Tầng 1 – Physical Layer (Tầng Vật Lý)
Có thể bạn quan tâm
Mô hình OSI là chủ đề về thủ thuật máy tính đang được rất nhiều người quan tâm hiện nay. Vậy mô hình OSI là gì? Nhiệm vụ và đơn vị dữ liệu giao thức của từng tầng trong mô hình là như thế nào? Hãy cũng Vietnix tìm hiểu trong bài viết này.
Mô hình OSI là gì? OSI viết tắt của từ gì?
Khái quát về mô hình OSI
Mô hình OSI (Open Systems Interconnection Reference Model) – tạm dịch là mô hình tham chiếu kết nối các hệ thống mở, hay còn được gọi là mô hình bảy tầng của OSI. Mô hình OSI mô tả bảy tầng mà hệ thống máy tính sử dụng để giao tiếp qua mạng. Đây là mô hình tiêu chuẩn đầu tiên cho truyền thông mạng, được tất cả các công ty máy tính và viễn thông lớn áp dụng vào đầu những năm 1980. OSI còn được viết ngắn là OSI Model hoặc OSI Reference Model.
Internet hiện đại không dựa trên OSI mà dựa trên mô hình TCP/IP đơn giản hơn. Tuy nhiên, mô hình 7 tầng OSI vẫn được sử dụng rộng rãi, vì nó giúp hình dung và giao tiếp cách mạng hoạt động, đồng thời giúp cô lập và khắc phục sự cố mạng.
Mô hình OSI được giới thiệu vào năm 1983 bởi đại diện của các công ty máy tính và viễn thông lớn, và được ISO và IUT-T thông qua như một tiêu chuẩn quốc tế vào năm 1984. Mô hình OSI là một mô hình được định nghĩa bởi Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế, cho phép các hệ thống truyền thông đa dạng giao tiếp bằng cách sử dụng các giao thức chuẩn.
Mô hình OSI có thể được xem như một ngôn ngữ chung cho mạng máy tính. Mô hình OSI được thiết kế dựa vào nguyên lý tầng cấp, lý giải một cách trừu tượng kỹ thuật kết nối truyền thông giữa các máy vi tính và thiết kế giao thức mạng giữa chúng dựa trên khái niệm chia hệ thống liên lạc thành bảy lớp trừu tượng, mỗi lớp xếp chồng lên lớp cuối cùng.
Mục đích của mô hình OSI
Mục đích của mô hình OSI là tăng khả năng truyền thông và trao đổi thông tin giữa các hệ thống khác nhau mà không đòi hỏi sự thay đổi về phần cứng hoặc phần mềm của hệ thống hiện tại.
Tại sao mô hình OSI lại quan trọng
Mô hình OSI, hay mô hình kết nối hệ thống mở, đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực giao tiếp mạng bằng cách tóm tắt cấu trúc và chức năng của các thành phần phần mềm và phần cứng. Sau đây là một số lợi ích quan trọng của mô hình OSI:
1. Hiểu biết chung về hệ thống phức tạp
Mô hình OSI hỗ trợ kỹ sư tổ chức và mô hình hóa kiến trúc của các hệ thống kết nối mạng phức tạp. Bằng cách phân chia lớp hoạt động dựa trên chức năng chính, nó giúp quản lý và hiểu biết về hệ thống một cách rõ ràng.
2. Nghiên cứu và phát triển nhanh hơn
Khi xây dựng hệ thống mới, kỹ sư có thể hiểu rõ công việc của mình thông qua mô hình OSI. Điều này giúp họ phát triển công nghệ cần thiết để hệ thống giao tiếp mạng mới hoạt động hiệu quả. Đồng thời, tạo điều kiện cho việc phát triển hệ thống nhanh chóng bằng cách sử dụng quy trình và giao thức đã chuẩn hóa.
3. Chuẩn hóa linh hoạt
Mô hình OSI không chỉ định giao thức, mà chỉ định nhiệm vụ của giao thức. Điều này giúp chuẩn hóa quá trình phát triển giao tiếp mạng, giúp người làm việc nhanh chóng nắm bắt, xây dựng, và phân tách các hệ thống mà không cần phải hiểu biết về mọi khía cạnh chi tiết của mô hình. Bảng dưới đây cho thấy cách mô hình OSI được sử dụng trong lĩnh vực phát triển ứng dụng hiện đại.
Các giao thức trong mô hình OSI là gì?
Các giao thức trong mô hình OSI là yếu tố rất quan trọng, có 2 giao thức được sử dụng trong mô hình là giao thức hướng liên kết và giao thức không liên kết.
Giao thức hướng liên kết (Connection Oriented)
Trước khi bắt đầu quá trình truyền dữ liệu, các thực thể trong cùng một tầng của 2 hệ thống khác nhau cần phải thiết lập một liên kết logic chung. Chúng tiến hành trao đổi, thương lượng với nhau về tập các tham số sẽ sử dụng trong quá trình truyền dữ liệu, có thể là cắt bớt hoặc hợp nhất dữ liệu, liên kết sẽ được hủy bỏ. Việc thiết lập liên kết logic này sễ giúp nâng cao độ tin cậy và an toàn.
Giao thức không liên kết (Connectionless)
Với các giao thức không liên kết chỉ có giai đoạn duy nhất truyền dữ liệu và dữ liệu khi này được truyền độc lập trên cái tuyến khác nhau.
Xem thêm: UDP và TCP – So sánh 2 giao thức Internet phổ biến
Vai trò và chức năng của 7 tầng OSI
Tầng 7 – Application Layer ( Tầng ứng dụng)
Tầng ứng dụng là lớp trên cùng, xác định giao diện giữa người sử dụng và môi trường OSI. Tầng ứng dụng được sử dụng bởi phần mềm người dùng cuối như trình duyệt web và ứng dụng email. Nó cung cấp các giao thức cho phép phần mềm gửi, nhận thông tin và trình bày dữ liệu có ý nghĩa cho người dùng.
Một vài ví dụ về giao thức lớp ứng dụng là Hypertext Transfer Protocol (HTTP – Giao thức truyền siêu văn bản), Post Office Protocol (POP – Giao thức bưu điện), Simple Mail Transfer Protocol (SMTP – Giao thức truyền thư đơn giản), Domain Name System (DNS – Hệ thống tên miền) và File Transfer Protocol (FTP – Giao thức truyền tệp).
Tầng 6 – Presentation Layer (Tầng trình bày)
Tầng thứ hai kế tiếp tầng ứng dụng là tầng trình bày, tầng này sẽ giải quyết các vấn đề liên quan đến các cú pháp và ngữ nghĩa của thông tin được truyền.
Tầng trình bày xác định cách hai thiết bị sẽ mã hóa và nén dữ liệu để nó được nhận một cách chính xác ở đầu bên kia. Tầng trình bày lấy bất kỳ dữ liệu nào được truyền bởi tầng ứng dụng và chuẩn bị cho việc truyền qua tầng phiên.
Tầng này chịu trách nhiệm chính trong việc chuẩn bị dữ liệu để nó có thể được sử dụng bởi tầng ứng dụng. Nói cách khác, tầng 6 làm cho dữ liệu hiển thị cho các ứng dụng sử dụng. Tầng trình bày chịu trách nhiệm dịch, mã hóa và nén dữ liệu.
Hai thiết bị đang giao tiếp có thể sử dụng các phương pháp mã hóa khác nhau, do đó tầng 6 chịu trách nhiệm dịch dữ liệu đến thành một cú pháp mà lớp ứng dụng của thiết bị nhận có thể hiểu được. Nếu các thiết bị đang giao tiếp qua kết nối được mã hóa, tầng 6 chịu trách nhiệm thêm mã hóa ở đầu người gửi cũng như giải mã mã hóa ở đầu người nhận để nó có thể hiển thị tầng ứng dụng với dữ liệu có thể đọc được, không được mã hóa.
Cuối cùng, lớp trình bày cũng chịu trách nhiệm nén dữ liệu mà nó nhận được từ lớp ứng dụng trước khi phân phối đến tầng 5. Điều này giúp cải thiện tốc độ và hiệu quả của giao tiếp bằng cách giảm thiểu lượng dữ liệu sẽ được truyền.
