TAN BĂNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TAN BĂNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từtan băngthawtan băngrã đônglàm tantan chảytan đátan rathawingtan băngrã đônglàm tantan chảytan đátan raice meltingbăng tanmelting glaciersthawedtan băngrã đônglàm tantan chảytan đátan rathawstan băngrã đônglàm tantan chảytan đátan raice meltbăng tan
Ví dụ về việc sử dụng Tan băng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
băng tan chảymelting iceice meltkhi băng tanwhen the ice meltsbắt đầu tan băngbegun to thawTừng chữ dịch
tandanh từtantalctantính từsolublehemolytictanđộng từmeltingbăngdanh từicetapebandagebandribbon STừ đồng nghĩa của Tan băng
thaw rã đông tàn bạo nhấttan biếnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tan băng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hiện Tượng Băng Tan Tiếng Anh
-
Băng Tan Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Hiện Tượng Băng Tan In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
Hiện Tượng Băng Tan Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
-
"băng Tan" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hiện Tượng Băng Tan Dịch
-
Ở BẮC CỰC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"băng Tan" Là Gì? Nghĩa Của Từ Băng Tan Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Hậu Quả Của Hiện Tượng Băng Tan ở Hai Cực Là Gì? - Nguyen Ngoc
-
Mực Nước Biển Dâng Cao: Đâu Là Nguyên Nhân Thực Sự? Gợi ý
-
HIỆN TƯỢNG BĂNG TAN XUẤT PHÁT TỪ ĐÂU? - CHANGE
-
Các Dấu Hiệu Băng Huyết Sau Sinh | Vinmec
-
Dấu Hiệu Bề Mặt Khối Băng Tan Chảy Trên X Quang Chụp Thẳng | Vinmec
-
Singapore – Wikipedia Tiếng Việt