20 thg 7, 2022 · sworn ý nghĩa, định nghĩa, sworn là gì: 1. past participle of swear 2. formally and officially stated as being true: 3. past participle of…
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · swear someone in ý nghĩa, định nghĩa, swear someone in là gì: 1. When someone is sworn in, they make a formal promise to be honest or loyal, ...
Xem chi tiết »
'''swɔrn , swoʊrn'''/ , Như swear, Bị ràng buộc bởi lời thề, được làm với lời hứa trịnh trọng nói sự thật, Cực đoan trong sự yêu mến, cực đoan trong sự ghét ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
To be sworn (in) là gì: Idioms: to be sworn ( in ), tuyên thệ.
Xem chi tiết »
tuyên thệAfter every member of the jury has been sworn in, the judge introduces the lawyers.Sau khi mọi thành viên của hội đồng xét xử đã tuyên thệ, thẩm phán ...
Xem chi tiết »
sworn /sweə/ nghĩa là: lời thề, lời nguyền rủa, câu chửi rủa... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ sworn, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2021 · “Swear in” nghĩa là gì? ... “Swear (someone) in (as something)” nghĩa là tuyên thệ, thực hiện lời thề. ... The court ruled that the country must “ ...
Xem chi tiết »
bound by or as if by an oath; pledged. according to an early tradition became his sworn brother. sworn enemies · bound by or stated on oath; "now my sworn friend ...
Xem chi tiết »
sworn có nghĩa là: sworn /sweə/* danh từ- lời thề- lời nguyền rủa, câu chửi rủa* ngoại động từ swore; sworn- thề, thề nguyền, tuyên thệ=to swear eternal ...
Xem chi tiết »
27 thg 3, 2012 · 1. Vow * Vow có thể là danh từ hay động từ. · 2. Swear · Tóm lại: vow và swear cùng có nghĩa là thề hay nguyện, nhưng swear khác vow là swear còn ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. sworn. bound by or stated on oath. now my sworn friend and then mine enemy"- Shakespeare. Antonyms: ...
Xem chi tiết »
sworn/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sworn/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'swear' trong từ điển Lạc Việt. ... ngoại động từ swore ; sworn ... ( + to ) (thông tục) nói dứt khoát rằng cái gì là sự thật. to swear at.
Xem chi tiết »
Socialist Republic of Vietnam. SS (Subscribed and sworn). Hanoi. Embassy of the United States of America. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Hà Nội.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sworn In Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sworn in nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu