Table | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
table
noun /ˈteibl/ Add to word list Add to word list ● a piece of furniture consisting of a flat, horizontal surface on legs used eg to put food on at meals, or for some games cái bàn a dining table. Put all the plates on the table. ● a statement of facts or figures arranged in columns etc biểu, cột The results of the experiments can be seen in table 5. ● the people sitting at a table người ngồi trong cùng một bàn The whole table heard what he said.Xem thêm
tablecloth table linen tablespoon tablespoonful table tennis lay/set the table(Bản dịch của table từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của table
table The number of respondents choosing a characteristic as 'very important', that is, the frequency, is confirmed in the tables. Từ Cambridge English Corpus Correcting for misclassification in two-way tables and matched-pair studies. Từ Cambridge English Corpus He tries to turn the tables, thereby running the risk of turning philosophy into psychology. Từ Cambridge English Corpus Contingency tables involving small numbers and the c2 test. Từ Cambridge English Corpus The information contained in evidence tables may vary, depending on what kinds of studies are being used and also on the scope of the assessment. Từ Cambridge English Corpus Stocking (1994) provides tables that help predict the item pool size necessary for simpler item-bank designs. Từ Cambridge English Corpus In both tables, the analysis has been restricted to pregnancies followed sufficiently long for any type of outcome to be identified. Từ Cambridge English Corpus In a second step, codification tables were created and material was organized according to these themes. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1,B1,B1Bản dịch của table
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 傢俱, 桌子, 枱… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 家具, 桌子, 台子… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha mesa, mesa de trabajo, escritorio… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha mesa, escrivaninha, tabela… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý टेबल, मेज, टेबल / कार्यालयात जेथे काम केले जाते… Xem thêm 食卓, テーブル, (データなどの)表… Xem thêm masa, tablo, çizelge… Xem thêm table [feminine], tableau [masculine], table… Xem thêm taula… Xem thêm tafel, tabel… Xem thêm ஒரு தட்டையான மேற்பரப்பு, பொதுவாக நான்கு கால்களால் ஆதரிக்கப்படுகிறது, இது விஷயங்களை வைக்க பயன்படுகிறது… Xem thêm मेज़, टेबल, (तथ्यों और संख्याओं की) तालिका… Xem thêm મેજ, ટેબલ, કોષ્ટક… Xem thêm bord, tabel… Xem thêm bord, tabell, bord[ssällskap]… Xem thêm meja, jadual, org yg duduk di meja… Xem thêm der Tisch, die Tabelle, die Tischrunde… Xem thêm bord [neuter], tabell [masculine], bord… Xem thêm میز, جدول, ایک قسم کی فہرست جن میں اعداد و شمار کو کالم اورقطار(خانوں) میں درج کیا جاتا ہے… Xem thêm стіл, таблиця, список… Xem thêm టేబల్, ఆఫీసు టేబల్, సూచిక… Xem thêm টেবিল, একটি সমতল ক্ষেত্র যার সাধারণত চারটি পায়া আছে ও যা জিনিস রাখার জন্যে ব্যবহার করা হয়।, অফিসে কাজ করার একটি টেবিল… Xem thêm stůl, tabulka, sloupec… Xem thêm meja, tabel, orang yang duduk di keliling meja… Xem thêm โต๊ะ, ตาราง, คนนั่งที่โต๊ะ… Xem thêm stół, tabela, tablica… Xem thêm 테이블, 식탁, 표… Xem thêm tavolo, tabella, tavola… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của table là gì? Xem định nghĩa của table trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
ta ta-ta tab tabby table table linen table tennis tablecloth tablespoon {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của table trong tiếng Việt
- table linen
- coffee table
- dining table
- dressing table
- periodic table
- table tennis
- lay/set the table
Từ của Ngày
produce
UK /ˈprɒdʒ.uːs/food or any other substance or material that is grown or obtained through farming
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add table to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm table vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Table Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
TABLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Table Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Table, Từ Table Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"table" Là Gì? Nghĩa Của Từ Table Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Phép Tịnh Tiến Table Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Table | Vietnamese Translation
-
Table/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Table Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Table Là Gì, Nghĩa Của Từ Table | Từ điển Anh - Việt
-
Set The Table Nghĩa Là Gì? » Thành Ngữ Tiếng Anh
-
Table đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Table Of Contents Là Gì Và Cấu Trúc Table Of Contents Trong Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa Của Table - Idioms Proverbs