Tám - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Chuyển tự
    • 1.5 Danh từ
      • 1.5.1 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Gorowa Hiện/ẩn mục Tiếng Gorowa
    • 2.1 Số từ
    • 2.2 Tham khảo
  • 3 Tiếng Iraqw Hiện/ẩn mục Tiếng Iraqw
    • 3.1 Số từ
    • 3.2 Tham khảo
  • 4 Tiếng Nguồn Hiện/ẩn mục Tiếng Nguồn
    • 4.1 Danh từ
  • 5 Tiếng Việt trung cổ Hiện/ẩn mục Tiếng Việt trung cổ
    • 5.1 Số từ
      • 5.1.1 Hậu duệ
    • 5.2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
taːm˧˥ta̰ːm˩˧taːm˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
taːm˩˩ta̰ːm˩˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “tám”
  • 三: tạm, sâm, tam, tám

Phồn thể

  • 三: tam, tám

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 糁: tẩm, tám, tấm
  • 󰔠: tám
  • 三: tám, tạm, tam
  • 𠔭: tám
  • 渗: rướm, sấm, tắm, tám, rờm, thấm, sẩm
  • 糝: tẩm, tám, tấm, tảm, tóm
  • 󰔟: tám

Chuyển tự

  • Chữ số A-rạp: 8
  • Chữ số Trung Quốc: 捌, 八
  • Chữ số La Mã: VIII

Danh từ

tám

  1. Tên gọi chung một số thứ lúa tẻ, gạo hạt nhỏ và dài, cơm có mùi thơm, ngon. Cơm gạo tám.
  2. Số tiếp theo số bảy trong dãy số tự nhiên.
  3. Nói chuyện phiếm.

Dịch

  • Tiếng Anh: eight(en)
  • Tiếng Ba Lan: osiem(pl)
  • Tiếng Ba Tư: هشت(fa) (hašt)
  • Tiếng Bashkir: һигеҙ (higeź)
  • Tiếng Chechen: бархӏ (barh)
  • Tiếng Đan Mạch: otte(da)
  • Tiếng Đức: acht(de)
  • Tiếng Gruzia: რვა(ka) (rva)
  • Tiếng Hà Lan: acht(nl)
  • Tiếng Hungary: nyolc(hu)
  • Tiếng Khmer: ប្រាំបី(km) (pram bəy)
  • Tiếng Lào: ແປດ(lo) (pǣt)
  • Tiếng Lô Lô: ꉆ (hxit)
  • Tiếng Maori: waru(mi)
  • Tiếng Miến Điện: ရှစ်(my) (hrac)
  • Tiếng Mường: thảm
  • Tiếng Nga: восемь (vósem’)
  • Tiếng Pháp: huit(fr), bavarder
  • Tiếng Tajik: ҳашт(tg) (hašt)
  • Tiếng Tây Ban Nha: ocho(es)
  • Tiếng Tây Tạng: བརྒྱད (brgyad)
  • Tiếng Thái: แปด(th) (bpɛ̀ɛt)
  • Tiếng Thái Đen: ꪵꪜꪒ
  • Tiếng Ý: otto(it)

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tám”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Gorowa

[sửa]

Số từ

tám

  1. ba.

Tham khảo

  • Andrew David Harvey (2018). The Gorwaa Noun: Toward a description of the Gorwaa language.

Tiếng Iraqw

[sửa]

Số từ

tám

  1. ba.

Tham khảo

  • Mous, Maarten; Qorro, Martha; Kießling, Roland (2002) Iraqw-English Dictionary (Kuschitische Sprachstudien), volume 18, Köln, Germany: Rüdiger Köppe Verlag

Tiếng Nguồn

[sửa]

Danh từ

tám

  1. đám đông.

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Số từ

tám

  1. tám.

Hậu duệ

  • Tiếng Việt: tám

Tham khảo

  • “tám”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tám&oldid=2166587” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Số tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Gorowa
  • Số/Không xác định ngôn ngữ
  • Số tiếng Gorowa
  • Mục từ tiếng Iraqw
  • Số tiếng Iraqw
  • Mục từ tiếng Nguồn
  • Danh từ tiếng Nguồn
  • Mục từ tiếng Việt trung cổ
  • Số tiếng Việt trung cổ
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ba Lan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ba Tư
  • Mục từ có bản dịch tiếng Bashkir
  • Mục từ có bản dịch tiếng Chechen
  • Mục từ có bản dịch tiếng Đan Mạch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Đức
  • Mục từ có bản dịch tiếng Gruzia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Hungary
  • Mục từ có bản dịch tiếng Khmer
  • Mục từ có bản dịch tiếng Lào
  • Mục từ có bản dịch tiếng Maori
  • Mục từ có bản dịch tiếng Miến Điện
  • Mục từ có bản dịch tiếng Pháp
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tajik
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tây Tạng
  • Mục từ có bản dịch tiếng Thái
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ý
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục tám 38 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phiên âm Hán Nôm