Symbicort 160/4.5Ug -120 Liều- AstraZeneca - Thuốc Tiện Lợi

Skip to navigation Skip to main content
Symbicort 160/4.5Ug -120 Liều- AstraZeneca - Ảnh 1
Click to enlarge Trang chủ Tai mũi họng / hô hấp Symbicort 160/4.5Ug -120 Liều- AstraZeneca Nơi nhập dữ liệu Sylima Vit Hulipha (h/30v) 56.000 Back to products Thuốc Symbicort Turbuhaler 160/4,5mcg/liều Symbicort 160/4.5Ug -60 Liều- AstraZeneca 300.000 Symbicort 160/4.5Ug -120 Liều- AstraZeneca

500.000

Add to wishlist 0 People watching this product now! SKU: SP227 Danh mục: Tai mũi họng / hô hấp Share:
Mô tả

Mô tả

Symbicort (80/4,5 mcg/liều) không thích hợp cho bệnh nhân hen (suyễn) nặng.

Thuốc hen suyễn Symbicort 120 liều (có loại 60 liều)

Symbicort Turbuhaler được chỉ định trong điều trị thường xuyên bệnh hen (suyễn) khi việc điều trị kết hợp (corticosteroid dạng hít và chất chủ vận beta có tác dụng kéo dài) là thích hợp:

Bệnh nhân không được kiểm soát tốt với corticosteroid dạng hít và chất chủ vận bêta-2 dạng hít tác dụng ngắn sử dụng khi cần thiết.HoặcBệnh nhân đã được kiểm soát tốt bằng corticosteroid dạng hít và chất chủ vận bêta-2 tác dụng kéo dài.

– CÁC LƯU Ý KHÁC (NẾU CÓ) :Chống chỉ định: Quá mẫn với budesonide, formoterol hay lactose (trong đó chứa lượng nhỏ protein sữa).Thận trọng: Không ngưng thuốc đột ngột. Không khởi đầu bằng Symbicort khi bệnh nhân đang trong cơn kịch phát hen. Theo dõi tăng trưởng trẻ điều trị dài hạn với corticoid hít. Phải súc miệng sau mỗi lần hít. Thận trọng khi có nhiễm độc giáp, u tế bào ưa crôm, tiểu đường, giảm kali máu chưa điều trị, bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn, hẹp động mạch chủ dưới van vô căn, tăng HA nặng, phình mạch, bệnh cơ tim thiếu máu cục bộ, nhịp tim nhanh, suy tim nặng, khoảng QTc kéo dài, lao phổi, nhiễm nấm, virus đường hô hấp. Có thai.Phản ứng phụ: Hồi hộp, nhiễm Candida ở hầu họng, nhức đầu, run, kích ứng nhẹ tại họng, ho, khan tiếng. Ít gặp: nhịp tim nhanh, buồn nôn, chuột rút, chóng mặt, bồn chồn, nóng nảy, rối loạn giấc ngủ, vết bầm da. Hiếm: rung nhĩ, nhịp nhanh trên thất, ngoại tâm thu, ngoại ban, mề đay, ngứa, viêm da, phù mạch, hạ K máu, rối loạn vị giác, co thắt phế quản.Tương tác thuốc: Chất ức chế CYP3A4 mạnh. Thuốc chẹn β, quinidin, disopyramid, procainamid, phenothiazin, terfenadin, IMAO, chống trầm cảm 3 vòng, L-Dopa, L-thyroxin, oxytocin, rượu, furazolidon, procarbazin, thuốc gây mê halothan, thuốc cường giao cảm β khác, glycosid tim.

Thông tin bổ sung

Thông tin bổ sung

Cân nặng 1 g
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Symbicort 160/4.5Ug -120 Liều- AstraZeneca” Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đánh giá của bạn *Xếp hạng…Rất tốtTốtTrung bìnhKhông tệRất tệ

Đánh giá của bạn *

Tên *

Email *

Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.

Sản phẩm tương tự

Sold outHot

Acemuc 200 (h/30 gói) – Sanofi

Tai mũi họng / hô hấp SKU: SP1325 80.000 Thuốc Acemuc 200 mg bột pha hỗn dịch uống chỉ định rối loạn tiết dịch đường hô hấp (phế quản Add to wishlist Quick view Sold outHot

Acemuc Kids 100Mg Sanofi (h/30 gói)

Tai mũi họng / hô hấp SKU: SP200807348 59.000 Đang cập nhật . . . Add to wishlist Quick view thuốc anoro Thuốc bột hít điều trị Anoro Ellipta 62.5/25mcg

Anoro Ellipta 62,5/25Mcg GSK 30 liều

Tai mũi họng / hô hấp SKU: SP200718171 800.000 Thuốc hít Anoro Ellipta Thuốc sử dụng trong bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), giúp giãn đường thở, giúp Add to wishlist Quick view Sold outAstmodil 4Mg - Polfarmex  (h/28v)

Astmodil 4Mg – Polfarmex (h/28v)

Tai mũi họng / hô hấp SKU: TS00306 313.000 Đang cập nhật . . . Add to wishlist Quick view Sold outHot

Atussin United Pharma (h/100v)

Tai mũi họng / hô hấp SKU: PVN4728 101.000 Kiểm soát các cơn ho do cảm lạnh, cúm, lao, viêm phế quản, ho gà, sởi, viêm phổi, viêm họng, Add to wishlist Quick view

Avelox Inj 400Mg/ 250ML 1S (c/250ml)

Tai mũi họng / hô hấp SKU: EX01129 400.000 AVELOX 400MG/250ML điều trị viêm phổi, nhiễm khuẩn vùng tiểu khung nhẹ – trung bình (không có áp xe vòi Add to wishlist Quick view Sold outHotBaburol Bambuterol 10Mg - Agimexpharm (h/30v)

Baburol Bambuterol 10Mg – Agimexpharm (h/30v)

Tai mũi họng / hô hấp SKU: TS00391 51.000 Đang cập nhật . . . Add to wishlist Quick view Sold outHot

Bambutor Bambuterol 10Mg – F.T (h/30v)

Tai mũi họng / hô hấp SKU: TS00418 57.000 Đang cập nhật . . . Add to wishlist Quick view yooyoung pharma logo Takeda logo sumitomo pharma logo SaVipharm - Logo sanofi Reckitt Benckise - Logo pharbaco logo dược phẩm Mylan Merck logo Menarini logo Mega logo kedrion logo Kalbe Farma jw life science logo ipsen hetero logo Hameln logo Search Start typing to see products you are looking for. Search
  • Menu
  • Categories
Shopping cart Close Sign in Close

Tên tài khoản hoặc địa chỉ email Bắt buộc

Password Bắt buộc

Log in

Lost your password? Remember me

No account yet?

Create an Account

Từ khóa » Symbicort 60 Liều Và 120 Liều