Tài Liêu Next Stop 1 - 123doc

Nội dung

KIẾN THỨC CẦN GHI NHỚ Unit 1: USA (nước Mỹ) • - • • • • Từ Hello = Hi: xin chào, Goodbye = Bye: tạm biệt, hot: nóng, hat: mũ Grandpa: ông, grandma: bà, dad = father: bố, mom = mother: mẹ, bother: anh, em trai, sister: chị, em gái, a hamburger: bánh hăm – bơ – gơ, a cowboy: chàng cao bồi Mẫu câu - Giới thiệu tên: I am (I’m) Binh - Hỏi trả lời tên bạn A: What is (What’s) your name? B: My name is Binh./ I’m Binh - Giới thiệu thành viên gia đình This is my + tên thành viên Đây …… That is my + tên thành viên Kia … Bài chant: Hi! I’m Oscar the cat I’m hot My hat is hot I’m a hot cat in a hot hat Câu chuyện: Be friendly! (Hãy thân thiện, kết bạn) Đất nước: - The USA: nước Mỹ - Đặc điểm bật: hamburger: bánh bơ – gơ, cowboy: cao bồi Unit 2: China (Trung Quốc) • Từ mới: - A monkey: khỉ, a tiger: hổ, a fish: cá, a panda: gấu trúc, a bear: gấu, an elephant: voi, an octopus: bạch tuộc, a dragon: rồng - A cat: mèo, a hut: túp lều - A desk: bàn học sinh, a pencil case: hộp bút, a board: bảng, a door: cửa chính, a window: cửa sổ, a clock: đồng hồ - Stand up: đứng lên, walk: bộ, wave: vẫy tay, turn around: quay trịn • • • • Mẫu câu: - Hỏi trả lời vật, đồ vật (dạng số ít) + A: What is it? (đây gì/ gì?) B: It is (It’s) a/ an + vật It’s an elephant Nó voi + A: Is it a board? (đây có phải bảng khơng?) B: Yes, it is./ No, it isn’t Bài Chant: What is it? It’s a cat in a hut! With her mom and dad Câu chuyện Be careful! Hãy cẩn thận! Đất nước - China: nước Trung Quốc - đặc điểm: a panda: gấu trúc, a dragon: hổ Unit 3: Russia (nước Nga) • • • • Từ mới: - One: số 1, two: số 2, three: số 3, four: số 4, five: số 5, six: số 6, seven: số 7, eight: số 8, nine: số 9, ten: số 10 - A bin: thùng rác, a pin: đinh ghim, a bed: giường, a cake: bánh sinh nhật - A pen: bút mực, a pencil: bút chì, a backpack: ba lô, a ruler: thước kẻ, a book: sách, an eraser: cục tẩy - A doll: búp bê, an egg: trứng Mẫu câu: Hỏi trả lời tuổi A: How old are you? (Bạn tuổi?) B: I’m six years old Mình tuổi Bài Chant: Seven in a bed and a pin in a bin Câu chuyện: It’s good to share! (Chia sẻ điều tốt) • Đất nước: - Russia: Nước Nga - đặc điểm: colored eggs (trứng nhiều màu sắc), colored dolls (búp bê nhiều màu sắc) Unit 4: Spain (Nước Tây Ban Nha) • • • • • Từ mới: - A teacher: giáo viên, a doctor: bác sĩ, a farmer: nông dân, a cook: đầu bếp, a singer: ca sĩ, a dancer: diễn viên múa, a taekwondo instructor: huấn luyện viên tây côn đô, an actor: nam diễn viên, an artist: họa sĩ, an engineer: kĩ sư, an inventer: nhà phát minh - A fox: cáo, yes: có, vâng, a tractor: máy kéo - Paella: cơm trộn hải sản, Pablo Picasso: tên họa sĩ tiếng Tây Ban Nha Mẫu câu: - Giới thiệu người khác Nam giới: His name is + tên (Tên anh ấy, ông ……) Nữ giới: Her name is + tên (Tên chị ấy, bà ……) - Giới thiệu nghề nghiệp Nam giới: He is a/an + nghề nghiệp Ông …… He isn’t a/ an + nghề nghiệp Ơng khơng phải là…… Nữ giới: She is a/an + nghề nghiệp Bà … She isn’t a/an + nghề nghiệp Bà …… - Hỏi trả lời nghề nghiệp người khác A: Is she/ he a dancer? B: Yes, she/ he is./ No, she/ he isn’t Bài Chant: A fox with six sisters! Yes! Câu chuyện Accept apologies! (Chấp nhận lời xin lỗi) Đất nước: - Spain: nước Tây Ban Nha - đặc điểm: a paella: cơm trộn hải sản, an artist: họa sĩ Unit 5: Egypt (Nước Ai Cập) • Từ mới: - A robot: rô bốt, a bike: xe đạp, a kite: diều, a teddy bear: gấu bông, a computer game: máy chơi điện tử - A wolf: chó sói, a rat: chuộc nước, a queen: nữ hoàng, a girl:1 cô gái, a boy: cậu bé Gray: màu xám, yellow: màu vàng, white: màu trắng, green: màu xanh cây, red: màu đỏ, blue: màu xanh nước biển, pink: màu hồng, black: màu đen, oranger: màu cam, cam, brown: màu nâu - Pyramid: kim tự tháp, camel: lạc đà Mẫu câu: - Hỏi trả lời đồ vật (dạng số nhiều) thêm s vào sau đồ vật 1, A: What are they? (chúng gì?) B: They are robots (Chúng rô bốt) 2, A: Are they black pyramids? (Chúng có phải kim tự pháp màu đen khơng?) B: Yes, they are/ No, they aren’t Bài Chant: Look at the kite, watch it fly Quick, run Get the kite, Oh no! Bye, bye! Câu chuyện Play together! (Chơi với nhau) Đất nước - Egypt: nước Ai Cập - đặc điểm: a pyramid (kim tự tháp), a camel (con lạc đà) - • • • • Unit 6: Mexico (Nước Mê hi cơ) • • Từ mới: - A bird: chim, a dog: chó, a cat: mèo, a turtle: rùa, a rabbit: thỏ, a horse: ngựa - Leg: cẳng chân, jet: máy bay, van: ô tô tải, nine: số 9, zebra: ngựa vằn - Spot: vết đốm, yarn: cuộn len, jump: nhảy - A snake: rắn, an iguana: kì nhơng, a spider: nhện, a hamster: chuột cảnh, a mouse: chuột đồng, a frog: ếch Mẫu câu: - Nói tơi có/ khơng có I have a/an + danh từ I have a bird (tơi có chim) • • • I don’t have a/ an + danh từ I don’t have an iguana (tơi khơng có kì nhơng) - Nói ấy/ anh có She/ He has a/an + màu sắc + danh từ She has a black dog (cơ có cho màu đen) - Nói ấy/ anh khơng có She/ He doesn’t have a/ an + màu sắc + danh từ He doesn’t have a brown hat (Anh khơng có mũ màu nâu) - Hỏi trả lời có phải khơng? 1, A: Do you have a dog? (Bạn có chó phải khơng?) B: Yes, I do./ No, I don’t 2, A: Does she/ he have a pencil? B: Yes, he/ she does./ No, he/ she doesn’t Bài chant: Zoko the cat And Zaza the rat like to swim in the lake But they don’t like Jake the snake Câu chuyện Be kind to your pet! (hãy đối xử tốt với vật nuôi) Đất nước - Mexico: nước Mê – hi – cô - đặc điểm: an iguana (con kì nhơng), a spider (con nhện) Unit 7: India (Nước Ấn Độ) • • Từ mới: - A head: đầu, a face: khuôn mặt, a nose: mũi, a mouth: miệng, a tooth: răng, a foot: bàn chân (số ít) - Teeth: hàm răng, hair: tóc, eyes: đơi mắt, ears: đôi tai, hands: bàn tay, arms: cánh tay, fingers: ngón tay, legs: cẳng chân, feet: bàn chân, toes: ngón chân (số nhiều) - Dizzy: chóng mặt, buzz: vo ve Mẫu câu: - Nói có (số ít) giống Unit - Nói có (số nhiều) I have + (màu sắc) + danh từ số nhiều I have three rabbits • • • She/ He/ has + (màu sắc) + danh từ số nhiều Bài Chant: Look at the doll and a dizzy yellow bee! Buzz! Buzz! Buzz! A doll and a dizzy yellow bee! Câu chuyện Be clean! Hãy giữ vệ sinh Đất nước - India: Nước Ấn Độ - đặc điểm: a dancer: vũ công, costume: trang phục Unit 8: The UK (nước Anh) • • • • • Từ mới: địa điểm - a zoo: sở thú, a park: công viên, a school: trường học, a mall: trung tâm mua sắm, a stadium: sân vận động, a pool: bể bơi - a tree: cây, a river: dịng sơng, a beach: bãi biển, a mountain: núi, a flower: hoa, a lake: hồ - a dress: váy, a cliff: vách đá, a kiss: nụ hôn, a giraffe: hươu cao cổ, a sign: biển báo, a trash can: thùng rác, litter: rác Mẫu câu: - There’s a park (có cơng viên) - There isn’t an iguana (Khơng có kì nhơng)  There is a/ an + danh từ (có một… )  There isn’t a/ an + danh từ (Khơng có một) - A: Is there a river? (có sơng phải khơng?) B: Yes, there is (Đúng vậy) - A: Is there a zoo? (Có sở thú phải khơng?) B: No, there isn’t (Không phải)  Is there a/ an + danh từ? (Có phải khơng) Yes, there is./ No, there isn’t Bài chant: There’s a dress on a giraffe, in a class, on a cliff! Let’s all kiss the beautiful giraffe! Câu chuyện: Don’t drop litter! (Không vứt rác bừa bãi) Đất nước: The UK: nước Anh Hai đặc điểm bật: a castle: lâu đài, a lake: hồ Unit 9: Brazil (nước Brazil) • • • Từ mới: loại hoa - a pineapple: dứa, a banana: chuối, a watermelon: dưa hấu, an orange: cam, an apple: táo, a pear: lê - Số đếm: eleven: số 11, twelve: số 12, thirteen: số 13, fourteen: số 14, fifteen: số 15, sixteen: số 16, seventeen: số 17, eighteen: số 18, nineteen: số 19, twenty: số 20 Mẫu câu: - There’s one watermelon (có dưa hấu) - There are three bananas and two pears (Có chuối lê)  There’s one + danh từ (số ít) (Có một… )  There are (number)……… (s) (Có + số lượng + danh từ số nhiều thêm “s”) Bài chant: A dish with a cherry and a chicken with a shoe! Oh, oh, oh! A chicken with a shoe! • • Câu chuyện: Don’t take others’ things! (Không lấy đồ người khác) Đất nước - Brazil: nước Bra - zil - Hai đặc điểm bật: a rainforest: rừng nhiệt đới, fruits: hoa ********************************************************* (Các cố gắng ôn luyện cho tốt nhé) ***************************************************** EXERCISE Exercise 1: Nối từ tiếng anh với nghĩa tiếng việt tương ứng 1, nhện 2, vườn bách thú 3, cánh tay dưa hấu 7, số 20 Zoo twenty watermelon kitchen bathroom birds 4, màu trắng 5, hồ nước 6, spider white arm stadium lake closet rabbit chair on 8, phòng tắm 9, nhà bếp 10, com chim 11, tủ đựng quần áo động 13, chó 14, ghế 15, 12, sân vận Exercise 2: đọc tô màu theo yêu cầu 1, I have a brown dog 2, They are red cars 3, It is a black elephant 4, I have a yellow kite 5, It’s a green bag 6, It is an orange book Exercise 3: Sắp xếp từ cho sẵn thành câu có nghĩa name/ your/ is/ What/ ? ……………………………………………………………………………………… has/ a/ flower/ not/ He/ ……………………………………………………………………………………… teacher/ She/ a/ is/ ……………………………………………………………………………………… How/ pears/ many/ there/ are/? is/ there/ pear/ one ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… Do/ have/ eyes/ you/ have/? Yes/ / do/ i ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… is/ What/ it/? – It/ a/ is/ clock ……………………………………………………………………………………… old/ How/ you/ are/? - eight/ old/ I/ am/ years/ ……………………………………………………………………………………… name/ Marry/ is/ her/ ……………………………………………………………………………………… dad/ engineer/ my/ is/ an/ ……………………………………………………………………………………… 10 it/ a/ window/ is/ ?/ is/ / yes/it/ ,/ ……………………………………………………………………………………… Exercise 4: Điền chữ thiếu vào chỗ trống để tạo thành từ 1, ei_ht engi_e_r 11 ro_ot 16.b_rd ba_an_ g_andm_ 12 b_ck_ack 17 _rang_ tea_ _er bl_e 13 ha_ _ter 18 _ctop_s sn_ke _ddie 14 ele_en 19 co_k good_y_ 10 e_ase_r 15.te_th 20 i_ua_a Viết từ tiếng anh bên cạnh nghĩa từ Con gấu trúc tóc hổ Hai mắt cá Ba tai khỉ bốn mũi voi Năm miệng bạch tuộc Sáu bàn bảy chân ghế Tám cánh tay túi đựng bút Chin bàn tay bảng mười ngón tay cửa số móng tay cửa sổ màu sắc bàn chân đồng hồ đỏ ngón chân bút vàng nhện bút chì xanh iguana tẩy xanh da trời chuột sách hồng cóc thước kẻ nâu cáo cặp sách xám chuột đồ chơi trắng nhìn búp bê đen nghe TC máy tình cam đọc người máy nghề nghiệp viết bóng giáo viên nhắc lại xe đạp nơng dân chơi trò chơi diều đầu bếp Tiếng Anh tàu thuỷ diễn viên cầu thủ bóng đá chó hoạ sĩ huấn luyện viên mèo kĩ sư võ thuật thỏ bác sĩ ngựa rùa phát minh rắn chim Sắp xếp từ thành câu What/is/name/your?………………………………………………………………… It/big/a/book/is……………………………………………………………………… This/a/is/red/pen………………………………………………………………… is/it/what? It/an/is/octopus? up/stand/please/……………………………down/please/sit……………………… it/a/is/window? he/is/ a/ doctor…………………………………………………………………… his/Name/is/name…………………………………………………………………… she/an/is/artist……………………………………………………………………… Hoa/Her/name/is…………………………………………………………………… is/a/teacher/she? Yes/is/she,……………… an/ actor/ is/ he? No, not/he/is…………… are/they/what? .robots/are/they………………… have/a/dog/I………………………………………………………………………… don't/ I/ have/ a fish……………………………………………………………… do/ have/ you/ a/ frog? I/ No,/don't………………………………yes/have/I…………………………… colour/ is/ it/ what? ……………………………………………………………………… are/ they/ what/ colour? are/ yellow/ they………………………………………………………………… has/she/ 2/ fish……………………………………………………………………… It/ has/ legs/ four…………………………………………………………………… My/ has/ teacher/ pens…………………………………………………………… Điền từ thiếu se_en Num_ er col_r bo_dy f_nger hai_ ha_e _as En_lis_ gra_e ru_er an _cto_ brow_ i_uana Spai_ Russi_ to_ _ n_t _es Indi_ Eg_pt _ _ ccer _laye_ eigh_ arti_ _ Full name: Look and write They’re………………………… What are they? They’re………………………… Choose the correct order A satdium B staduim C stadium D Stadimu Choose the incorrect A a rabbit B a pear C a apple D a park Choose the correct order A hoser B hsore C hsore D horse Look and write I have a ………… and …………… Choose the correct answer Two – four - ?- eight - ten A Two B four C eight Read and choose : Dose she have blue hair? D six A No, she has a blue hair B No, he doesn’t C Yes, She does D No, she isn’t 10 Look and write 11 Look , read and choose A B C D What are they? – They are…………… Three kites, two robot, four teddy bears A robot, two teddy bear, three kites Two teddy bears, three kites, one robot Two teddy bears, two robot, three kites 12 Look and choose A Spain B Mexico 13 Fill the letters in the blanks She's a ueen C Egypt It's a _at D USA This's a irl This's a olf 14.Look Connect the questions and answers Is this a robot? What are they? a No, they aren't b Yes, it is 2 What is it? c They're teddy bears d It's a bike Are they books? 15 Look and choose _ _ tist e_ _ s _ _ ms A am B as C ar D an 16 Look and choose It has two legs, one head and one hand p_ _k 17 Look and write A rabbit a ……… 18 Unscramble i g r e s ………… ………… n …………… f =>……………………………………… 19 Fill the blanks Look at the……………… and the Dizzy……… bee! Buzz, buzz , buzz A doll and a dizzy yellow……………… 20 Fill the blanks Beakie: Look! Is she an actor? Eddie: No, she isn’t Beakie: Is she ? Eddie: Yes, she is 21 Read and choose the correct answer A It’s an iguana B.What your name? C It an elephant 22 Look and write D It’s a eraser He’s a ………………………………… 23 Look and choose A.4pencils- books B 5pencils- books C.4 pencils- books D pencisl- books 24 Look and write How many turtles are thers? There are……………………… 25 Look and choose rabbits - book - bag books - dog – baclpack backpack - books - rabbit backpack - rabbits – books 26 Look and choose: It has one head, two hands, six feet and six eyes A B C D A B C D 27 Read and choose the correct answer A she don’t has snake B they’re teddy bears C it have six eyes D I don’t have a spiders 28 Fill the blanks Bi e _ite blac _ 29 Choose the correct answer A Six- five =one B six+ three=four C.eight+ six= three 30 Look and write They’re _ _ pin_ D Six- four = one ... pear: lê - Số đếm: eleven: số 11 , twelve: số 12 , thirteen: số 13 , fourteen: số 14 , fifteen: số 15 , sixteen: số 16 , seventeen: số 17 , eighteen: số 18 , nineteen: số 19 , twenty: số 20 Mẫu câu: -... closet rabbit chair on 8, phòng tắm 9, nhà bếp 10 , com chim 11 , tủ đựng quần áo động 13 , chó 14 , ghế 15 , 12 , sân vận Exercise 2: đọc tô màu theo yêu cầu 1, I have a brown dog 2, They are red cars... engi_e_r 11 ro_ot 16 .b_rd ba_an_ g_andm_ 12 b_ck_ack 17 _rang_ tea_ _er bl_e 13 ha_ _ter 18 _ctop_s sn_ke _ddie 14 ele_en 19 co_k good_y_ 10 e_ase_r 15 .te_th 20 i_ua_a Viết từ tiếng anh bên cạnh nghĩa

Ngày đăng: 28/02/2021, 09:42

Từ khóa » Bài Tập Next Stop 1