Tách – Wikipedia Tiếng Việt
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata

Tách (phiên âm từ tiếng Pháp: tasse) là vật dụng ẩm thực dùng để uống chất lỏng nóng như trà, cà phê... Khác với những ly chén khác, tách phải có quai để người dùng có thể nhón ngón tay cầm mà không bị bỏng. Tách thường có chiều sâu khá nông để thức uống mau nguội, dễ uống hơn. Hơn nữa khi dùng trà người uống muốn thưởng thức màu nước, đậm nhạt tùy ý nên chén quá sâu sẽ không thấy đáy mà nhận thức được thức uống.
Nguyên thủy cách thức uống nước chè nóng xuất phát từ Đông phương dùng chén nhỏ (trà oản). Khi kiểu thức dùng trà du nhập Âu châu thì vẫn dùng chén nhỏ không quai. Đến đầu thế kỷ 18 cái tách (chén có quai) mới bắt đầu xuất hiện vì giới quý tộc Anh vốn cho cách uống bằng chén như phương Đông là thô lỗ.[1] Người Anh cũng thích pha sữa và thêm đường vào trà nên khi hãm trà thì phải dùng nhiệt độ thật nóng. Bằng cách thêm quai vào chén, người uống có thể nhắp nước khi nóng hổi chứ không phải đợi nguội.[2]
Danh từ "tách" cũng theo văn hóa Âu châu du nhập Việt Nam vào thế kỷ 19 thời Pháp thuộc nên tiếng Việt mượn tasse qua ngả tiếng Pháp mặc dù người Việt đã dùng nước trà ngót 2000 năm rồi.
Phim
[sửa | sửa mã nguồn]- Nhân vật "Chip" (do Bradley Michael Pierce lồng tiếng) trong hoạt hình "Beauty and the beast" (1991)
- Nhân vật "Bé Tách" (do Hoàng Trinh đóng) trong kịch "Ngày xửa ngày xưa 6: Người đẹp và quái vật" (2003)
- Nhân vật "Mrs. Potts" (do Nathan Mack đóng) trong phim điện ảnh "Beauty and the beast" (2017)
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ ""Kikkoman"" (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 6 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2020.
- ^ "Tea Tuesdays, the evolution of tea sets..."
- Từ gốc Pháp
- Dụng cụ ăn uống
Từ khóa » Tách Là J
-
Tách Là Gì, Nghĩa Của Từ Tách | Từ điển Việt
-
Tách Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tách - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tách Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Tách Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tạch Có Nghĩa Là Gì?
-
"tách" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tách Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung
-
Tạch Là Gì ? Ý Nghĩa Của Từ Tạch Tạch Tạch Và Ví Dụ Thực Tế - Tuti Health
-
Tách Doanh Nghiệp Là Gì? - Luật Phamlaw
-
Tách Đơn Hàng Chuyển Phát Nhanh Thu Tiền Hộ Là Gì?
-
'tí Tách' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
3 Cách Phân Biệt động Từ Tách Và Không Tách Trong Tiếng Đức - IECS
-
Chia Tách Doanh Nghiệp Là Gì? - Everestlaw