Switch Ethernet 6 Cổng GE + 2 Cổng Giga SFP | ENGITECH

Đặc tính

1. Cơ cấu chuyển mạch 24 Gbps

2. Hỗ trợ cổng quang tốc độ Giga, khoảng cách truyền quang lên tới 80km, kết nối trực tiếp tới mạng MAN.

Tính mềm dẻo

1. 2 cổng combo TX/SFP

An toàn và tin cậy

1. Hỗ trợ cổng mirroring

2. VLAN để phân chia người sử dụng mạng cho hiệu suất và an ninh cao

3. Hỗ trợ QinQ

4. Hỗ trợ 802.1x

Dễ dàng bảo trì

1. Quản lý thông qua cổng CONSOLE, Wed, SNMP…

2. BootROM và nâng cấp các phần mềm khác thông qua TFTP / Z-Modem

3. Hỗ trợ chuẩn giao diện SFP, đảm bảo cho sự đầu tư của bạn

Lưu lượng dữ liệu lớn và quản lý phát sóng

1. Cổng Trunk có thể làm cho một liên kết tải cân bằng. Mỗi liên kết có thể đạt băng thông 24Gbps, hỗ trợ lên đến 8 liên kết.

2. Kiểm soát có hiệu quả cơn báo broadcast và multicast

Chuẩn  IEEE 802.1d Spanning Tree Protocol, IEEE 802.1p Class of Service, IEEE 802.1q tagged VLAN, IEEE 802.3x Flow control, IEEE 802.3z asymmetric flow control, IEEE 802.3ad Link aggregation, IEEE 802.1w RSTP
 Chuẩn quản lý mạng  RFC 1157 SNMP v1/v2
 Cổng & khe cắm  6 cổng 10/100/1000M TX, 2 SFP/TX cổng Combo
 Cổng Console  RS-232 (kết nối RJ45)
 Tốc độ chuyển mạch  24Gbps
 EPROM  512K Bytes
 FLASH  4 MB
 Bộ nhớ  32Mbytes, mở rộng tới 64Mbytes
 Tốc độ chuyển tiếp  Lọc và chuyển tiếp wire-speed
 Chế độ làm việc  Full/half-duplex
 Địa chỉ MAC  8K
 Jumbo frame  2K
 Cổng Trunking  Lên tới 6 nhóm với 8 cổng cho một nhóm, kết hợp LACP động hoặc tĩnh
 Cổng Mirroring  Được hỗ trợ có thể được phân loại theo luồng
 Phân nhóm  Lên tới 256, quản lý thông qua IP
 Sự bảo vệ  IEEE 802.1x port-based xác nhận bởi người sử dụng Xác nhận từ xa thông qua RADIUS, TACACS+ Phân loại quyền người sử dụng và bảo vệ mật khẩu
 QoS  Head Of Line (HOL)  blocking prevention mechanism Phân phối 4 hàng đợi trên mỗi cổng, lập bản đồ 8 hàng đợi ưu tiên 802.1q Strict Priority Weighted Round Robin
 Quản lý mạng  SNMP v1/v2 RMON (Group 1, 2, 3, 9) TelnetDòng lệnh (CLI) Giao diện Web Công cụ hỗ trợ quản lý mạng: Broad Director NTP
 Nâng cấp phần mềm  TFTP/FTP
 Cấu hình  Upload/download: TFTP/FTP
Điều kiện môi trường  
 Nhiệt độ hoạt động  0 ~ 50°C
 Độ ẩm  0 ~ 90%(không ngưng tụ)
Nguồn
 Điện áp vào  AC 100 ~ 240 V, 47 ~ 63 Hz, 1A/230V
 Công suất tiêu thụ  17,8W
Tiêu chuẩn đáp ứng
 Chứng nhận
Thông Tin Đặt Hàng
 MODEL  Thông Số
 IES2508  Switch Ethernet 6 cổng 10/100/1000Mbps TX, 2 cổng TX/SFP combo
Phụ kiện (Module quang SFP sử dụng cho cổng SFP Giga)
 SW3825-24  SFP, 5Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Multi-mode, 850nm
 SW3825-34  SFP, 10Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1310nm
 SW3825-35  SFP, 10Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1310/1550nm
 SW3825-44  SFP, 20Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm
 SW3825-45  SFP, 20Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1310/1550nm
 SW3825-54  SFP, 40Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1310nm
 SW3825-55  SFP, 40Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1310/1550nm
 SW3825-64  SFP, 60Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm
 SW3825-65  SFP, 60Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1490/1550nm
 SW3825-74  SFP, 80Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm
 SW3825-75  SFP, 80Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1490/1550nm
 SW3825-84  SFP, 100Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm
 SW3825-94  SFP, 120Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm

Từ khóa » Tốc độ Ge