Phép tịnh tiến tắc kè hoa thành Tiếng Anh là: chameleon (ta đã tìm được phép tịnh tiến 1). Các câu mẫu có tắc kè hoa chứa ít nhất 28 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
It is a large chameleon, reaching 35cm in. ... The chameleon found that the earth was wide but not very dry. ... In the latter event, the chameleon that has fallen ...
Xem chi tiết »
One is that in the wild leopard geckos eat their shed skin so there is no trace that the leopard gecko was there. more_vert. open_in_new ...
Xem chi tiết »
tắc kè hoa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tắc kè hoa sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. tắc kè hoa. * dtừ. chameleon.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. tắc kè. * noun. gecko. tắc kè hoa (tắc kè bông): chameleon. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
In this early phase our mind resembles a chameleon which alters its color according to its background.
Xem chi tiết »
with the pill's powers derived from the abilities of animals such as the chameleon or the wolverine frog.
Xem chi tiết »
A gecko snapped its tongue in and out . EVBNews. Cậu ấy đúng là một con tắc kè hoa. He really is a chameleon. OpenSubtitles2018 ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tắc kè trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @tắc kè * noun - gecko =tắc kè hoa (tắc kè ... Giống như, bạn gọi những ngón chân của tắc kè là gì?
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Tóm tắt: nội dung bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật... Khớp với hiệu quả tìm kiếm: check "tắc kè hoa" translations into English. Look ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · tắc kè trong Tiếng Anh là gì?tắc kè trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tắc kè sang Tiếng Anh.Từ điển Việt ...
Xem chi tiết »
8 thg 9, 2018 · Trả lời (Nhấp vào dòng mà bạn cho là đáp án Đúng để xem Đáp án). A. Chameleon. B. Chumaluin. C. Chomiloin. D. Chamuluin ...
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2022 · It's got a gecko on it. OpenSubtitles2018. v3. Cậu ấy đúng là một con tắc kè hoa. He really is a chameleon. OpenSubtitles2018 ...
Xem chi tiết »
tắc kè. noun. gecko. tắc kè hoa (tắc kè bông): chameleon ... sống trên cây to, có tiếng kêu "tắc kè", thường được ngâm rượu dùng làm thuốc: rượu tắc kè.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tắc Kè Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tắc kè hoa trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu