Talk About Your Best Friend (Describe & Write)
Có thể bạn quan tâm
Mục lục
“Talk about your best friend” (Nói về bạn thân của bạn) là một chủ đề khá quen thuộc trong tiếng anh, đặc biệt là đề bài có thể gặp trong Part 2 - Ielts Speaking hoặc Ielts writing. Làm thế nào để miêu tả chính xác, cụ thể, giúp người đọc, người nghe dễ dàng hình dung về người bạn thân của bạn nhất? Hôm nay, Kienthuctienganh xin chia sẻ một số từ vựng và cấu trúc bài viết giúp các bạn có thể nói suôn sẻ, viết mạch lạc về chủ đề này. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé.
1. Một số từ vựng về chủ đề “Talk about your best friend” (Describe your best friend)
Từ vựng miêu tả độ tuổi:
- Young: trẻ
- Old: già
- Middle-ages: trung niên
- In her/ his twenties: trong độ tuổi hai mươi
- Over the hill: người cao tuổi, không còn giỏi/ minh mẫn như trước nữa
Từ vựng miêu tả ngoại hình:
- Slender: mảnh khảnh
- Well-built: hình thể đẹp
- Muscular: nhiều cơ bắp
- Fat: béo
- Overweight: quá cân
- Obese: béo phì
- Stocky: chắc nịch
- Stout: hơi béo
- Thin: gầy
- Slim: gầy, mảnh khảnh
- Skinny: ốm, gầy
- Of medium/ average built: hình thể trung bình
- Fit: vừa vặn
- Well-proportioned figure: cân đối
- Frail: yếu đuối, mỏng manh
- Plump: tròn trĩnh
- Tall: cao
- Tallish: cao dong dỏng
- Short: thấp, lùn
- Shortish: hơi lùn
Từ vựng miêu tả các phần khác của cơ thể:
- Tóc:- Untidy: không chải chuốt, rối xù- Neat: tóc chải chuốt cẩn thận- A short-haired person: người có mái tóc ngắn- With plaits: tóc được tết, bện- A fringe: tóc cắt ngang trán- Pony-tail: cột tóc đuôi ngựa- Blonde: tóc vàng- Dyed: tóc nhuộm- Ginger: đỏ hoe- Mousy: màu xám lông chuột- Straight: tóc thẳng- Wavy: tóc lượn sóng- Curly: tóc xoăn- Lank: tóc thẳng và rủ xuống- Frizzy: tóc uốn thành búp
- Khuôn mặt:- Oval face: khuôn mặt hình trái xoan- Chubby: phúng phính- Fresh: khuôn mặt tươi tắn- High cheekbones: gò má cao- High forehead: trán cao- Thin: khuôn mặt gầy- Long: khuôn mặt dài- Round: khuôn mặt tròn- Angular: mặt xương xương- Square: mặt vuông- With dimples: lúm đồng tiền
- Mắt:- Sparkling/twinkling: mắt lấp lánh- Flashing/ brilliant/bright: mắt sáng- Inquisitive: ánh mắt tò mò- Dreamy eyes: đôi mắt mộng mơ
- Mũi: - Straight: mũi thẳng- Turned up: mũi cao- Flat:mũi tẹt
- Giọng nói: - Stutter: nói lắp- Stammer: nói lắp bắp- Deep voice: giọng sâu- Squeaky voice: giọng the thé- Honeyed: (giọng) ngọt- Warm voice: giọng ấm
Từ vựng miêu tả tính cách:
- Tích cực:- Brave: can đảm- Careful: cẩn thận- Cheerful: vui vẻ- Easy-going: dễ tính- Exciting: thú vị- Friendly: thân thiện- Funny: vui vẻ- Generous: hào phóng- Hard-working: chăm chỉ- Kind: tốt bụng- Outgoing: cởi mở- Polite: lịch sự- Quiet: ít nói- Smart = intelligent: thông minh- Sociable: hòa đồng- Soft: dịu dàng- Talented: tài năng, có tài.- Ambitious: có nhiều tham vọng- Cautious: thận trọng.- Competitive: cạnh tranh, đua tranh- Confident: tự tin- Serious: nghiêm túc- Creative: sáng tạo- Dependable: đáng tin cậy- Enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình- Extroverted: hướng ngoại- Introverted: hướng nội- Imaginative: giàu trí tưởng tượng- Observant: tinh ý- Optimistic: lạc quan- Rational: có chừng mực, có lý trí- Sincere: thành thật- Understanding: hiểu biết, tinh ý, thấu hiểu- Wise: thông thái uyên bác- Clever: khéo léo- Tactful: lịch thiệp- Faithful: chung thủy- Gentle: nhẹ nhàng- Humorous: hài hước- Honest: trung thực- Loyal: trung thành- Patient: kiên nhẫn- Open-minded: khoáng đạt, cởi mở- Talkative: nói nhiều
- Tiêu cực:- Bad-tempered: nóng tính- Boring: buồn chán, nhàm chán- Careless: bất cẩn, cẩu thả- Crazy: điên khùng- Impolite: bất lịch sự.- Lazy: lười biếng- Mean: keo kiệt.- Shy: nhút nhát- Stupid: ngu ngốc- Aggressive: hung hăng, hiếu thắng- Pessimistic: bi quan- Reckless: liều lĩnh- Strict: nghiêm khắc- Stubborn: bướng bỉnh (as stubborn as a mule: bướng bỉnh như con la)- Selfish: ích kỷ- Hot-tempered: nóng tính- Cold: lạnh lùng- Mad: điên, khùng- Unkind: xấu bụng, không tốt- Unpleasant: khó chịu- Cruel: độc ác- Gruff: thô lỗ, cục cằn- Insolent: láo xược- Haughty: kiêu căng- Boastful: khoe khoang
Một số từ/ cụm từ/ thành ngữ “đắt”:
- True friendship: tình bạn đúng nghĩa
- Down-to-earth: thực tế, thẳng thắng, thân thiện
- Gorgeous: thu hút, hấp dẫn
- Charming: duyên dáng, yêu kiều
- Snazzy: mốt, sành điệu, thu hút
- Since forever – for a long time: rất lâu, trong khoảng thời gian dài
- Deep impression: ấn tượng sâu sắc
- Saviour: người cứu vớt
- Coincidentally: trùng khớp ngẫu nhiên
- Desk-mates: bạn ngồi chung bàn
- Bestie: bạn thân
- Hit it off: trở nên thân thiết
- See eye to eye: đồng ý với…, có quan điểm giống nhau
- Love lives: tình ái, mối quan hệ lãng mạn
- Shortcomings: điểm yếu
- Absent-minded: đãng trí
- Inconsiderate: thiếu ân cần, thiếu suy nghĩ, thiếu thận trọng
- One in a million: đặc biệt, duy nhất
- Exchange confidences = confide with other: tâm sự với nhau
- Feel relief: cảm thấy nhẹ nhõm
- Share weal and woe in life: chia sẻ niềm vui và nỗi buồn
- Be a good example to someone: là tấm gương cho (ai) noi theo
- Be in bad mood: buồn phiề
- Moral support: chỗ dựa tinh thần
- Have trouble in something: gặp khó khăn trong việc …
- Lasting forever: vĩnh viễn, trường tồn
- Play important part/role: đóng vai trò quan trọng
- Confide in somebody = open one’s heart to somebody = bare one’s heart to somebody = unbosom/unburden oneself to somebody: tâm sự với (ai)
- Picks you up: kéo bạn dậy khi bạn vấp ngã
- Raises your spirits: giúp bạn phấn chấn hơn
- Quiets your tears: làm dịu đi những giọt lệ của bạn
- Makes a difference in your life: tạo ra khác biệt trong đời bạn
- Make friends (with someone): làm bạn với ai
- No love lost: bất đồng quan điểm với ai
- A shoulder to cry on: người luôn lắng nghe tâm sự của bạn
- Bury the hatchet: dừng cãi vã và mâu thuẫn
2. Cấu trúc của một bài viết/ nói về chủ đề “Talk about your best friend”
Bạn cần đảm bảo trả lời các câu hỏi sau:
- When and how you met your best friend? (Bạn gặp bạn thân khi nào và như thế nào?)
