swimming pool ý nghĩa, định nghĩa, swimming pool là gì: 1. an artificial area of water for swimming, or a building containing this: 2. an artificial area…
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "swimming pool" trong một câu ... The swimming pool is used again by residents. ... The video shows the band members playing at the swimming ...
Xem chi tiết »
Giải thích EN: A tank or artificial basin, usually of concrete, metal, or plastic, used for swimming and diving. Giải thích VN: Một bể hoặc một lòng chảo ...
Xem chi tiết »
swimming-pool trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng swimming-pool (có phát âm) trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Giải thích VN: Một bể hoặc một lòng chảo nhân tạo, thường bằng bê tông, kim loại hoặc nhựa dùng để bơi, lặn. medicinal swimming pool. bể nước chữa bệnh ...
Xem chi tiết »
Dưới chân chúng ta thực ra là một bể bơi. ... swimming pool bằng Tiếng Việt. Bản dịch của swimming pool trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt: bể bơi, ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "THE SWIMMING POOL" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "THE SWIMMING POOL" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và ...
Xem chi tiết »
Strange, I've always thought you've got a swimming pool. Thật lạ là con luôn nghĩ bố có một cái bể bơi. Dành cho bạn.
Xem chi tiết »
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ swimming-pool trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn ...
Xem chi tiết »
swimming-pool /'swimiɳpu:l/ nghĩa là: bể bơi... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ swimming-pool, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ swimming pool trong Từ điển Tiếng Anh noun 1an artificial pool for swimming in. Hordes of people struggling to keep cool headed straight for ...
Xem chi tiết »
Đây là cách dùng swimming-pool tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành ...
Xem chi tiết »
Hướng dẫn cách phát âm: Học cách phát âm swimming pool trong Tiếng Anh bằng giọng phát âm bản xứ. swimming pool dịch tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. swimming pool. pool that provides a facility for swimming. `swimming bath' is a British term. Synonyms: swimming bath, natatorium.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Swimming Pool Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề swimming pool trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu