"tạch" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tạch Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"tạch" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tạch

tạch
  • noun
    • clatter, light crack
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tạch

- tt. Có âm thanh như tiếng pháo tép nổ: Pháo nổ tạch một cái.

Từ khóa » Tạch Gì