Tạm ứng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tạm ứng" thành Tiếng Anh
advance, advance payment, Ways and means advandces là các bản dịch hàng đầu của "tạm ứng" thành Tiếng Anh.
tạm ứng + Thêm bản dịch Thêm tạm ứngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
advance
adjective verb nounĐó là khoản tạm ứng vào tiền lương của anh.
As an advance on your regular paycheck.
GlosbeResearch -
advance payment
noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tạm ứng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Tạm ứng + Thêm bản dịch Thêm Tạm ứngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Ways and means advandces
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
Các cụm từ tương tự như "tạm ứng" có bản dịch thành Tiếng Anh
- tiền tạm ứng imprest
Bản dịch "tạm ứng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khoản Tạm ứng Tiếng Anh Là Gì
-
Tạm Ứng Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tạm ứng Tiếng Anh Là Gì? Những Thông Tin Mà Bạn Cần Biết Về Tạm ứng
-
Tạm ứng Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Đi Tìm đáp án Chính Xác Cho Câu Hỏi: Tạm ứng Tiếng Anh Là Gì?
-
Tạm ứng Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? Những Thông Tin Mà Bạn Cần Biết Về ...
-
Mẫu Giấy đề Nghị Tạm ứng Tiền Tiếng Anh - Luật Hoàng Sa
-
Tiền Tạm ứng Tiếng Anh Là Gì? Liệu Bạn đã Hiểu đúng?
-
Tạm ứng (Advances To Employees) Là Gì? Kế Toán Các Khoản Tạm ứng
-
Tạm ứng Tiếng Anh Là Gì? Những Thông Tin Mà Bạn Cần Biết Về Tạm ...
-
Hướng Dẫn Thủ Tục Tạm ứng Và Hoàn ứng - Công Ty Luật Việt An
-
Mẫu Giấy Đề Nghị Tạm Ứng Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Bảo Lãnh Tạm ứng Là Gì? Bảo Lãnh Tạm ứng Hợp đồng Xây Dựng?
-
Mẫu Giấy Thanh Toán Tiền Tạm ứng Theo TT133 ( TIẾNG ANH)