11 thg 8, 2017
Xem chi tiết »
swear ý nghĩa, định nghĩa, swear là gì: 1. to use words that are rude or offensive as a way of emphasizing what you mean or as a way of…. Tìm hiểu thêm. Swear word · Swear someone in · Swear off something
Xem chi tiết »
Bản dịch · swear [swore|sworn] {động từ} · swear brotherhood {danh từ}.
Xem chi tiết »
... rằng đó là sự thật, Thề; hứa, nói (một cách nghiêm túc, dứt khoác, trịnh trọng), Bắt thề; làm cho ai hứa, làm cho ai tuyên bố trịnh trọng về (cái gì),
Xem chi tiết »
utter obscenities or profanities; curse · cuss ; to declare or affirm solemnly and formally as true; affirm · verify ; make a deposition; declare under oath; depose ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
( + off ) (thông tục) thề bỏ, thề chừa (tật xấu..) ( + to ) (thông tục) nói dứt khoát rằng cái gì là sự thật. to swear at.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'swear' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "I SWEAR" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "I SWEAR" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "YOU CAN SWEAR" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "YOU CAN SWEAR" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của swearing trong tiếng Anh. swearing có nghĩa là: swear /sweə/* danh từ- lời thề- lời nguyền rủa, câu chửi rủa* ngoại động từ swore; ...
Xem chi tiết »
27 thg 3, 2012 · Vow và swear, khi là động từ, có chung một nghĩa là dùng lời hứa nghiêm trọng mà ước hẹn điều gì (make a serious promise) hay lời nguyện (a ...
Xem chi tiết »
AOC-E-400, Tiếng Việt, Trang 1 trong 2 trang, Được sửa đổi tháng 3 năm 2007 ... I, the undersigned, do solemnly swear affirm that I will support and ...
Xem chi tiết »
I swear I won't tell anyone where you live or what you look like. Tôi thề sẽ không nói với ai là anh ở đâu hay anh trông thế nào. 64. I swear to Christ, I' ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ swear trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến swear . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
swear /sweə/ nghĩa là: lời thề, lời nguyền rủa, câu chửi rủa... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ swear, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. swear. /sweə/. * danh từ. lời thề. lời nguyền rủa, câu chửi rủa. * ngoại động từ swore; sworn. thề, thề nguyền, tuyên thệ.
Xem chi tiết »
swear blind British English (=say very strongly) ... (+ to) (thông tục) nói dứt khoát rằng cái gì là sự thật. 〆, to swear at ... Từ đồng nghĩa / Synonyms:
Xem chi tiết »
Định nghĩa swear Swear has two meanings. Ex 1: I swear I will protect you! Swear - promise Ex 2: He swears all the time.
Xem chi tiết »
25 thg 3, 2019 · S2G là “Swear To God” trong tiếng Anh. Ý nghĩa của từ S2G. S2G có nghĩa “Swear To God” dịch sang tiếng Việt là "thề với Chúa".
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · sworn- thề tiếng Anh là gì? thề nguyền tiếng Anh là gì? tuyên thệ=to swear eternal fidelity+ thề trung tành muôn đời- bắt thề=to swear somebody ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 20+ Swear Dịch Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề swear dịch tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu