tắc kè bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
One is that in the wild leopard geckos eat their shed skin so there is no trace that the leopard gecko was there. more_vert. open_in_new ...
Xem chi tiết »
He really is a chameleon. OpenSubtitles2018.v3. Những con tắc kè này là một phần của nhóm Phelsuma, bao gồm ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. tắc kè. * noun. gecko. tắc kè hoa (tắc kè bông): chameleon. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tắc kè trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @tắc kè * noun - gecko =tắc kè hoa (tắc kè bông)+chameleo.
Xem chi tiết »
Giống như, bạn gọi những ngón chân của tắc kè là gì? Like the, what do you call those toes of the gecko? ted2019. Basil như tắc kè vậy. Basil is a chameleon of ...
Xem chi tiết »
Tắc kê (tên tiếng anh là Bolt anchor) còn có tên gọi khác là nở rút, bulong nở,… Đây là một thiết bị giúp lắp ghép các chi tiết, kết cấu hay hệ thống phụ của ...
Xem chi tiết »
Tắc kè hay tắc kè tokay (Gekko gecko) là một loài tắc kè sống trên cây, hoạt động vào lúc bình mình và hoàng hôn trong chi Tắc kè, các loài tắc kè thực sự.
Xem chi tiết »
Chúng được làm bằng thép, tạo nên điểm bulong neo dài hạn trong bê tông tường gạch và khối xây. Tắc kê tiếng anh là gì. Tắc kê tiếng anh là “Statistics”. Tên ...
Xem chi tiết »
(Gekko gekko), loài bò sát cỡ trung bình, họ Tắc kè (Gekkonidae). ... có tiếng kêu "tắc kè", thường được ngâm rượu dùng làm thuốc: rượu tắc kè.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 24 thg 5, 2021 · Tắc kê (tên tiếng anh là Bolt anchor) còn có tên gọi khác là nở rút, bulong nở,… Đây là một thiết bị giúp lắp ghép các chi tiết, kết cấu hay hệ ...
Xem chi tiết »
Translation for 'con tắc kè' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: tên | Phải bao gồm: tên
Xem chi tiết »
a small lizard which is able to change colour/color. tắc kè hoa. (Bản dịch của chameleon từ ...
Xem chi tiết »
I wanted to blend in like a chameleon . 8. Giống như, bạn gọi những ngón chân của tắc kè là gì? Like the, what do you call those toes of the gecko ...
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · Tên các loại bu lông ứng với đặc trưng cấu tạo của chính bu lông đó. Tắc kê nhựa ... tac ke nhua tieng anh la gi ... 1 Tắc kê nhựa là gì?
Xem chi tiết »
In this early phase our mind resembles a chameleon which alters its color according to its background.
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · tắc kè trong Tiếng Anh là gì?tắc kè trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tắc kè sang Tiếng Anh.Từ điển Việt ...
Xem chi tiết »
Tắc kê (tên tiếng anh là Bolt anchor) còn có tên gọi khác là nở rút, bulong nở,… Đây là một thiết bị giúp lắp ghép các chi tiết, kết cấu hay hệ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Tắc Kè Tên Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tắc kè tên tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu