Switch Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ switch tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm switch tiếng Anh switch (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ switch

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

switch tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ switch trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ switch tiếng Anh nghĩa là gì.

switch /switʃ/* danh từ- cành cây mềm; gậy mềm- mớ tóc độn, lọc tóc độn- (ngành đường sắt) cái ghi- (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi=push-button switch+ nút ngắt điện=antenna switch+ cái chuyển mạch anten=wave-length switch+ cái đổi bước sóng* ngoại động từ- đánh bằng gậy, quật bằng gậy- ve vẩy=cow switches her tail+ con bò ve vẩy cái đuôi- xoay nhanh, quay=to switch one's head round+ quay ngoắt đầu lại- (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác- chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...)- cho (ngựa) dự thi với một tên khác* nội động từ- (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác!to switch off- cắt=to switch somebody off+ cắt ai đang nói dây nói- tắt (đèn, rađiô)=to switch off the light+ tắt đèn!to switch on- cắm=to switch somebody on to another+ cắm cho ai nói dây nói với một người khác- bật=to switch on the light+ bật đènswitch- [cái ngắt, cái đảo] mạch s. in bật; s. off ngắt, tắt; s. on bật

Thuật ngữ liên quan tới switch

  • locomotive tiếng Anh là gì?
  • peonage tiếng Anh là gì?
  • glorification tiếng Anh là gì?
  • sororicide tiếng Anh là gì?
  • self-feed tiếng Anh là gì?
  • intergenerational tiếng Anh là gì?
  • calving tiếng Anh là gì?
  • uncinematic tiếng Anh là gì?
  • expo tiếng Anh là gì?
  • knotted tiếng Anh là gì?
  • polyspast tiếng Anh là gì?
  • house-father tiếng Anh là gì?
  • mergansers tiếng Anh là gì?
  • lion-hunter tiếng Anh là gì?
  • outs tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của switch trong tiếng Anh

switch có nghĩa là: switch /switʃ/* danh từ- cành cây mềm; gậy mềm- mớ tóc độn, lọc tóc độn- (ngành đường sắt) cái ghi- (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi=push-button switch+ nút ngắt điện=antenna switch+ cái chuyển mạch anten=wave-length switch+ cái đổi bước sóng* ngoại động từ- đánh bằng gậy, quật bằng gậy- ve vẩy=cow switches her tail+ con bò ve vẩy cái đuôi- xoay nhanh, quay=to switch one's head round+ quay ngoắt đầu lại- (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác- chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...)- cho (ngựa) dự thi với một tên khác* nội động từ- (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác!to switch off- cắt=to switch somebody off+ cắt ai đang nói dây nói- tắt (đèn, rađiô)=to switch off the light+ tắt đèn!to switch on- cắm=to switch somebody on to another+ cắm cho ai nói dây nói với một người khác- bật=to switch on the light+ bật đènswitch- [cái ngắt, cái đảo] mạch s. in bật; s. off ngắt, tắt; s. on bật

Đây là cách dùng switch tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ switch tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

switch /switʃ/* danh từ- cành cây mềm tiếng Anh là gì? gậy mềm- mớ tóc độn tiếng Anh là gì? lọc tóc độn- (ngành đường sắt) cái ghi- (kỹ thuật) cái ngắt tiếng Anh là gì? cái ngắt điện tiếng Anh là gì? cái chuyển mạch tiếng Anh là gì? cái đổi=push-button switch+ nút ngắt điện=antenna switch+ cái chuyển mạch anten=wave-length switch+ cái đổi bước sóng* ngoại động từ- đánh bằng gậy tiếng Anh là gì? quật bằng gậy- ve vẩy=cow switches her tail+ con bò ve vẩy cái đuôi- xoay nhanh tiếng Anh là gì? quay=to switch one's head round+ quay ngoắt đầu lại- (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác- chuyển (câu chuyện tiếng Anh là gì? ý nghĩ...)- cho (ngựa) dự thi với một tên khác* nội động từ- (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác!to switch off- cắt=to switch somebody off+ cắt ai đang nói dây nói- tắt (đèn tiếng Anh là gì? rađiô)=to switch off the light+ tắt đèn!to switch on- cắm=to switch somebody on to another+ cắm cho ai nói dây nói với một người khác- bật=to switch on the light+ bật đènswitch- [cái ngắt tiếng Anh là gì? cái đảo] mạch s. in bật tiếng Anh là gì? s. off ngắt tiếng Anh là gì? tắt tiếng Anh là gì? s. on bật

Từ khóa » Switch La Gì Trong Lgbt