tái diễn in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Tôi hi vọng rằng chuyện này sẽ không tái diễn. I was hoping this wouldn't happen again. FVDP Vietnamese-English Dictionary. Less frequent translations
Xem chi tiết »
tái diễn trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to recur; to happen again. đừng để chuyện đó tái diễn nhé! don't let it happen again! đừng tái diễn trò đó ...
Xem chi tiết »
Hiện tượng này sau đó tái diễn vào năm 2012 ở Ấn Độ và Sri Lanka. The phenomenon later reoccurred in 2012 in India and Sri Lanka.
Xem chi tiết »
- đg. 1 (id.). Diễn lại lần nữa vào dịp khác. Vở kịch được tái diễn nhiều lần. 2 Lại xảy ra lần nữa (thường ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự tái diễn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
6. Cái khối màu trắng đục mà qúi vị thấy là sự tái diễn của khối u. That cloudy white mass that you see is the recurrence of the tumor. 7. Biết ...
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi. tái diễn. (Hát kịch) . Diễn lại lần nữa vào dịp khác. Vở kịch được tái diễn nhiều lần. Lại xảy ra lần nữa (thường nói về việc không hay).
Xem chi tiết »
recur ý nghĩa, định nghĩa, recur là gì: 1. to happen many times or to happen again: 2. to happen many times or to happen again: 3. to…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
4 ngày trước · recurrence ý nghĩa, định nghĩa, recurrence là gì: 1. the fact of happening again: 2. the fact of happening again: . Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một khối lượng lớn những từ song tiết, cho nên trong thực tế ngôn từ Việt thì cấu trúc song ...
Xem chi tiết »
tái diễn Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa tái diễn Tiếng Trung (có phát âm) là: 搬演 《把往事或别处的事重演出来。》重演 《重新演出, 比喻相同的事情再 ...
Xem chi tiết »
Trong đó có nguyên nhân cơ học, nguyên nhân bên ngoài, một số trường hợp không rõ nguyên nhân. 1. Nôn ói tái diễn nhiều lần là gì? Nôn ói là một tình trạng rối ...
Xem chi tiết »
Translation for 'lặp lại' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Tái diễn là gì: Động từ lặp lại lần nữa (thường nói về việc không hay) lạm phát lại tái diễn tái diễn khuyết điểm lần trước.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tái Diễn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tái diễn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu