Nghĩa của từ Sympathy - Từ điển Anh - Việt tratu.soha.vn › dict › en_vn › Sympathy
Xem chi tiết »
The portrait thus conveyed is that of someone who began life with socialist sympathies, but was weaned off them by reasoned arguments. Từ Cambridge English ...
Xem chi tiết »
sympathy ý nghĩa, định nghĩa, sympathy là gì: 1. ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Học các từ bạn cần giao tiếp ...
Xem chi tiết »
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): sympathy, sympathizer, sympathies, sympathize, sympathetic, unsympathetic, sympathetically, ...
Xem chi tiết »
sympathize nội động từ (+ with) /ˈsɪm.pə.ˌθɑɪz/ ... Động từ nguyên mẫu, to sympathize ... Hiện tại, sympathize, sympathize hoặc sympathizest¹ ...
Xem chi tiết »
2 thg 4, 2017 · Như vậy, bạn có thể thấy sự khác biệt giữa hai từ này. Sympathy là sự chia sẻ nỗi đau mà một người dành cho người khác, nhưng empathy tập trung ...
Xem chi tiết »
bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. We are all deeply shocked to hear of the sudden death of…and we would like to offer our deepest sympathy. Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
sympathy /'simpəθi/ nghĩa là: sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ sympathy, ví dụ và các thành ngữ ...
Xem chi tiết »
['simpəθi]|danh từ, số nhiều sympathies ( sympathy for / towards somebody ) sự thông cảm; sự đồng cảm; sự thương cảmto enjoy the sympathy of somebody được sự ...
Xem chi tiết »
17 thg 5, 2022 · Như vậy, bạn cũng luôn tồn tại thể cảm thấy sự lạ mắt giữa hai từ này. Sympathy là sự việc chia sẻ nỗi đau mà một người dành cho tất cả ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Cải tiến vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Bài Viết: Empathy là gì Học những từ bạn cần phải tiếp xúc một giải ...
Xem chi tiết »
sympathy trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sympathy (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2021 · “Empathy” và “sympathy” cũng là cặp từ cần lưu ý về cách sử dụng. Bài trước Phân biệt “walking”, “trekking”, “hiking” Thầy giáo Seally ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; sympathetic. chiều thông cảm ; cảm ; dễ thương ; giao cảm ; ngoãn ; ra chiều thông cảm ; thiện cảm ; thông cảm ; toàn thông cảm ; vấn đề gì ...
Xem chi tiết »
16 thg 2, 2021 · Sympathy (thông cảm), là một từ rất dễ gây nhầm lần với Empathy ... tra giả định nguyên nhân là do họ chuyển sang một loại máy bay khác, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sympathy Là Loại Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sympathy là loại từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu