Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: ỐC VÍT | Bù loongỐc vít tiếng Trung là gì? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho các ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: ỐC VÍT | Bù loongỐc vít tiếng Trung là gì? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho các bạn các loại ốc vít, ...
Xem chi tiết »
12 thg 1, 2018 · Tắc-kê tiếng Trung là gì?
Xem chi tiết »
tắc kê Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa tắc kê Tiếng Trung (có phát âm) là: 壁虎bì hǔ.
Xem chi tiết »
tắc kê nhựa Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa tắc kê nhựa Tiếng Trung (có phát âm) là: 塑胶壁虎sù jiāo bì hǔ. Bị thiếu: sắt | Phải bao gồm: sắt
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 11 thg 3, 2022 · คุณรู้หรือไม่?, Tắc kê sắt tiếng Trung là gì? 2022 เป็นประเด็นที่วัยรุ่นหลายคนให้ความสนใจในปัจจุบันนี้. มาหาคำตอบกับ nbá.vn Tắc kê sắt tiếng ...
Xem chi tiết »
Ốc vít tiếng Trung là gì? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho các bạn các loại ốc vít, đinh và các dụng cụ liên quan đến ngành ốc vít bằng tiếng Trung.
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VẬT DỤNG TRONG CÔNG TY P4 ... 492. sắt chữ U: 槽钢 cáo gāng ... 507. tắc kê nhựa: 塑胶壁虎 sù jiāo bì hǔ.
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: ỐC VÍT | Bù loong ; 2, Ốc lục giác, 内六角螺丝 ; 3, bàn ê tô, 钳工台、虎钳台 ; 4, bu lông, 螺栓 ; 5, cái kìm, 克丝 ...
Xem chi tiết »
5 thg 9, 2016 · Then sắt: 插销 chāxiāo 10. Khóa ngầm: 暗销 àn xiāo 11. Chốt chẻ: 开口销 kāikǒu xiāo 12. Khóa lò xo: 弹簧锁 tánhuáng suǒ
Xem chi tiết »
Study with Quizlet and memorize flashcards containing terms like 锁紧螺钉, 内六角螺丝, 钳工台、虎钳台 and more.
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2020 · Là shǒu qī zhuāng jià. Giá phun sơn tay kéo. 145. 拉爆螺丝. Là bào luó sī. Tắc kê sắt. 146. 晾干架. Liàng gān jià. Kệ để hàng chờ khô.
Xem chi tiết »
13 thg 1, 2022 · Đây là cách dùng tắc kê tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Xem thêm: Pepton là gì ? Bị thiếu: sắt | Phải bao gồm: sắt
Xem chi tiết »
Tắc kê đạn sắt hoặc inox hay còn gọi là tắc kê nở. ... Các loại tắc kê trên thị trường hiện nay đa phần sử dụng loại thép C20, bởi vì đây là ... Tiếng Anh:
Xem chi tiết »
Tắc kê đạn gồm các phần: Phần đầu có tiện ren hệ mét bên trong, dùng để nối với thanh ty ren hay bulong. Phần thân trụ hình tròn, bên trong rỗng.
Xem chi tiết »
Tắc kê (tên tiếng anh là Bolt anchor) còn có tên gọi khác là nở rút, bulong nở,… Đây là một thiết bị giúp lắp ghép các chi tiết, kết cấu hay hệ thống phụ của ...
Xem chi tiết »
2 thg 8, 2020 · Đinh Gỗ / 木钉 / mù dīng. 132. Chông Sắt Có Ba Mũi, Đinh Ba / 三角钉 / sānjiǎo dīn. Công trình tiếng Trung là gì ?
Xem chi tiết »
3 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀTỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VẬT DỤNG TRONG ... (高头车) xiàn xīn (gāo tóu chē)506. tắc kê: 壁虎 bì hǔ507. tắc kê nhựa: 塑胶壁虎 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Tắc Kê Sắt Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tắc kê sắt tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu