Symmetry | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
symmetry
noun /ˈsimitri/ Add to word list Add to word list ● the state in which two parts, on either side of a dividing line, are equal in size, shape, and position. sự đối xứng, tính đối xứngXem thêm
symmetrical symmetrically(Bản dịch của symmetry từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của symmetry
symmetry Horizontal symmetries are not needed in this case, because the vertical symmetries are expressive enough to represent all the possible communications. Từ Cambridge English Corpus Correspondingly, these symmetries imply the conservation laws of momentum and angular momentum. Từ Cambridge English Corpus We turn now to continuous translation symmetries, which do not have analogues in crystal structure. Từ Cambridge English Corpus Equations were represented as vectors of parameters (seen as elements of an inductive type) and the group itself as symmetries acting on coefficients. Từ Cambridge English Corpus We can note, however, that similar techniques are useful for both approaches: removing symmetries and adding cuts (redundant constraints) greatly improve the running times. Từ Cambridge English Corpus Generating lines guided the design decisions and dimensions, creating symmetries, which were sometimes disguised by a layering of elements. Từ Cambridge English Corpus The adjoint symmetries satisfy a linear determining equation that is the adjoint of the determining equation for symmetries. Từ Cambridge English Corpus The helical symmetries of these filaments are the same irrespective of the original flagellin species. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của symmetry
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 對稱(性), 勻稱, (數學中的)對稱(性)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 对称(性), 匀称, (数学中的)对称(性)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha simetría… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha simetria… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian bakışım, simetri… Xem thêm symétrie… Xem thêm symmetrie… Xem thêm symetrie… Xem thêm symmetri… Xem thêm simetri… Xem thêm การมีสัดส่วนที่รับกัน… Xem thêm symetria… Xem thêm symmetri… Xem thêm bentuk simetri… Xem thêm die Symmetrie… Xem thêm symmetri… Xem thêm симетрія… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của symmetry là gì? Xem định nghĩa của symmetry trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
symbolism symbolize symmetrical symmetrically symmetry sympathetic sympathetically sympathize sympathy {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
agony aunt
UK /ˈæɡ.ə.ni ˌɑːnt/ US /ˈæɡ.ə.ni ˌænt/a person, usually a woman, who gives advice to people with personal problems, especially in a regular magazine or newspaper article
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
quiet cracking December 22, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add symmetry to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm symmetry vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Số đối Xứng Tiếng Anh
-
Số đối Xứng Là Gì - Cẩm Nang Tiếng Anh
-
đối Xứng Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
"đại Số đối Xứng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "đại Số đối Xứng" - Là Gì?
-
ĐỐI XỨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ đối Xứng Bằng Tiếng Anh
-
ĐIỂM ĐỐI XỨNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỐI XỨNG CỦA NÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Thuật Toán Khóa đối Xứng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đối Xứng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Số Đối Xứng Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021