /sweə/ * danh từ – lời thề – lời nguyền rủa, câu chửi rủa * ngoại động từ swore; sworn – thề, thề nguyền, tuyên thệ
Xem chi tiết »
swear /sweə/ nghĩa là: lời thề, lời nguyền rủa, câu chửi rủa... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ swear, ví dụ và các thành ngữ liên quan. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: swear swear /sweə/. danh từ. lời thề. lời nguyền rủa, câu chửi rủa. ngoại động từ swore; sworn. thề, thề nguyền, tuyên thệ. to swear eternal ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ swear trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: swear nghĩa là lời thề.
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · Tóm lại nội dung ý nghĩa của swearing trong tiếng Anh ... để thề=to swear by Jupiter; to swear by all Gods+ thề có trời!to swear off- thề bỏ, thề ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ i swear trong Từ điển Tiếng Anh I take an oath, I promise you that Im just.
Xem chi tiết »
Định nghĩa swear Swear has two meanings. Ex 1: I swear I will protect you! Swear - promise Ex 2: He swears all the time.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 20+ Swear Dịch Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề swear dịch là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu