Tắc Kè Hoa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
tắc kè hoa tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ tắc kè hoa trong tiếng Trung và cách phát âm tắc kè hoa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tắc kè hoa tiếng Trung nghĩa là gì.
tắc kè hoa (phát âm có thể chưa chuẩn) 变色龙 《脊椎动物, 躯干稍扁, 皮面粗糙, 四肢稍长, 运动极慢。舌长, 可舔食虫类。表皮下有多种色素块, 能随时变成不同的保护色。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)变色龙 《脊椎动物, 躯干稍扁, 皮面粗糙, 四肢稍长, 运动极慢。舌长, 可舔食虫类。表皮下有多种色素块, 能随时变成不同的保护色。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ tắc kè hoa hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- kẽm tiếng Trung là gì?
- nhàn hạ thoải mái tiếng Trung là gì?
- nhường nhịn lẫn nhau tiếng Trung là gì?
- bách hại tiếng Trung là gì?
- nguyên tố nhẹ tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tắc kè hoa trong tiếng Trung
变色龙 《脊椎动物, 躯干稍扁, 皮面粗糙, 四肢稍长, 运动极慢。舌长, 可舔食虫类。表皮下有多种色素块, 能随时变成不同的保护色。》
Đây là cách dùng tắc kè hoa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tắc kè hoa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 变色龙 《脊椎动物, 躯干稍扁, 皮面粗糙, 四肢稍长, 运动极慢。舌长, 可舔食虫类。表皮下有多种色素块, 能随时变成不同的保护色。》Từ khóa » Tắc Kè Trong Tiếng Anh Viết Như Thế Nào
-
Tắc Kè Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Con Tắc Kè Bằng Tiếng Anh - Gecko - Glosbe
-
TẮC KÈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CON TẮC KÈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tắc Kè Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tắc Kè Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Con Tắc Kè Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Tắc Kê Tiếng Anh Là Gì? - Phân Loại Các Loại Tắc Kê Hiện Nay
-
Con Tắc Kè Tiếng Anh Là Gì
-
Tắc Kè – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tắc Kê Nhựa Tiếng Anh Là Gì
-
Tắc Kê Tiếng Anh Là Gì? - Sen Tây Hồ
-
Nghĩa Của Từ Tắc Kè Bằng Tiếng Anh
-
Tắc Kè Hoa Tiếng Anh Là Gì
-
Tắc Kê Là Gì? Sự Cần Thiết Trong Sử Dụng Làm Vật Liệu Xây Dựng.
-
4 Quy Tắc Nối âm Trong Tiếng Anh Quan Trọng Nhất Bạn Phải Biết!