• sympathy, phép tịnh tiến thành Tiếng Việt | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. We are all deeply shocked to hear of the sudden death of…and we would like to offer our deepest sympathy.
Xem chi tiết »
... nhau giữa những người có cùng ý kiến, sở thích, I'm sure she will be in sympathy with your proposal, Tôi tin chắc bà ta sẽ tán thành đề nghị của anh,
Xem chi tiết »
an inclination to support or be loyal to or to agree with an opinion; understanding · sharing the feelings of others (especially feelings of sorrow or anguish); ...
Xem chi tiết »
sympathy - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
sympathy ý nghĩa, định nghĩa, sympathy là gì: 1. (an expression of) understanding and care for someone else's suffering: 2. to express your…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
2 thg 4, 2017 · Tiếng Anh có nhiều cặp từ dễ nhầm lẫn do cách viết hoặc nét nghĩa gần giống nhau. "Empathy" và "sympathy" cũng là cặp từ cần lưu ý về cách ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. sympathy. /'simpəθi/. * danh từ. sự thông cảm; sự đồng tình. to enjoy the sympathy of somebody: được sự đồng tình của ai.
Xem chi tiết »
'sympathy' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... buồn ; chia buồn ; có thêm cảm tình ; cảm thông ; cảm tình ; cảm ; là thông cảm ; lòng cảm thông ...
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "HAVE SYMPATHY" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ ... Rất nhiều người ở đó vẫn đồng tình với chủ nghĩa cộng sản.
Xem chi tiết »
sympathy trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sympathy (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
sympathy : □(sympathy for / towards somebody) sự thông cảm; sự đồng cảm; sự thương cảm ☆to enjoy the sympathy of ... sympathy nghĩa tiếng Việt là gì?
Xem chi tiết »
He doesn't have much sympathy for her, I think he's brought her troubles on herself. Anh ấy không có thiện cảm với cô ấy lắm, tôi nghĩ anh ấy đã tự mang đến cho ...
Xem chi tiết »
Sự thông cảm; sự đồng tình. to enjoy the sympathy of somebody — được sự đồng tình của ai · Sự thương cảm; mối thương cảm. to feel sympathy for somebody — thương ... Bị thiếu: nghĩa là
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sympathy Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sympathy tiếng việt nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu