Tân Đài Tệ Đài Loan Sang Đồng Việt Nam - Wise
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền TWD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnTWDChuyển đổi thànhVNDNT$1,000 TWD = ₫781,1 VND
Mid-market exchange rate at 20:52Theo dõi tỷ giá chuyển đổiChúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Nhận thông báo khi chúng tôi triển khaiBảng chuyển đổi TWD sang VND
1 TWD = 781,08600 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi TWD → VNDGửi email cho tôi khi
1 TWD vượt 781.086VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáCác loại tiền tệ hàng đầu
USD | SGD | GBP | CAD | AUD | HKD | JPY | EUR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 1,347 | 0,798 | 1,398 | 1,538 | 7,784 | 154,775 | 0,96 |
1 SGD | 0,743 | 1 | 0,593 | 1,038 | 1,142 | 5,781 | 114,946 | 0,713 |
1 GBP | 1,253 | 1,688 | 1 | 1,752 | 1,927 | 9,756 | 193,972 | 1,203 |
1 CAD | 0,715 | 0,963 | 0,571 | 1 | 1,1 | 5,569 | 110,72 | 0,687 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Tân Đài tệ Đài Loan
TWD sang USD
TWD sang SGD
TWD sang GBP
TWD sang CAD
TWD sang AUD
TWD sang HKD
TWD sang JPY
TWD sang EUR
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 TWD | 781.08600 VND |
5 TWD | 3,905.43000 VND |
10 TWD | 7,810.86000 VND |
20 TWD | 15,621.72000 VND |
50 TWD | 39,054.30000 VND |
100 TWD | 78,108.60000 VND |
250 TWD | 195,271.50000 VND |
500 TWD | 390,543.00000 VND |
1000 TWD | 781,086.00000 VND |
2000 TWD | 1,562,172.00000 VND |
5000 TWD | 3,905,430.00000 VND |
10000 TWD | 7,810,860.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Tân Đài tệ Đài Loan | |
---|---|
1000 VND | 1.28027 TWD |
2000 VND | 2.56054 TWD |
5000 VND | 6.40135 TWD |
10000 VND | 12.80270 TWD |
20000 VND | 25.60540 TWD |
50000 VND | 64.01350 TWD |
100000 VND | 128.02700 TWD |
200000 VND | 256.05400 TWD |
500000 VND | 640.13500 TWD |
1000000 VND | 1,280.27000 TWD |
2000000 VND | 2,560.54000 TWD |
5000000 VND | 6,401.35000 TWD |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Một đài Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam
-
1 Đài Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? - TheBank
-
Quy đổi: 1 Tân Đài Tệ [TWD] Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Hôm Nay?
-
1 Đài Tệ (TWD) Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? Đổi Ở Đâu?
-
1 Đài Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? Tỷ Giá Tiền Đài Loan Hôm Nay
-
Quy đổi: 1 Đài Tệ, 100 Đài Tệ, 1000 Đài Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt
-
1 Đài Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? Tỷ Giá Tiền Đài Loan Hôm ...
-
Chuyển đổi Tân Đài Tệ (TWD) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Quy Đổi 1 Đài Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? Cập Nhật Mới ...
-
1 Tệ Đài Loan Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam
-
Chuyển đổi Tân Đài Tệ Sang đồng Việt Nam (TWD/VND)
-
[Quy đổi] 1 Đài Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam?
-
[TÌM HIỂU] Đổi 1 Tân đài Tệ Đài Loan Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam?
-
24000 Đài Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam - Vạn Tâm Land
-
1 Đài Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt? Tỷ Giá Tiền Đài Loan Hôm Nay