Swimming Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ swimming tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | swimming (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ swimmingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
swimming tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ swimming trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ swimming tiếng Anh nghĩa là gì.
swimming /'swimiɳ/* danh từ- sự bơi* tính từ- bơi- dùng để bơi- đẫm nước, ướt đẫm=swimming eyes+ mắt đẫm lệswim /swim/* danh từ- sự bơi lội- vực sâu nhiều cá (ở sông)- tình hình chung, chiều hướng chung=to be in the swim+ biết được tình hình chung=to be out of the swim+ không nắm được tình hình chung=to put somebody in the swim+ cho ai biết tình hình chung- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder* nội động từ swam; swum- bơi=to swim on one's back+ bơi ngửa=to swim on one's side+ bơi nghiêng=to swim across the river+ bơi qua sông- nổi=vegetables swimming in the broth+ rau nổi trên mặt nước xuýt- lướt nhanh=she swam into the room+ cô ta đi lướt nhanh vào trong phòng- trông như đang quay tít, trông như đang rập rình=everything swam before his eyes+ mọi vật như đang quay tít trước mắt nó- choáng váng=my head swims+ đầu tôi choáng váng- trần ngập, đẫm ướt=eyes swimming with tears+ mắt đẫm lệ* ngoại động từ- bơi, bơi qua=to swim a river+ bơi qua con sông=to swim a race+ bơi thi- bơi thi với (ai)=to swim someone a hundred metres+ bơi thi với ai một trăm mét- cho bơi (chó, ngựa...)=to swim a horse across a stream+ cho ngựa bơi qua suối!to swim with (down) the tide- (xem) tide!to swim to the bottom like a stone (like tailor's goose)-(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm
Thuật ngữ liên quan tới swimming
- grimace tiếng Anh là gì?
- safety-catch tiếng Anh là gì?
- assonant tiếng Anh là gì?
- tourism tiếng Anh là gì?
- embellished tiếng Anh là gì?
- misfit tiếng Anh là gì?
- superheat tiếng Anh là gì?
- staked tiếng Anh là gì?
- unseeable tiếng Anh là gì?
- alow tiếng Anh là gì?
- questioning tiếng Anh là gì?
- oceangoing tiếng Anh là gì?
- lavvie tiếng Anh là gì?
- mackintoshes tiếng Anh là gì?
- traveled tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của swimming trong tiếng Anh
swimming có nghĩa là: swimming /'swimiɳ/* danh từ- sự bơi* tính từ- bơi- dùng để bơi- đẫm nước, ướt đẫm=swimming eyes+ mắt đẫm lệswim /swim/* danh từ- sự bơi lội- vực sâu nhiều cá (ở sông)- tình hình chung, chiều hướng chung=to be in the swim+ biết được tình hình chung=to be out of the swim+ không nắm được tình hình chung=to put somebody in the swim+ cho ai biết tình hình chung- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder* nội động từ swam; swum- bơi=to swim on one's back+ bơi ngửa=to swim on one's side+ bơi nghiêng=to swim across the river+ bơi qua sông- nổi=vegetables swimming in the broth+ rau nổi trên mặt nước xuýt- lướt nhanh=she swam into the room+ cô ta đi lướt nhanh vào trong phòng- trông như đang quay tít, trông như đang rập rình=everything swam before his eyes+ mọi vật như đang quay tít trước mắt nó- choáng váng=my head swims+ đầu tôi choáng váng- trần ngập, đẫm ướt=eyes swimming with tears+ mắt đẫm lệ* ngoại động từ- bơi, bơi qua=to swim a river+ bơi qua con sông=to swim a race+ bơi thi- bơi thi với (ai)=to swim someone a hundred metres+ bơi thi với ai một trăm mét- cho bơi (chó, ngựa...)=to swim a horse across a stream+ cho ngựa bơi qua suối!to swim with (down) the tide- (xem) tide!to swim to the bottom like a stone (like tailor's goose)-(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm
Đây là cách dùng swimming tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ swimming tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
swimming /'swimiɳ/* danh từ- sự bơi* tính từ- bơi- dùng để bơi- đẫm nước tiếng Anh là gì? ướt đẫm=swimming eyes+ mắt đẫm lệswim /swim/* danh từ- sự bơi lội- vực sâu nhiều cá (ở sông)- tình hình chung tiếng Anh là gì? chiều hướng chung=to be in the swim+ biết được tình hình chung=to be out of the swim+ không nắm được tình hình chung=to put somebody in the swim+ cho ai biết tình hình chung- (từ hiếm tiếng Anh là gì?nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder* nội động từ swam tiếng Anh là gì? swum- bơi=to swim on one's back+ bơi ngửa=to swim on one's side+ bơi nghiêng=to swim across the river+ bơi qua sông- nổi=vegetables swimming in the broth+ rau nổi trên mặt nước xuýt- lướt nhanh=she swam into the room+ cô ta đi lướt nhanh vào trong phòng- trông như đang quay tít tiếng Anh là gì? trông như đang rập rình=everything swam before his eyes+ mọi vật như đang quay tít trước mắt nó- choáng váng=my head swims+ đầu tôi choáng váng- trần ngập tiếng Anh là gì? đẫm ướt=eyes swimming with tears+ mắt đẫm lệ* ngoại động từ- bơi tiếng Anh là gì? bơi qua=to swim a river+ bơi qua con sông=to swim a race+ bơi thi- bơi thi với (ai)=to swim someone a hundred metres+ bơi thi với ai một trăm mét- cho bơi (chó tiếng Anh là gì? ngựa...)=to swim a horse across a stream+ cho ngựa bơi qua suối!to swim with (down) the tide- (xem) tide!to swim to the bottom like a stone (like tailor's goose)-(đùa cợt) không biết bơi tiếng Anh là gì? chìm nghỉm
Từ khóa » Không Biết Bơi Tiếng Anh Là Gì
-
Không Biết Bơi Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Không Biết Bơi In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
KHÔNG BIẾT BƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Results For Tôi Không Biết Bơi Translation From Vietnamese To English
-
How Do You Say "tôi Không Biết Bơi" In English (US)? | HiNative
-
Tôi Không Biết Bơi Dịch
-
Dịch Những Câu Sau Sang Tiếng Anh - HOCMAI Forum
-
Dịch Sang Tiếng Anh : Bạn Có Biết Bơi Không ? - Hoc24
-
"Chúng Tôi Biết Bơi." - Duolingo
-
Kính Bơi Tiếng Anh Là Gì - Trekhoedep
-
Swimming Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - Khóa Học đấu Thầu