Tách - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng

một cái tách
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tajk˧˥ | ta̰t˩˧ | tat˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tajk˩˩ | ta̰jk˩˧ | ||
Từ nguyên
danh từ Từ tiếng Việt,- fra:tasse
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- : chia, tách
- 汐: tịch, tách
- 碏: tách, thước
- 析: chiết, tách, tích
- 剒: tách
- 滴: đích, nhích, tách, rích, nhếch, trích, thích, tích
- 𠝖: tách
- 㳻: tách
- 昔: tếch, thách, tách, tích
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- tạch
Danh từ

tách
- Đồ dùng để uống nước, bằng sứ, miệng rộng, có quai cầm. Tách trà. Mua bộ tách ấm.
Đồng nghĩa
- chén
- cốc
Dịch
- Tiếng Anh: cup
- Tiếng Hà Lan: kopje gt
- Tiếng Nga: чашка (čáška) gc
- Tiếng Pháp: tasse gc
- Tiếng Tây Ban Nha: taza gc
- Tiếng Thái: แก้ว (gâew)
Tính từ
tách
- Có âm thanh nhỏ như vật giòn nứt ra. Quả đỗ phơi nổ tách một cái.
Động từ
tách
- Làm cho rời hẳn ra khỏi một khối, một chỉnh thể. Tách quả bưởi ra từng múi. Tách riêng từng vấn đề để xem xét.
Đồng nghĩa
- rã
- chia
Dịch
- Tiếng Anh: separate
- Tiếng Hà Lan: afzonderen
- Tiếng Nga: отделять (otdelǎtʹ)
- Tiếng Pháp: séparer
- Tiếng Tây Ban Nha: separar
- Tiếng Thái: แยก
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tách”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Tách Từ Tiếng Anh
-
Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Và Kỹ Thuật Tách Ghép Từ
-
TÁCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÁCH TỪ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Unit 23: Kĩ Thuật Tách âm đọc Trong Từ - YouTube
-
Phát âm CHUẨN BẢN XỨ Với Từ điển TÁCH-GHÉP-ÂM - YouTube
-
Cách Tách âm Tiết Trong Tiếng Anh Giúp Nói Tiếng Anh Chuẩn Xác Và ...
-
Tác Dụng Của Việc Tách - Ghép âm Khi đánh Vần Tiếng Anh
-
Từ Điển Tiếng Anh Việt, Việt Anh Online Tách Ghép Âm Duy Nhất TG.
-
Kỹ Thuật Tách Ghép Từ Trong Tiếng Anh - 123doc
-
Tách Từ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Tách Ra Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tách Ra - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Tách Khỏi - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Phát âm Không Là Nỗi Sợ Với Cách Tách âm Trong Tiếng Anh
-
45 Cặp Từ Tiếng Anh Không Thể Tách Rời (phần 1)
-
Pronunciation Formation – Đọc Tách Ghép âm
-
Nghĩa Của Từ Phân Tách Bằng Tiếng Anh
-
7 Các Cặp Từ Tiếng Anh Không Thể Tách Rời Nhau ? Mới Nhất