- How often you see this friend? (Bạn thường gặp bạn thân không?)
- What kind of personality your friend has? (Tính cách của bạn thân của bạn?)
- What do you think about him/her? (Bạn nghĩ gì về anh ấy/cô ấy?)
- Is friendship important with you? (Tình bạn có quan trọng đối với bạn không?)
3. Đoạn văn mẫu: My best friend (Bạn thân của tôi)
Everyone of us has at least one best friend to share happiness and sadness in our life. I am too. My best friend is Lan. Her house is next to mine. So we grew up together and became best friend.
(Mỗi người trong chúng ta đều có ít nhất một người bạn để chia sẻ niềm vui nỗi buồn trong cuộc sống. Tôi cũng vậy. Bạn thân của tôi là Lan. Nhà cô ấy ở cạnh nhà tôi. Chúng tôi lớn lên cùng nhau và trở thành bạn thân.)
Lan also was my desk-mate at primary school. One day, I forgot to bring my umbrella. That afternoon, it rained cats and dogs. The way from my house to school is just about half of kilometer, but my parents was busy at company. Therefore, they could not pick up me. I stood on in front of school’ gate. I didn’t know what to do. Lan realised that i couldn’t home because of not having umbrella. She just have a raincoat and she wanted to share it with me. When we go to home, both of us were soaking wet. Because of that, she caught cold. That made me moving. That was our first memory, also date worth remembering with me.
(Lan cũng là bạn cùng bàn với tôi ở tiểu học. Một ngày, tôi quên mang ô. Chiều hôm ấy, trời mưa rất to. Đường từ nhà tôi đến trường chỉ khoảng nửa kilomet nhưng bố mẹ tôi bận việc ở công ty.
Nhập password để xem tiếp bài viết
Vui lòng nhập mật khẩu xác thực người dùng vào ô bên dưới để xem tiếp bài viết:Password:
4.5/5 - (66 votes)Footer
Recent posts
- Review 4 – Unit 10, 11, 12: Skills (Phần 1→6 Trang 69 SGK Tiếng Anh 6 Mới)
- Review 4 – Unit 10, 11, 12: Language (Phần 1→7 Trang 68 SGK Tiếng Anh 6 Mới)
- Unit 12: Project (Trang 67 SGK Tiếng Anh 6 Mới)
Quảng cáo
Về chúng tôi
Từ khóa » Chủ đề My Best Friend
-
Bài Mẫu Chủ đề: Talk About Your Best Friend - IELTS Speaking
-
Write About Your Best Friend - Tiếng Anh
-
Talk About Your Best Friend – IELTS Speaking Part 2
-
Tổng Hợp Các Bài Mẫu Về Chủ đề: Talk About Your Best Friend
-
Hướng Dẫn Làm Chủ đề Talk About Your Best Friend - IELTS Speaking ...
-
15 Mẫu Write About Your Best Friend - TopLoigiai
-
Talk About Your Best Friend - Podcast Bài Mẫu Band 5.0, 6.5, 8.0
-
Describe One Of Your Best Friends - Bài Mẫu Speaking Part 1 + 2 + 3
-
Reading 9 My Best Friend - English
-
IELTS Speaking - Topic Talk About Your Best Friend
-
Viết Về Bạn Thân Bằng Tiếng Anh (28 Mẫu)
-
Describe Your Best Friend - IELTS Cue Card
-
IELTS Speaking Part 2 - Describe One Of Your Best Friends
Yêu cầu bài học