TÁ TRỨNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TÁ TRỨNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tá trứng
dozen eggs
{-}
Phong cách/chủ đề:
I want to buy a dozen eggs.Thì, một tá trứng lớn chỉ có 99 xu.
Well, a dozen large eggs were only 99 cents.Ở nhà tôi có một tá trứng.
And I came home with a dozen eggs.Tốt, một tá trứng lớn chỉ có 99 cent.
Well, a dozen large eggs were only 99 cents.Theo sức nặng của một tá trứng.
This is the weight of a dozen eggs.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từrụng trứngđẻ trứngăn trứngtrứng nở trứng sống quả trứng luộc quả trứng phục sinh đánh trứngtrứng chiên hiến trứngHơnSử dụng với danh từbuồng trứngquả trứngmụn trứng cá lòng trắng trứnglòng đỏ trứngvỏ trứngtrứng gà ấp trứngprotein trứngchất lượng trứngHơnVâng, một tá trứng lớn giá chỉ có 99 eents.
Well, a dozen large eggs were only 99 cents.Để xem nào, một bao bột mỳ, một tá trứng.
Let's see, a bag of flour, a dozen eggs.Hồi tháng 12 năm ngoái, giá một tá trứng ở Venezuela là 450 boliva.
At the Mercal, a dozen eggs cost 450 bolivars in December.Khi bạn mua trứng bạn, bạn mua một tá trứng.
When you buy your eggs, you buy a dozen eggs.Một tá trứng có thể có giá lên tới 150 đô la trên thị trường chợ đen, theo CNN.
A dozen eggs can cost upwards of $150 on the black market, according to CNN.Mọi người không hiểu nó làm sao tìm được chỗ để giấu hơn một tá trứng.
Everyone wondered how she found a place to hide more than a dozen eggs.Mẹ mua một tá trứng gà và chúng tôi đun sôi trứng Phục sinh với khoai tây chiên!
She had bought a dozen eggs and we had deviled eggs with our fried potatoes!Mỗi sáng để giúp ta mồm rộng vàgiờ khi ta lớn lên Ta ăn 5 tá trứng.
Every morning to help me get large Andnow that I'm grown I eat five dozen eggs.Nhưng số 10, cũng như số 1, cũng như một tá trứng, hay một quả trứng, số 10 là một đơn vị.
But 10, just like one, just like a dozen eggs, just like an egg, 10 is a unit.Người dân ở Honolulu có thể sẽ phải trả nhiều hơn 87% so với ngườiMỹ trung bình trả cho một tá trứng.
Hawaii- People in Honolulupay 87% more than your average American for a dozen eggs.Ví dụ như một tá trứng có thể đã mua được một ổ bánh mì, trong khi 10 con gà có thể đổi một con lợn.
A dozen eggs, for example, may have bought a loaf of bread, while 10 chickens may have bought a pig.Trứng Nếu bạn không thường xuyên chứa cả tá trứng trong tủ lạnh, giờ là lúc để thay đổi chuyện đó rồi.
If you don't always stock your fridge with a dozen eggs, now would be the time to change that.Tuy nhiên, người dân ở Honolulu có thể sẽ phảitrả nhiều hơn 87% so với người Mỹ trung bình trả cho một tá trứng.
However, people in Honolulu can expect to pay87% more than the average American pays for one dozen eggs.Như vậy, với số tiền để mua 1 tá trứng ở Venezuela, người ta có thể mua 101 tá trứng ở Mỹ.
This means that for the price of one dozen eggs in Venezuela, people in the U.S. can buy 101 dozen eggs.Không một cửa hàng nào ở thị trấn muốn nhận thứ bơ đó vàanh chỉ có thể bán mỗi tá trứng với giá năm xu.
Not a store in town wanted it at any price andhe had been able to get only five cents a dozen for the eggs.Nói chung, một ổ bánh mì trung bình 0,84 €, một tá trứng có giá € 2,04 và bạn có thể nhận một chai rượu khá hợp lý với giá € 5.
In general, a loaf of bread averages €0.84, a dozen eggs costs €2.04 and you can pick up a fairly reasonable bottle of wine for €5.Người dân ởHonolulu có thể sẽ phải trả nhiều hơn 87% so với người Mỹ trung bình trả cho một tá trứng.
