Take Hold Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
take hold
assume control
Synonyms: take charge, take control
Similar:
hold: have or hold in one's hands or grip
Hold this bowl for a moment, please
A crazy idea took hold of him
Antonyms: let go of



Từ liên quan- take
- taken
- taker
- take in
- take on
- take to
- take up
- take-in
- take-up
- takelma
- takeoff
- takeout
- take aim
- take for
- take off
- take out
- take ten
- take-off
- take-out
- takeaway
- takedown
- taken up
- takeover
- taker-in
- take arms
- take away
- take back
- take care
- take down
- take fire
- take five
- take form
- take from
- take heed
- take hold
- take home
- take into
- take note
- take ones
- take over
- take part
- take root
- take-away
- take-down
- take-home
- take-ones
- take-over
- taker-off
- take a bow
- take a hit
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » To Take Hold Là Gì
-
Take Hold Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Take Hold Trong Câu Tiếng Anh
-
TAKE HOLD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Dịch Từ "take Hold Of Sth Or Sb" Từ Anh Sang Việt
-
' Take Hold Of Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Take Hold Trong Câu ...
-
Take Hold Là Gì - Michael
-
Take Hold Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ To Take Hold Of Sb - Từ điển Anh - Việt
-
Take Hold - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Dịch Giùm Mình Câu Này Nhé! - HOCMAI Forum
-
To Take Hold Of Sb - Idioms
-
Từ điển Anh Việt "take Hold" - Là Gì?
-
TAKE HOLD LÀ GÌ
-
Take Hold Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Take Hold Trong Câu Tiếng ...
-
Take Hold Là Gì