Switch Ethernet 48 Cổng FE + 2 Cổng GE + 2 Cổng Giga SFP

Đặc tính

1. Tốc độ chuyển mạch 36 Gbps, phần cứng định tuyến, tốc độ chuyển tiếp wire-speed L2: 13.1 Mpps

2. Cổng giao diện: 48 cổng Fast Ethernet,2 cổng Gigabit Ethernets, 2 khe cắm SFP Gigabit

3. Khoảng cách truyền bằng cáp quang lên tới 80km, kết nối trực tiếp tới mạng WAN

An toàn và tin cậy

1. IEEE 802.1x và sự  xác nhận bởi người sử dụng

2. Hỗ trợ nguồn ACL lọc dữ liệu L2-L7

3. Chuyển tiếp thông minh, tính năng chống virut ‘Code Red’ hoặc ‘Blaster’

4. Nguồn dự phòng RPS

5. Hỗ trợ QinQ. hai lớp bảo vệ cho VLAN

Dễ dàng bảo trì

1. Tự động nhận cáp thẳng hoặc cáp chéo

2. Quản lý trung tâm bằng địa chỉ IP và lưu trữ địa chỉ IP

3. Quản lý thông qua cổng CONSOLE, Wed, SNMP, Telnet, etc.

4. Hỗ trợ Broad Director, HP Open View, Cisco Works 2000

Điều khiển luồng và quảng bá

1. Tự động phát hiện và cấm phát bão quảng bá, IGMP snooping, hạn chế hiệu quả broadcast flooding

2. Điều khiển luồng dữ liêu Full- và half- duplex

3. Cổng Ethernet giới hạn tốc độ 1M step side

4. L2 multicast và hỗ trợ QoS

5. Jumbo frame

Chuẩn  Tương thích IEEE 802.1d Spanning Tree Protocol, IEEE 802.1p Class of Service, IEEE 802.1q tagged VLAN,IEEE 802.3x Flow control, IEEE 802.3ad Link aggregation
 Chuẩn quản lý mạng  RFC 1213 MIB II,RFC 1493 Bridge MIB,RFC 1643 Ether-Like MIB
 Cổng & khe cắm  48×10/100M TX, 2×10/100/1000M TX, 2×GSFP
 Cổng Console  RS-232 (kết nối RJ45)
 Đèn chỉ thị LED  Nguồn, hệ thống, link, băng thông hoạt động 10/100M
 Bộ xử lý  MPC 50MHZ
 Stacking  phần cứng stack lên đến 16, phần mềm lên đến 32
Tốc độ chuyển mạch  36Gbps
Tốc độ chuyển tiếp  13.1Mbps
 FLASH  4 MB
 Bộ nhớ  64 MB
 Tốc độ chuyển tiếp  Lọc và chuyển tiếp wire-speed
 Chế độ làm việc  Full/half-duplex
 Địa chỉ MAC  8K
 Jumbo frame  2K
 Điều khiển Storm  Ngừng gửi thông tin tại các ngưỡng hạn chế broadcast/multicast/unicast
 Điều khiển Multicast  IGMP snooping
 Giao thức  DHCP  DHCP  snooping, tùy chọn DHCP 82, bảo vệ nguồn theo tiêu chuẩn IP
 Cổng Trunking  Lên tới 6 nhóm với 8 cổng cho một nhóm, kết hợp LACP động hoặc tĩnh
 Cổng Mirroring  Được hỗ trợ có thể được phân loại theo luồng
 Phân nhóm  Lên tới 256, quản lý thông qua IP
 Sự bảo vệ  IEEE 802.1x port-based xác nhận bởi người sử dụng Bảo vệ cổng Phần cứng hỗ trợ IP ACL, MAC ACL, VLAN ACL Xác nhận từ xa thông qua RADIUS Người sử dụng có  quyền phân loại và bảo vệ mật khẩu
 QoS  Head Of Line (HOL)  blocking prevention mechanism Phân phối 4 hàng đợi trên mỗi cổng, lập bản đồ 8 hàng đợi ưu tiên 802.1q Best Effort Service Differentiated Service Strict Priority Weighted Round Robin First Come First Serve TOS re-tagging RTS
 Quản lý mạng  SNMP v1/v2,RMON (Group 1, 2, 3, 9),Telnet, dòng lệnh (CLI),giao diện Web, tools suite hỗ trợ quản lý: Broad Director, NTP,SSH,LLDP
 Nâng cấp phần mềm  TFTP/FTP
 Cấu hình  Upload/download: TFTP/FTP
Điều kiện môi trường  
 Nhiệt độ hoạt động  0 ~ 50°C
 Độ ẩm  0 ~ 90%(không ngưng tụ)
Nguồn
 Điện áp vào  AC 100 ~ 240 V, 47 ~ 63 Hz, 1A/230V
 Công suất tiêu thụ  28W
Kích cỡ
 L*W*H  442mm×225 mm×44 mm
 Vỏ  Sắt
 Mầu  Đen
 Trọng lượng  6.6kg
Tiêu chuẩn đáp ứng
 Chứng nhận
Thông Tin Đặt Hàng
 MODEL  Thông Số
 IES2448C  Switch Ethernet 48 cổng 10/100M TX, 2 cổng 10/100/1000M TX, 2 cổng Gigabit SFP
Phụ kiện (Module quang SFP sử dụng cho cổng SFP Giga)
 SW3825-24  SFP, 5Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Multi-mode, 850nm
 SW3825-34  SFP, 10Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1310nm
 SW3825-35  SFP, 10Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1310/1550nm
 SW3825-44  SFP, 20Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm
 SW3825-45  SFP, 20Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1310/1550nm
 SW3825-54  SFP, 40Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1310nm
 SW3825-55  SFP, 40Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1310/1550nm
 SW3825-64  SFP, 60Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm
 SW3825-65  SFP, 60Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1490/1550nm
 SW3825-74  SFP, 80Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm
 SW3825-75  SFP, 80Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1490/1550nm
 SW3825-84  SFP, 100Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm
 SW3825-94  SFP, 120Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm

Từ khóa » Cổng Fe