Tải Từ Vựng Unit 4 Lớp 9 Life In The Past - Tài Liệu Text - 123doc

Tải Từ vựng Unit 4 lớp 9 Life in the past - Tiếng Anh 9 Unit 4 Life in the past| Từ vựng Unit 4 SGK tiếng Anh 9 mới

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.18 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TỪ MỚI </b>

<b> </b>

<b>TIẾNG ANH LỚP 9 MỚI</b>

<b> </b>

<b> THEO TỪNG UNIT</b>

<b>UNIT 4: LIFE IN THE PAST</b>

<b>VOCABULARY</b>

<b>Từ mới</b> <b>Phân loại/ Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>

1. act out (v) /ækt aʊt/ đóng vai, diễn2. arctic (adj) /ˈɑːktɪk/ (thuộc về) Bắc cực3. bare-footed (adj) /beə(r)-fʊtɪd/ chân đất

4. behave (+oneself) (v) /bɪˈheɪv/ ngoan, biết cư xử5. dogsled (n) /ˈdɒɡsled/ xe chó kéo

6. domed (adj) /dəʊmd/ hình vịm

7. downtown (adv) /ˌdaʊnˈtaʊn/ vào trung tâm thành phố8. eat out (v) /iːt aʊt/ ăn ngoài

9. entertain (v) /ˌentəˈteɪn/ giải trí10. event (n) /ɪˈvent/ sự kiện

11. face to face (adv) /feɪs tʊ feɪs/ trực diện, mặt đối mặt12. facility (n) /fəˈsɪləti/ phương tiện, thiết bị13. igloo (n) /ˈɪɡluː/ lều tuyết

</div><span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

17. pass on (ph.v) /pɑːs ɒn/ truyền lại, kể lại18. post (v) /pəʊst/ đăng tải

19. snack (n) /snæk/ đồ ăn vặt

20. street vendor (n) /striːt ˈvendə(r)/ người bán hàng rong21. strict (adj) /strɪkt/ nghiêm khắc

22. treat (v) /triːt/ cư xử

* Xem thêm bộ tài liệu Ôn tập Unit 4 SGK tiếng Anh lớp 9 tại:

 <b>Trắc nghiệm Ngữ âm tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Life In The Past</b> <b>Trắc nghiệm Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Life In The Past</b>

 <b>Bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Life In The Past</b>

 <b>Bài tập nâng cao tiếng Anh 9 mới Unit 4 Life In The Past</b>

Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 9 tại đây:

Bài tập Tiếng Anh lớp 9 theo từng Unit: Bài tập Tiếng Anh lớp 9 nâng cao:

</div><!--links-->

Từ khóa » Tiếng Anh Lớp 9 Unit 4 Life In The Past