You can expectpeople in Honolulu to pay 87% more for one dozen egg than the average American in any other city in America.Tôi thấy mỗi đêm chúng tôi đã dùng 72 tá trứng cho quán ăên ở trại Binh sĩ, và vì chúng tôi phục vụ ba trại trong quận đó, nên chúng tôi đã dùng trứng nhiều vô kể.
I discovered that we used seventy-two dozen eggs in the coffee shop of the Soldiers Home every night and as there were three homes in that district serviced by us, we used innumerable eggs..Chắc chắn có rất nhiều điều tuyệt vời đến từ số 12- đó là một tháng trong năm, số giờ trên đồng hồ,một tá trứng, biểu tượng cung hoàng đạo và những bông hồng!
There are certainly lots of great things that come in 12- months in a year,hours in a clock, a dozen eggs, zodiac signs and roses!Ở một đất nước mà một tá trứng có thể có giá 250.000 bolivar( tương đương với 5 USD) trong bối cảnh lạm phát ngày càng tồi tệ, ông sẽ cắt 3 số" không" ra khỏi mệnh giá của tờ tiền, như vậy giá của những quả trứng đó sẽ còn 250 bolivar.
In a country where a dozen eggs can cost 250,000 bolivars($5) amid worsening inflation, he would chop three zeros off the currency- arguably bringing the price for those eggs down to 250.Vụ kiện nêu ra nghiên cứu,khảo sát từ một nhà kinh tế thuộc trường đại học Missouri, trong đó cho thấy giá một tá trứng tăng vào khoảng 1,8% đến 5,1% kể từ tháng giêng năm 2015 do luật của California.
A study done by aneconomist at the University of Missouri found that the price of a dozen eggs has increased between 1.8 percent and 5.1 percent over the last two years because of the California law.Còn theo trang web so sánh giá tiêu dùng Numbeo, một bữa tối cho hai người trong một nhà hàng trung bình kết thúc với hóa đơn khoảng 85 euro, một chai rượuvang trong cửa hàng có giá khoảng 17 euro, và một tá trứng có giá lên tới 5 euro.
According to the consumer price comparison site Numbeo, a dinner for two in an average restaurant comes to about 85 euros, a bottle of wine in ashop is priced at around 17 euros, and a dozen eggs cost up to five euros.Vụ kiện nêu ra nghiên cứu, khảo sát từ một nhà kinh tế thuộc trường đại học Missouri,trong đó cho thấy giá một tá trứng tăng vào khoảng 1,8% đến 5,1% kể từ tháng giêng năm 2015 do luật của California.
The lawsuit cites a study from a University ofMissouri economist who concluded that the national price of a dozen eggs has increased between 1.8% and 5.1% since January 2015 because of the California cage requirements.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 28, Thời gian: 0.0136 ![]()
ta truyền lệnhta trừng phạt

Tiếng việt-Tiếng anh
tá trứng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Tá trứng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tádanh từdozencolonelcolnursetátính từmajortrứngdanh từeggniteggsnitstrứngđộng từeggedTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Mua 1 Tá Trứng
-
1 Tá Trứng Bao Nhiêu Tiền - Xây Nhà
-
Mẹ Mua Một Tá Trứng Vịt Và Số Trứng Gà ít Hơn Trứng Vịt Là 88 Quả ...
-
Một Tá Bằng Bao Nhiêu Cái?
-
1 Tá Bằng Bao Nhiêu đơn Vị Cái - Thủ Thuật
-
1 Tá, 1 Chục Là Bao Nhiêu Cái? - Wikici
-
Mua Trứng Gà, Vịt, Cút Giá Tốt Tại
-
COMBO 1 VỈ TRỨNG GÀ TA CON SO ( 10 TRỨNG )
-
1 Tá Bằng Bao Nhiêu Cái? Nên Dùng Tá Khi Nào? - Alnahda
-
1 Tá Bằng Bao Nhiêu Cái - Bài Toán Ví Dụ Dễ Hiểu
-
Giải đáp Thắc Mắc 1 Tá Bằng Bao Nhiêu? Khi Nào Dùng để đếm?
-
1 Tá Bằng Bao Nhiêu Cái
-
Mua Bán Trứng Gà Ta Nhà Nuôi Thơm Ngon An Toàn Giá Rẻ
-
Bao Nhiêu Một Tá Trứng Tại Trader Joe's?