Tải Về Bảng Lương Và Phụ Cấp Trong Quân đội, Công An 2019 (.PDF)

Bảng lương và phụ cấp trong Quân đội, Công an 2019

BẢNG LƯƠNG CẤP BẬC QUÂN HÀM SĨ QUAN VÀ CẤP HÀM CƠ YẾU

STTCấp bậcquân hàm sĩ quanCấp hàm cơ yếuHệ sốMức lươngtừ 01/01/2019 – 30/06/2019Mức lương từ ngày 01/07/2019
1Đại tướng-10,4014.456.00015,496,000
2Thượng tướng-9,8013.622.00014,602,000
3Trung tướng-9,2012.788.00013,708,000
4Thiếu tướngBậc 98,6011.954.00012,814,000
5Đại táBậc 88,0011.120.00011,920,000
6Thượng táBậc 77,3010.147.00010,877,000
7Trung táBậc 66,609.174.0009,834,000
8Thiếu táBậc 56,008.340.0008,940,000
9Đại úyBậc 45,407.506.0008,046,000
10Thượng úyBậc 35,006.950.0007,450,000
11Trung úyBậc 24,606.394.0006,854,000
12Thiếu úyBậc 14,205.838.0006,258,000
13Thượng sĩ-3,805.282.0005,662,000
14Trung sĩ-3,504.865.0005,215,000
15Hạ sĩ-3,204.448.0004,768,000

BẢNG NÂNG LƯƠNG QUÂN HÀM SĨ QUAN QUÂN ĐỘI NHÂN DÂN VÀ SĨ QUAN CÔNG AN NHÂN DÂN

TTCấp bậc quân hàm sĩ quanCấp hàm cơ yếuNâng lương lần 1Nâng lương lần 2
Hệ sốMức lương từ 01/01/2019Mức lương từ 01/07/2019Hệ sốMức lương từ 01/01/2019Mức lương từ 01/07/2019
1Đại tướng-11,0015.290.00016.390.000--
2Thượng tướng-10,4014.456.00015.496.000--
3Trung tướng-9,8013.622.00014.602.000--
4Thiếu tướngBậc 99,2012.788.00013.708.000--
5Đại táBậc 88,4011.676.00012,516,0008,6011.954.00012,814,000
6Thượng táBậc 77,7010.703.00011,473,0008,1011.259.00012,069,000
7Trung táBậc 67,009.730.00010,430,0007,4010.286.00011,026,000
8Thiếu táBậc 56,408.896.0009,536,0006,809.452.00010,132,000
9Đại úy-5,808.062.0008,642,0006,208.618.0009,238,000
10Thượng úy-5,357.436.5007,971,5005,707.923.0008,493,000

BẢNG PHỤ CẤP CHỨC VỤ LÃNH ĐẠO QUÂN ĐỘI NHÂN DÂN VÀ CÔNG AN NHÂN DÂN

STTChức danh lãnh đạoHệ sốTừ 01/01/2019 - 30/6/2019Từ 01/07/2019
1Tùy bố trí nhân sự để xếp lương và phụ cấp cho phù hợp. Trường hợp xếp lương theo cấp hàm sĩ quan thì hưởng phụ cấp chức vụ lãnh đạo bằng 1,50.2.085.0002,235,000
2Tổng tham mưu trưởng1,401.946.0002,086,000
3Tư lệnh quân khu1,251.737.5001,862,500
4Tư lệnh quân đoàn1,101.529.0001,639,000
5Phó tư lệnh quân đoàn1,001.390.0001,490,000
6Sư đoàn trưởng0,901.251.0001,341,000
7Lữ đoàn trưởng0,801.112.0001,192,000
8Trung đoàn trưởng0,70973.0001,043,000
9Phó trung đoàn trưởng0,60834.000894,000
10Tiểu đoàn trưởng0,50695.000745,000
11Phó tiểu đoàn trưởng0,40556.000596,000
12Đại đội trưởng0,30417.000447,000
13Phó đại đội trưởng0,25347.500372,500
14Trung đội trưởng0,20278.000298,000

BẢNG PHỤ CẤP CHỨC VỤ LÃNH ĐẠO CƠ YẾU

STTChức vụ lãnh đạoHệ sốMức phụ cấptừ 01/01/2019 – 30/06/2019Mức phụ cấp từ 01/07/2019
1Trưởng Ban Cơ yếu Chính phủ1,301.807.0001.937.000
2Phó trưởng Ban Cơ yếu Chính phủ1,101.529.0001.639.000
3Cục trưởng, Vụ trưởng, Chánh văn phòng và tương đương thuộc Ban Cơ yếu Chính phủ0,901.251.0001.341.000
4Phó Cục trưởng, Phó Vụ trưởng, Phó Chánh văn phòng và tương đương thuộc Ban Cơ yếu Chính phủ0,70973.000973.000
5Trưởng phòng Cơ yếu thuộc Bộ, thuộc TP Hà Nội, Hồ Chí Minh và tương đương0,60834.0001.043.000
6Trưởng phòng thuộc Ban Cơ yếu Chính phủ thuộc tỉnh và tương đương0,50695.000745.000
7Phó trưởng phòng thuộc Bộ, thuộc Ban Cơ yếu Chính phủ, thuộc TP Hà Nội, Hồ Chí Minh và tương đương0,40556.000596.000
8Phó Trưởng phòng Cơ yếu tỉnh và tương đương0,30417.000447.000
9Trưởng ban hoặc Đội trưởng cơ yếu đơn vị và tương đương0,20278.000298.000

BẢNG PHỤ CẤP QUÂN HÀM HẠ SĨ QUAN, CHIẾN SĨ NGHĨA VỤ THUỘC QUÂN ĐỘI NHÂN DÂN VÀ CÔNG AN NHÂN DÂN

STTCấp bậc quân hàmsĩ quan, binh sĩHệ sốMức phụ cấptừ 01/01/2019 – 30/06/2019Mức phục cấp từ ngày 01/07/2019
1Thượng sĩ0,70973.0001,043,000
2Trung sĩ0,60834.000894,000
3Hạ sĩ0,50695.000745,000
4Binh nhất0,45625.500670,500
5Binh nhì0,40556.000596,000

BẢNG LƯƠNG QUÂN NHÂN CHUYÊN NGHIỆP THUỘC QUÂN ĐỘI NHÂN DÂN VÀ CHUYÊN MÔN KỸ THUẬT THUỘC CÔNG AN NHÂN DÂN

Quân nhân chuyên nghiệp và chuyên môn kỹ thuật cao cấp
BậcNhóm 1Nhóm 2
Hệ số lươngMức lương từ 01/01/2019 – 30/06/2019Mức lương từ 01/7/2019Hệ số lươngMức lương từ 01/01/2019 – 30/06/2019Mức lương từ 01/7/2019
Bậc 13.855.351.5005,736,5003.655.073.5005,438,500
Bậc 24.25.838.0006,258,0004.05.560.0005,960,000
Bậc 34.556.324.5006,779,5004.356.046.5006,481,500
Bậc 44.96.811.0007,301,0004.76.533.0007,003,000
Bậc 55.257.297.5007,822,5005.057.019.5007,524,500
Bậc 65.67.784.0008,344,0005.47.506.0008,046,000
Bậc 75.958.270.5008,865,5005.757.992.5008,567,500
Bậc 86.38.757.0009,387,0006.18.479.0009,089,000
Bậc 96.659.243.5009,908,5006.458.965.5009,610,500
Bậc 106.79.730.00010,430,0006.89.452.00010,132,000
Bậc 117.3510.216.50010,951,5007.159.938.50010,653,500
Bậc 127.710.730.00011,473,0007.510.425.00011,175,000
Quân nhân chuyên nghiệp trung cấp
BậcNhóm 1Nhóm 2
Hệ số lươngMức lương từ 01/01/2019 – 30/06/2019Mức lương từ 01/7/2019Hệ số lươngMức lương từ 01/01/2019 – 30/06/2019Mức lương từ 01/7/2019
Bậc 13.54.865.0005,215,0003.24.448.0004,768,000
Bậc 23.85.282.0005,662,0003.54.865.0005,215,000
Bậc 34.15.699.0006,109,0003.85.282.0005,662,000
Bậc 44.46.116.0006,556,0004.15.699.0006,109,000
Bậc 54.76.533.0007,003,0004.46.116.0006,556,000
Bậc 65.06.950.0007,450,0004.76.533.0007,003,000
Bậc 75.37.367.0007,897,0005.06.950.0007,450,000
Bậc 85.67.784.0008,344,0005.37.367.0007,897,000
Bậc 95.98.201.0008,791,0005.67.784.0008,344,000
Bậc 106.28.618.0009,238,0005.98.201.0008,791,000
Quân nhân chuyên nghiệp sơ cấp
BậcNhóm 1Nhóm 2
Hệ số lươngMức lương từ 01/01/2019 – 30/06/2019Mức lương từ 01/7/2019Hệ số lươngMức lương từ 01/01/2019 – 30/06/2019Mức lương từ 01/7/2019
Bậc 13.24.448.0004,768,0002.954.100.5004,395,500
Bậc 23.454.795.5005,140,5003.24.448.0004,768,000
Bậc 33.75.143.0005,513,0003.454.795.5005,140,500
Bậc 43.955.490.5005,885,5003.75.143.0005,513,000
Bậc 54.25.838.0006,258,0003.955.490.5005,885,500
Bậc 64.456.185.5006,630,5004.25.838.0006,258,000
Bậc 74.76.533.0007,003,0004.456.185.5006,630,500
Bậc 84.956.880.5007,375,5004.76.533.0007,003,000
Bậc 95.27.228.0007,748,0004.956.880.5007,375,500
Bậc 105.457.575.5008,120,5005.27.228.0007,748,000

BẢNG LƯƠNG CÔNG NHÂN QUỐC PHÒNG

LOẠI A
BậcNhóm 1Nhóm 2
Hệ số lươngMức lương từ 01/01/2019 – 30/06/2019Mức lương từ 01/7/2019Hệ số lươngMức lương từ 01/01/2019 – 30/06/2019Mức lương từ 01/7/2019
Bậc 13,504.865.0005.215.0003,204.448.0004.768.000
Bậc 23,855.351.5005.736.5003,554.934.5005.289.500
Bậc 34,205.838.0006.258.0003,905.421.0005.811.000
Bậc 44,556.324.5006.779.5004,255.907.5006.332.500
Bậc 54,906.811.0007.301.0004,606.394.0006.854.000
Bậc 65,257.297.5007.822.5004,956.880.5007.375.500
Bậc 75,607.784.0007.784.0005,307.367.0007.897.000
Bậc 85,958.270.5008.665.5005,657.853.5008.418.500
Bậc 96,308.757.0009.387.0006,008.340.0008.940.000
Bậc 106,659.243.5009.908.5006,358.826.5009.461.500
LOẠI B
BậcHệ số lươngMức lương từ 01/01/2019 – 30/06/2019Mức lương từ 01/7/2019
Bậc 12,904.031.0004.321.000
Bậc 23,204.448.0004.768.000
Bậc 33,504.865.0005.215.000
Bậc 43,805.282.0005.662.000
Bậc 54,105.699.0006.109.000
Bậc 64,406.116.0006.556.000
Bậc 74,706.533.0007.003.000
Bậc 85,006.950.0007.450.000
Bậc 95,307.367.0007.897.000
Bậc 105,607.784.0008.344.000
LOẠI C
BậcHệ số lươngMức lương từ 01/01/2019 – 30/06/2019Mức lương từ 01/7/2019
Bậc 12,703.753.0004.023.000
Bậc 22,954.100.5004.395.500
Bậc 33,204.448.0004.768.000
Bậc 43,454.795.5005.140.500
Bậc 53,705.143.0005.513.000
Bậc 63,955.490.5005.885.500
Bậc 74,205.838.0006.258.000
Bậc 84,456.185.5006.630.500
Bậc 94,706.533.0007.003.000
Bậc 104,956.880.5007.375.500

Từ khóa » Hệ Số Lương Quân đội 2019