"tách ra" in English ; tách ra · volume_up · cleave · detach · detain · dissociate · divide · part ; tách ra khỏi · volume_up · separate from.
Xem chi tiết »
Translation for 'tách ra khỏi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'tách ra' translations into English. Look through examples of tách ra translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Dịch theo ngữ cảnh của "tách ra" thành Tiếng Anh: Hàng loạt đốm và lóe sáng xảy ra thường là do nơi võng mạc bị tách ... FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "tách ra" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "tách ra khỏi" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "HOẶC TÁCH RA" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "HOẶC TÁCH RA" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐƯỢC TÁCH RA" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐƯỢC TÁCH RA" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
High quality English translations of “tách ra” in context. Many examples all from reliable sources.
Xem chi tiết »
Translation of «tách ra» in English language: «separated» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
What does Tách ra mean in English? If you want to learn Tách ra in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
tách ra gần đây translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. tách ra gần đây. English. segregated. TáCH RA GầN đâY IN MORE LANGUAGES.
Xem chi tiết »
Examples of translating «Tách» in context: · Ta sẽ tách ra. · We're splitting up.
Xem chi tiết »
Tách ra - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation of «tách» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «tách» in context: Tách họ ra. Split them up. source.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tách Ra In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tách ra in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu