Tấc - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Mường Hiện/ẩn mục Tiếng Mường
    • 2.1 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tək˧˥tə̰k˩˧tək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tək˩˩tə̰k˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 󰔕: tất, tấc
  • 𡬷: tấc, gang
  • 則: tắc, tấc

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • Tấc
  • tắc
  • tạc

Danh từ

tấc

  1. Đơn vị cũ đo độ dài, bằng một phần mười thước mộc (0, 0425 mét) hoặc bằng một phần mười thước đo vải (0, 0645 mét).
  2. Đơn vị cũ đo diện tích ruộng đất, bằng một phần mười thước, tức bằng 2, 4 mét vuông (tấc Bắc Bộ), hoặc 3, 3 mét vuông (tấc Trung Bộ). Tấc đất, tấc vàng (tục ngữ).
  3. Xem Tấc
  4. Tên gọi thông thường của decimet.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tấc”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Mường

[sửa]

Danh từ

tấc

  1. Đất.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tấc&oldid=1936746” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Mường
  • Danh từ tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Mường
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục tấc 6 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Tấc Là Từ Loại Gì