Nghĩa của "table" trong tiếng Việt ; table · án · bàn · bảng biểu · bảng ; conference table · bàn hội nghị ; conversion table · bảng chuyền hóa ; dining table · bàn ăn.
Xem chi tiết »
Cái bàn, Bàn ăn, Thức ăn bày ra bàn, mâm cỗ, Những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ở bàn (ăn..), Bình nguyên; vùng cao nguyên (khu vực đất rộng ở ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Từ: table · cái bàn · (kỹ thuật) bàn máy · mặt (của hạt ngọc) · lòng bàn tay · (địa lý,địa chất) cao nguyên · đặt lên bàn, để lên bàn · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn bàn không ...
Xem chi tiết »
n. 1. In programming, a data structure usually consisting of a list of entries, each entry being identified by a unique key and containing a set of related ...
Xem chi tiết »
Table là gì: Danh từ: cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày ra bàn, mâm cỗ, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ở bàn (ăn..), bình nguyên; vùng cao nguyên ... Thông dụng · Chuyên ngành · Cơ khí & công trình · Kỹ thuật chung
Xem chi tiết »
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn bàn không thời hạn (một dự luật...) Probably related with: English, Vietnamese. table.
Xem chi tiết »
table ý nghĩa, định nghĩa, table là gì: 1. a flat surface, usually supported by four legs, used for putting things on 2. the people sitting…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "table" thành Tiếng Việt: bàn, bảng, biểu. ... Bản dịch và định nghĩa của table , từ điển trực tuyến Tiếng Anh - Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Table là gì? · Table là Bảng; Biểu; Bảng Kê, Mặt Trên Viên Kim Cương, Lập Bảng; Lập Biểu; Xếp Thành Bảng Kê . · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng On the table trong một câu và bản dịch của họ ... A double down requires players to put more cash on the table. Một cú đúp sẽ yêu cầu người chơi ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Around the table trong một câu và bản dịch của họ · Always place an even number of chairs around the table. · Luôn luôn đặt một hoặc nhiều ghế ...
Xem chi tiết »
a dining table. Put all the plates on the table. 1 a statement of facts or figures arranged in columns etc -- biểu, cột. The results of the experiments can ...
Xem chi tiết »
31 thg 1, 2021 · Định nghĩa / Ý nghĩa. Thành ngữ (idiom) under the table (dưới bàn) được dùng để nói đến những hành động được thực hiện một cách bí mật, dấu diếm ...
Xem chi tiết »
2 thg 2, 2021 · 'Set the table' usually means to make it ready for a meal, i.e. putting down plates, forks, knives etc. While set up the table usually means ...
Xem chi tiết »
A table is a data structure that organizes information into rows and columns. It can be used to both store and display data in a structured format. For example, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Table Dịch Là Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề table dịch là gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu