Tàn Phá Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
consume, ravage, devastating là các bản dịch hàng đầu của "tàn phá" thành Tiếng Anh.
tàn phá + Thêm bản dịch Thêm tàn pháTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
consume
verbto destroy completely
Sự trả thù đã tàn phá tất cả.
But revenge is all consuming.
en.wiktionary.org -
ravage
verbHắn đã khiến họ phản lại nhau và chiến tranh đã tàn phá trái đất.
He turned them against one another... and war ravaged the Earth.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
devastating
adjectiveTôi chọn việc truyền tải vẻ đẹp của những nơi này thay vì sự tàn phá.
I choose to convey the beauty as opposed to the devastation.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- devastate
- ruin
- desolate
- destroy
- destructive
- devastative
- devour
- devouring
- do devastate
- forage
- fordid
- fordo
- harry
- havoc
- nip
- overrun
- reave
- reft
- waste
- wasting
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tàn phá " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tàn phá" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phá Của Trong Tiếng Anh Là Gì
-
PHÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
PHÁ CỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phá Cửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phá Vỡ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Quậy Phá Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bản Dịch Của Bankrupt – Từ điển Tiếng Anh–Việt
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
Nghĩa Của Từ Phá Bỏ Bằng Tiếng Anh
-
Merlion Park - Visit Singapore
-
3 Câu Hỏi Và 1 Thử Thách Giúp Bạn Bứt Phá Trình độ Tiếng Anh Của Mình
-
Khám Phá Thú Vị Về Bảng Màu Sắc Trong Tiếng Anh - Yola
-
Em Bé Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Em Bé
-
11 Kênh Học Tiếng Anh Online Miễn Phí Tốt Nhất Trên YouTube