'''swɔrn , swoʊrn'''/ , Như swear, Bị ràng buộc bởi lời thề, được làm với lời hứa trịnh trọng nói sự thật, Cực đoan trong sự yêu mến, cực đoan trong sự ghét ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · sworn ý nghĩa, định nghĩa, sworn là gì: 1. past participle of swear 2. formally and officially stated as being true: 3. past participle of…
Xem chi tiết »
sworn /sweə/ nghĩa là: lời thề, lời nguyền rủa, câu chửi rủa... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ sworn, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
bound by or as if by an oath; pledged. according to an early tradition became his sworn brother. sworn enemies · bound by or stated on oath; "now my sworn friend ...
Xem chi tiết »
sworn có nghĩa là: sworn /sweə/* danh từ- lời thề- lời nguyền rủa, câu chửi rủa* ngoại động từ swore; sworn- thề, thề nguyền, tuyên thệ=to swear eternal ...
Xem chi tiết »
sworn/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sworn/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
sworn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sworn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sworn.
Xem chi tiết »
Một bản tuyên thệ, ví dụ, là một tuyên thệ. Definition - What does Sworn statement mean. Oral or written assertion of fact(s) stated under oath. An affidavit, ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ sworn trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'swear' trong từ điển Lạc Việt. ... ngoại động từ swore ; sworn ... ( + to ) (thông tục) nói dứt khoát rằng cái gì là sự thật. to swear at.
Xem chi tiết »
Definition of COULD HAVE SWORN (phrase): when you are sure something happened.
Xem chi tiết »
27 thg 3, 2012 · 1. Vow * Vow có thể là danh từ hay động từ. · 2. Swear · Tóm lại: vow và swear cùng có nghĩa là thề hay nguyện, nhưng swear khác vow là swear còn ...
Xem chi tiết »
I, the undersigned, being duly sworn, freely and voluntarily declare and acknowledge that I am the natural father of the child(ren) named herein, and that the ...
Xem chi tiết »
sworn có nghĩa là: sworn /sweə/* danh từ- lời thề- lời nguyền rủa, câu chửi rủa* ngoại động ...
Xem chi tiết »
sworn Có nghĩa là gì trong tiếng Việt? Bạn có thể học cách phát âm, bản dịch, ý nghĩa và định nghĩa của sworn trong Từ điển tiếng Anh này.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sworn Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sworn nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu