TẠI SAO CHỨ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TẠI SAO CHỨ " in English? tại sao chứbut whynhưng tại saomà tại saotuy nhiên , tại saonhưng lý dotại sao chứ

Examples of using Tại sao chứ in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tại sao chứ?W-Why?Có nói tại sao chứ?He say why?Tại sao chứ?Why not?Nhưng tại sao chứ?But… but why?Tại sao chứ?But why?Combinations with other parts of speechUsage with nounsem chứcô chứtiền chứUsage with adverbsnữa chứNhưng tại sao chứ?But why, though?Tại sao chứ?Why's that?Xin lỗi? tại sao chứ?EXCUSE ME? but why?Tại sao chứ?Why is that?Chú thích: Tại sao chứ?And I'm like: Why?Tại sao chứ?Why ever not?Đau như cắt. Tại sao chứ?It hurts.”- Why?Tại sao chứ?Why would it?Anh muốn tại sao chứ gì?You want to know why?Tại sao chứ?Why?- Mmm-hmm.Tôi nghiến răng, tại sao chứ?I grit my teeth; why?Tại sao chứ?Why would you?Muốn chia sẻ tại sao chứ?”.You want to share why?".Tại sao chứ?And why's that?Tại sao mày… Tại sao chứ?Why are you… why?Tại sao chứ con gái?But why, daughter?Mình không muốn.- Tại sao chứ?I do not want.- But why?Anh nghĩ tại sao chứ, Mitch?Why you think that is, Mitch?Muốn chia sẻ tại sao chứ?”.Would you like to share why?”.Nếu vậy thì từ đầu đừng đưa X1 vào danh sách đề cử, tỷ lệ là 60% điểm nhạc số, 20% điểm của hội đồng thẩm định, 20% bình chọn cơ mà ㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋ Quá rõ ràng là thành tích nhạc số của X1 tốthơn nhiều so với TXT ㅋㅋㅋ Vậy thì tại sao chứ?”?So don't let X1 be the candidate in the first place, the rate is 60% from digital, 20% from the jury, 20% from the votesㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋ It's clear that X1'sdigital is much better than TXTㅋㅋㅋ But why?Tôi luôn là nạn nhân, tại sao chứ?I was always a housewife, why me?Nhưng sau đó cô ta lại tự sát- tại sao chứ?Then she commits suicide- but why?Và có thể các anh nói cho tôi biết tại sao chứ.And maybe you can tell me why, huh?Chúng nhưchỉ vừa xảy ra vào ngày hôm qua, tại sao chứ?Same thing had happened the week before, but why?Chuyện này bắt đầu có ý nghĩarồi đây… không… nó giải thích tại sao, chứ không phải ở đâu.".This is beginning to make sense… no… explains why, but not where.”.Display more examples Results: 3082, Time: 0.0341

Word-for-word translation

tạiprepositioninatsaoadverbwhyhowsaopronounwhatyousaonounstarchứconjunctionbutandchứrather thanchứnounrightchứadjectiveokay tại sao chi tiêutại sao chọn chúng tôi

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tại sao chứ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Chứ Sao In English