Tấm Alu Alcorest Trong Nhà Ngoài Trời: Mã Màu & Báo Giá 2021
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ / Tấm Alu (Aluminium) / Tấm Alu Alcorest Trong Nhà và Ngoài Trời
Tấm Alu Alcorest là sản phẩm alu cao cấp được sử dụng rất nhiều trong quảng cáo cũng như trang trí nội ngoại thất với những ưu điểm nổi trội.
Thông tin cơ bản:- Nhà sản xuất: Công ty CP nhôm Việt Dũng
- Mã sản phẩm: Alu Alcorest
- Tình trạng: Còn hàng
Giá chỉ: 320.000₫
Twitter Mua ngay Liên hệ đặt hàngThông tin sản phẩm
Mục lục- Tấm alu Alcorest là gì?
- Ưu điểm của tấm alu Alcorest
- Thông số kỹ thuật
- 1. Tấm alu Alcorest ngoài trời (PVDF)
- 2. Tấm alu Alcorest trong nhà (PET)
- Bảng màu alu Alcorest
- 1. Bảng màu alu Alcorest trong nhà
- 2. Bảng màu alu Alcorest ngoài trời
- Ứng dụng của tấm alu Alcorest
- Phương pháp thi công alu Alcorest
- Bảng giá alu Alcorest 2021
- 1. Giá alu Alcorest trong nhà
- 2. Giá alu Alcorest ngoài trời
- Đại lý alu alcorest tại TPHCM, Bình Dương, Hà Nội
- Catalogue Alu Alcorest
Tấm alu Alcorest là gì?
Alu alcorest là tấm ốp hợp kim nhôm nhựa hợp kim nhôm Composite và lõi được làm tự nhựa chống cháy Polyethylene dày 3mm. Được sản xuất bởi Công ty CP nhôm Việt Dũng, tấm alu alcorest được sử dụng nhiều trong các công trình biển bảng quảng cáo. Ngoài ra, alu alcorest còn được ứng dụng trong trang trí nội ngoại thất, thi công mặt dựng mặt tiền các công trình.
Alcorest đã xuất hiện trên thị trường vật tư quảng cáo hơn 10 năm và vẫn đang là lựa chọn số một của rất nhiều khác hàng với những đánh giá rất tích cực.
Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, alu alcorest có sự đang dạng về mẫu mã, kích thước,... phù hợp với mọi yêu cầu của khách hàng.
Ưu điểm của tấm alu Alcorest
- Cách âm tốt (tốt hơn gỗ, thép,...)
- Chống cháy, chống ăn mòn, mối mọt
- Chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt
- Đa dạng về mẫu mã, chủng loại
- Dễ dàng thi công
Thông số kỹ thuật
1. Tấm alu Alcorest ngoài trời (PVDF)
Độ dày lớp sơn phủ (PVDF) | ≥ 23 µm |
Độ dày nhôm | 0.21mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm |
Độ dày tấm | 3mm, 4mm, 5mm, 6mm |
Lớp nhựa | Nhựa tái chế PE; Nhựa nguyên sinh HDPE, LDPE; Nhựa chống cháy cấp B1; |
Kích thước tiêu chuẩn | 1020mm x 2040mm 1220mm x 2440mm 1500mm x 3000mm |
2. Tấm alu Alcorest trong nhà (PET)
Độ dày lớp sơn phủ (PET) | ≥ 14 µm |
Độ dày nhôm | 0.06mm, 0.5mm, 0.18mm, 0.21mm, ... |
Độ dày tấm | 2mm, 3mm, 4mm, 5mm |
Lớp nhựa | Nhựa tái chế PE; Nhựa nguyên sinh HDPE, LDPE; Nhựa chống cháy cấp B1; |
Kích thước tiêu chuẩn | 1020mm x 2040mm 1220mm x 2440mm |
Bảng màu alu Alcorest
1. Bảng màu alu Alcorest trong nhà
- EV 2001 - Nhũ bác (Flash Silver)
- EV 2002 - Trắng sứ (Pure White)
- EV 2003 - Trắng sữa (Matt White)
- EV 2004 - Nhũ đồng (Bronze)
- EV 2005 - Nhũ vàng (Golden)
- EV 2006 - Xanh ngọc (Jade Silver)
- EV 2007 - Xanh tím (Dark Blue)
- EV 2008 - Xanh coban (Telecom Blue)
- EV 2009 - Xanh NB (Cambridge Blue)
- EV 2010 - Đỏ (Red)
- EV 2011 - Cam (Orange)
- EV 2012 - Vàng (Yellow)
- EV 2013 - Xước bạc (Silver Brushed)
