TẠCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TẠCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Động từtạchdiechếttử vongqua đờithiệt mạngmất

Ví dụ về việc sử dụng Tạch trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Xin lỗi, link tạch rồi.Sorry, link is fixed.Tạch xét nghiệm ma túy à?You fail the drug test?Chưa gì đã tạch!You already failing.Kỹ sư Tạch nhấn mạnh.The engineer sighed heavily.Ừ, nhưng ta chưa tạch!Yeah, but we're not dead!E: Wheeeeeee! Tạch. SW: Vâng.E: Wheeeeeee![Splat] SW: Yeah.Tôi đã từng thi vào đó nhưng… tạch!I have said it before, but… that cast!Anh sẽ không tạch hôm nay đâu Ser Jorah.You are not dying today, Ser Jorah.Nếu nó là 32Bit thì trên Catalina nó sẽ tạch.If arch is 32-bit, then it is float.Một tiếng sau thì tạch, bẹp mặt tại một con suối.Died about an hour later facedown in a stream.Chả có luật nào bắt chúng ta phải tạch sớm cả.There's no law which says we have to die early.Tiếng" tạch" ở cuối kìa. Einstein, có đau không? E: Ôi, ôi,?(Laughter) Little splat at the end there. Einstein, did that hurt?Rất nhiều sinh viên học Môn này rớt tạch tạch.Too many college students fall into this trap.Tạch Tạch đã trả lời vào chủ đề Cần game Zoo Tycoon: Ultimate Animal Collection.See answers to commonly asked questions about Zoo Tycoon: Ultimate Animal Collection.Kowtolik 15 tuổi đang ngủ khi cậu nghe tiếng súng tạch tạch.Year-old Joan Kigger slept when she heard gunshots at her home.Thằng em họ Harold của tôi đã nuốt phải một con ong năm lên chín tuổi,họng nó sưng lên và tạch.My cousin Harold swallowed a bee when he was nine,his throat swelled up, and he died.Khi ông còn ở Harvard,ông có bị thông đít vì tạch bài kiểm tra không?When you was at Harvard,did you ever get raped for failing a test?Vì hắn rất chân thành trong tình cảm dành cho người ấy,nên tôi nghĩ hắn sẽ không tạch đâu.Since he's so honest with his feelings for that person,I think he probably won't fail.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 18, Thời gian: 0.0171 táctác chiến chống ngầm

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tạch English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tạch Dịch Là Gì