Tấc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tək˧˥ | tə̰k˩˧ | tək˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tək˩˩ | tə̰k˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- : tất, tấc
- 𡬷: tấc, gang
- 則: tắc, tấc
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- Tấc
- tắc
- tạc
Danh từ
tấc
- Đơn vị cũ đo độ dài, bằng một phần mười thước mộc (0, 0425 mét) hoặc bằng một phần mười thước đo vải (0, 0645 mét).
- Đơn vị cũ đo diện tích ruộng đất, bằng một phần mười thước, tức bằng 2, 4 mét vuông (tấc Bắc Bộ), hoặc 3, 3 mét vuông (tấc Trung Bộ). Tấc đất, tấc vàng (tục ngữ).
- Xem Tấc
- Tên gọi thông thường của decimet.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tấc”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Mường
[sửa]Danh từ
tấc
- Đất.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Mường
- Danh từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Mường
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Tấc Là Từ Loại Gì
-
Nghĩa Của Từ Tấc - Từ điển Việt
-
Tất Cả - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tấc Là Gì? Tấc Trong âm Thanh Bằng Bao Nhiêu Cm
-
Tấc Có Nghĩa Là Gì? đơn Vị Gì? Bằng Bao Nhiêu Mét Cm?
-
Từ Loại Là Gì? Ví Dụ Về Từ Loại - Luật Hoàng Phi
-
Ngữ Pháp Tiếng Việt - Wikipedia
-
Ngôn Ngữ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Kháng Sinh: Lịch Sử Ra đời, Tác Dụng Và Phân Loại Kháng Sinh
-
Tiếng Việt Lớp 5 đại Từ Và Tất Tần Tật Thông Tin Cần Nắm - Monkey