- EV 2014 - Xánh bưu điện (Post Green)
- EV 2015 - Xanh Viettel (Finland Green)
- EV 2016 - Đen (Black)
- EV 2017 - Xám (Munirus)
- EV 2018 - Xanh lá cây (Grass Green)
- EV 2019 - Hồng (Rose Red)
- EV 2020 - Nâu cà phê (Coffee Brown)
- EV 2021 - Vân gỗ nhạt (Walnut)
- EV 2022 - Xanh táo (Apple Green)
- EV 2023 - Xước hoa (Flower Brushed)
- EV 2024 - Đá đỏ
- EV 2025 - Vân gỗ đậm (Brown Walnut)
- EV 2026 - Xước vàng (Gold Brushed)
- EV 2027 - Gỗ đỏ (Red Walnut)
- EV 2031
- EV 2033 - Xước đen
Bảng mã màu alu alcorest trong nhà (PET)
2. Bảng màu alu Alcorest ngoài trời
- EV 3001 - Nhũ bạc (Flash Silver)
- EV 3002 - Trắng sứ (Pure White)
- EV 3003 - Trắng sữa (Matt White)
- EV 3005 - Nhũ vàng (Golden)
- EV 3006 - Xanh ngọc (Jade Silver)
- EV 3007 - Xanh tím (Dark Blue)
- EV 3008 - Xanh coban (Telecom Blue)
- EV 3010 - Đỏ (Red)
- EV 3012 - Vàng chanh (Yellow)
- EV 3015 - Xanh Viettel (Finland Green)
- EV 3016 - Đen (Black)
- EV 3017 - Xám (Munirus)
- EV 3035 - Nâu ánh kim (Metallic Brown)
- EV 3038 - Vàng đậm
Bảng mã màu alu alcorest ngoài trời (PVDF)
Quý khách hàng hãy đến Tốp Ba để có nhiều hơn nữa những lựa chọn về màu sắc của tấm nhôm alu Alcorest.
Màu alu Alcorest ngoài trời với lớp sơn phủ PVDF sẽ có độ bền cao hơn alu Alcorest trong nhà sơn phủ PET.
Ứng dụng của tấm alu Alcorest
- Làm bảng hiệu quảng cáo biển công ty, pano, poster, backdrop trong ngành quảng cáo
- Trang trí nội, ngoại thất trong các công trình xây dựng
- Ốp mặt tiền nhà - vách ngăn nội thất
- Trang hoàng thân xe, thân tàu, vỏ máy, thang máy cao ốc
- Ốp nội thất cho ô tô, tàu thuyền
- Làm trần nhà, mái vòm, cầu thang máy, đường ống,...
Phương pháp thi công alu Alcorest
Bảng giá alu Alcorest 2021
1. Giá alu Alcorest trong nhà
Mã màu | Độ dày nhôm (mm) | Độ dày tấm (mm) | Đơn giá (vnđ/ tấm/ mm) | ||
1020x2040 | 1220x2440 | 1500x3000 | |||
EV 2021 – Gỗ nhạt; EV 2025 – Gỗ nâu; EV 2028 – Gỗ đỏ; EV 2040 – Gỗ vàng đậm | 0.06 | 2 |
| 300,000 |
|
3 |
| 360,000 |
| ||
4 |
| 430,000 |
| ||
EV 2013 – Xước bạc; EV 2013 – Xước hoa | 0.06 | 2 |
| 360,000 |
|
3 |
| 415,000 |
| ||
4 |
| 500,000 |
| ||
EV 2013 – Xước vàng | 0.08 | 2 |
| 375,000 |
|
3 |
| 435,000 |
| ||
4 |
| 515,000 |
| ||
0.1 | 2 |
| 385,000 |
| |
3 |
| 445,000 |
| ||
4 |
| 535,000 |
| ||
EV 2013 – Xước đen | 0.08 | 2 |
| 390,000 |
|
3 |
| 450,000 |
| ||
4 |
| 540,000 |
| ||
0.1 | 2 |
| 395,000 |
| |
3 |
| 460,000 |
| ||
4 |
| 550,000 |
| ||
EV 2013 EV 2026 | 0.21 | 3 |
| 730,000 | 1,104,000 |
4 |
| 810,000 | 1,224,000 | ||
EV 2024 – Đá đỏ | 0.08 | 2 |
| 365,000 |
|
3 |
| 420,000 |
| ||
4 |
| 505,000 |
| ||
EV 2039/ EV 2027 – Gương trắng; EV 2034 – Gương đen | 0.15 | 3 |
| 720,000 |
|
4 |
| 810,000 |
| ||
0.3 | 3 |
| 1,120,000 |
| |
4 |
| 1,220,000 |
| ||
EV(2001÷2012, 2014÷2020) | 0.06 | 2 |
| 255,000 |
|
3 |
| 320,000 |
| ||
4 |
| 400,000 |
| ||
EV(2001÷2012, 2014÷2020, 2022, 2031, 2038, 20AG) | 0.1 | 2 | 255,000 | 363,000 |
|
3 |
| 415,000 |
| ||
4 |
| 497,000 |
| ||
5 |
| 610,000 |
| ||
EV2038 | 0.12 | 3 |
| 460,000 |
|
4 |
| 515,000 |
| ||
5 |
| 605,000 |
| ||
EV(2001, 2002) | 0.15 | 3 |
| 515,000 |
|
4 |
| 600,000 |
| ||
5 |
| 700,000 |
| ||
EV(2001÷2008, 2010÷2012,2014÷2018) | 0.18 | 3 |
| 565,000 | 854,000 |
4 |
| 645,000 | 975,000 | ||
5 |
| 730,000 | 1,104,000 | ||
6 |
| 830,000 | 1,255,000 | ||
EV(2001, 2002, 2022) | 0.21 | 3 |
| 700,000 | 1,058,000 |
4 |
| 800,000 | 1,209,000 | ||
5 |
| 925,000 | 1,398,000 |
2. Giá alu Alcorest ngoài trời
Mã màu | Độ dày nhôm (mm) | Độ dày tấm (mm) | Đơn giá (vnđ/ tấm/ mm) | ||
1020x2040 | 1220x2440 | 1500x3000 | |||
EV (3001÷3003, 3005÷3008, 3010, 3011, 3012, 3014, 3015, 3016, 3017, 3035, 3038, 30VB1) | 0.21 | 3 | 560,000 | 800,000 | 1,209,000 |
4 | 614,000 | 878,000 | 1,327,000 | ||
5 |
| 960,000 | 1,451,000 | ||
6 |
| 1,080,000 | 1,663,000 | ||
EV(3001, 3002, 3003, 3005, 3006, 3010, 3017) | 0.3 | 3 |
| 1,000,000 | 1,512,000 |
4 |
| 1,060,000 | 1,602,000 | ||
5 |
| 1,160,000 | 1,754,000 | ||
6 |
| 1,280,000 | 1,935,000 | ||
EV(3001, 3002, 3003) | 0.4 | 4 |
| 1,260,000 | 1,905,000 |
5 |
| 1,320,000 | 1,995,000 | ||
6 |
| 1,460,000 | 2,207,000 | ||
EV(3001, 3002, 3003, 3005, 30VB1, 30VB2) | 0.5 | 4 |
| 1,410,000 | 2,131,000 |
5 |
| 1,500,000 | 2,268,000 | ||
6 |
| 1,640,000 | 2,479,000 |
Đại lý alu alcorest tại TPHCM, Bình Dương, Hà Nội
Công ty TNHH TM DV SX Tốp Ba là đại lý chính thức phân phối tấm alu alcorest của công ty Việt Dũng. Alu alcorest luôn có sẵn tại kho của Tốp Ba với đầy đủ hàng trong nhà và ngoài trời cùng rất nhiều mã màu cho khách hàng lựa chọn.
Quý khách hàng có nhu cầu mua tấm alu alcorest xin vui lòng liên hệ qua số hotline 0989 305 754 để được tư vấn và báo giá chi tiết nhất. Với hệ thống chi nhánh rộng khắp tại các tỉnh thành phố lớn như: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Hà Nội, Đà Nẵng,... Tốp Ba tự tin mang đến cho bạn tấm ốp nhôm nhựa alu alcorest chất lượng nhất, nhanh nhất.
Catalogue Alu Alcorest
Bạn có thể tải file catalogue alu Alcorest TẠI ĐÂY
Bình luận về sản phẩm
GửiSản phẩm liên quan khác
Tấm Alu Trieuchen (Triều Chen)
257.000₫Tấm Alu Vertu
300.000₫Tấm Alu Hà Linh (alu HL)
195.000₫Tấm Alu Reto
Liên hệTấm Alu Alrado
160.000₫Tấm Alu Vermax
350.000₫Vui lòng cung cấp thông tin
vui lòng bổ sung thông tin
GửiCông ty TNHH TM DV SX Tốp Ba. GPĐKKD: 3702507156 do sở KH & ĐT tỉnh Bình Dương cấp ngày 17/10/2016
0
0989 305 754Lối hệ thống, vui lòng thử lại sau
Cảm ơn quý khách
Từ khóa » Catalogue Nhôm Việt Dũng
-
Tài Liệu - Nhôm Việt Dũng
-
[PDF] Alcorest Catalogue - Nhôm Việt Dũng
-
[PDF] TẤM ỐP NHÔM NHỰA - DOKUMENT.PUB
-
Vật Tư Trần Nhôm Alcorest Việt Dũng Chính Hãng
-
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÔM VIỆT DŨNG
-
[PDF] E-Catalogue - Nhà Máy Nhôm Đô Thành
-
Nhôm Việt Dũng - Vietdung Aluminium - Hệ Thống Trần Thả Lay-in Có ...
-
BẢNG GIÁ ALU ALCOREST NGOÀI TRỜI PVDF
-
Alu Alcorest Ngoài Trời: Bảng Mã Màu, Thi Công, Báo Giá 2022
-
Bảng Giá Tấm Nhôm Alu Alcorest Mới Nhất 2022 - SBGROUP
-
Nhôm Việt Dũng - Vietdung Aluminium - Home - Facebook
-
Catalogue Các Công Ty Hàng Đầu - Motila
-
Bảng Màu Nhôm ALUCOREST - Công Ty Vật Tư Quảng Cáo