symphony ý nghĩa, định nghĩa, symphony là gì: 1. a long piece of music for an orchestra, usually with four movements (= parts): 2. a long piece…
Xem chi tiết »
symphony definition: 1. a long piece of music for an orchestra, usually with four movements (= parts): 2. a long piece…. Learn more.
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "symphony" trong một câu ... His first symphony was composed between 1957 and 1961. ... He has performed his original works as a solo artist ...
Xem chi tiết »
accord , concert , concord , tune , band , harmony , music , orchestra. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Symphony ». Từ điển: Thông dụng ...
Xem chi tiết »
Ông đã từng chơi trong Dàn nhạc Opera Sarajevo Sarajevo Philharmonic Orchestra The Symphony Orchestra RTV Sarajevo và Nhà hát Quốc gia Sarajevo. He ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. ... symphony. symphony /'simfəni/. danh từ. bản nhạc giao hưởng ... English Synonym and Antonym Dictionary. symphonies
Xem chi tiết »
symphony trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng symphony (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
symphony/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng symphony/ (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Thông thường, những Giai điệu được tạo ra từ những “cấu trúc chung” hay những đoạn Giai điệu ngắn, như là đoạn mở đầu “Fifth Symphony” của Beethoven. WikiMatrix.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /.ni/. Danh từSửa đổi. symphony (số nhiều symphonies). Bản nhạc giao hưởng.
Xem chi tiết »
An orchestral concert. 3. Harmony, especially of sound or color. 4. Something characterized by a harmonious combination of elements. [Middle English symphonye ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ symphony|symphonies trong Từ điển Tiếng Anh noun [sym·pho·ny || sɪmfənɪ] musical composition written for a symphony orchestra; symphony ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ symphony - symphony là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. bản nhạc giao hưởng 2. khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát)
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ symphony trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến symphony .
Xem chi tiết »
11 thg 8, 2021 · The Fifteenth Symphony of 1971 is, by contrast, melodic và retrospective in nature, quoting Wagner, Rossini and the composer"s own Fourth ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Symphony Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề symphony tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu