Tách Biệt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tách biệt" thành Tiếng Anh
partite, seclude, separate là các bản dịch hàng đầu của "tách biệt" thành Tiếng Anh.
tách biệt + Thêm bản dịch Thêm tách biệtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
partite
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
seclude
verbvà ở nhiều gia đình họ còn bị tách biệt khỏi người nhà.
and in some households they are even secluded from other family members.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
separate
adjectiveChúng ta nên luôn luôn tách biệt việc kinh doanh khỏi các hoạt động hội thánh.
Business matters should always be kept separate from congregation activities.
GlosbeMT_RnD -
severally
adverb GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tách biệt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tách biệt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tách Biệt Với Mọi Người
-
Dấu Hiệu Của Những Người Có IQ Cao: Thích ở Tách Biệt Với Mọi Người
-
Cách để Tách Bản Thân Khỏi Xã Hội - WikiHow
-
Khi Chúng Ta Tự Tách Mình Ra - Tuổi Trẻ Online
-
KHI NÀO THÌ BẠN CẢM THẤY MÌNH TÁCH BIỆT VỚI MỌI NGƯỜI?
-
Người Trẻ Singapore Sống Như 'ẩn Sĩ', Nhiều Năm Không Bước Ra ...
-
TÁCH BIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Sự Tách Rời Cảm Xúc: Đó Là Gì Và Làm Thế Nào để Vượt Qua Nó
-
Mình Đã Tách Bản Thân Ra Khỏi Gia Đình — InPsychOut
-
Rối Loạn Giải Thể Nhân Cách/tri Giác Sai Thực Tại - MSD Manuals
-
Tại Sao Con Người Gần Như Không Chịu được Cảnh Sống Biệt Lập?
-
Gia đình Sống Tách Biệt Với Thế Giới Trong 8 Năm - VietNamNet
-
Tách Biệt
-
14 Thói Quen Giúp Bạn Tách Biệt Thành Tích Khỏi Mọi Người