Tầng 5 – Session Layer (Tầng phiên)
Đây là lớp chịu trách nhiệm đóng mở giao tiếp giữa hai thiết bị. Khoảng thời gian từ khi giao tiếp được mở và đóng được gọi là phiên. Tầng phiên đảm bảo rằng phiên vẫn mở đủ lâu để chuyển tất cả dữ liệu đang được trao đổi, và sau đó nhanh chóng đóng phiên để tránh lãng phí tài nguyên.
Lớp phiên cũng đồng bộ hóa việc truyền dữ liệu với các điểm kiểm tra.
Ví dụ: Nếu một tệp 100 megabyte đang được chuyển, tầng phiên có thể đặt một điểm kiểm tra cứ sau 5 megabyte. Trong trường hợp ngắt kết nối hoặc gặp sự cố sau khi 52 megabyte đã được chuyển, phiên có thể được tiếp tục từ điểm kiểm tra cuối cùng, có nghĩa là chỉ cần chuyển thêm 50 megabyte dữ liệu. Nếu không có các trạm kiểm soát, toàn bộ quá trình chuyển sẽ phải bắt đầu lại từ đầu.
Tầng 4 – Transport Layer (Tầng vận chuyển)
Tầng 4 chịu trách nhiệm giao tiếp đầu cuối giữa hai thiết bị. Điều này bao gồm việc lấy dữ liệu từ lớp phiên và chia nó thành các phần được gọi là phân đoạn trước khi gửi đến tầng 3. Tầng truyền tải trên thiết bị nhận có trách nhiệm tập hợp lại các phân đoạn thành dữ liệu mà tầng phiên có thể sử dụng.
Tầng vận chuyển cũng chịu trách nhiệm kiểm soát luồng và kiểm soát lỗi. Kiểm soát luồng xác định tốc độ truyền tối ưu để đảm bảo rằng người gửi có kết nối nhanh không làm người nhận có kết nối chậm bị choáng ngợp. Tầng truyền tải thực hiện kiểm soát lỗi ở đầu nhận bằng cách đảm bảo rằng dữ liệu nhận được là hoàn chỉnh và yêu cầu truyền lại nếu chưa.
Tầng 3- Network Layer (Tầng mạng)
Tầng mạng có nhiệm vụ tạo điều kiện thuận lợi cho việc truyền dữ liệu giữa hai mạng khác nhau. Nếu hai thiết bị giao tiếp trên cùng một mạng, thì tầng mạng là không cần thiết. Tầng mạng chia nhỏ các phân đoạn từ lớp truyền tải thành các đơn vị nhỏ hơn, được gọi là gói, trên thiết bị của người gửi và tập hợp lại các gói này trên thiết bị nhận. Tầng mạng cũng tìm ra con đường vật lý tốt nhất để dữ liệu đến đích của nó; điều này được gọi là định tuyến.
Tầng 2 – Data Link Layer (Tầng liên kết)
Tầng liên kết dữ liệu rất giống với tầng mạng, ngoại trừ tầng liên kết dữ liệu tạo điều kiện thuận lợi cho việc truyền dữ liệu giữa hai thiết bị trên cùng một mạng . Tầng liên kết dữ liệu lấy các gói từ tầng mạng và chia chúng thành các phần nhỏ hơn gọi là khung. Giống như tầng mạng, tầng liên kết dữ liệu cũng chịu trách nhiệm điều khiển luồng và điều khiển lỗi trong giao tiếp nội mạng (Tầng vận chuyển chỉ làm nhiệm vụ điều khiển luồng và điều khiển lỗi cho truyền thông giữa các mạng).
Tầng 1 – Physical Layer (Tầng vật lý)
Lớp này bao gồm các thiết bị vật lý liên quan đến việc truyền dữ liệu, chẳng hạn như cáp và thiết bị chuyển mạch. Đây cũng là lớp nơi dữ liệu được chuyển đổi thành một luồng bit, là một chuỗi gồm các số 1 và 0. Lớp vật lý của cả hai thiết bị cũng phải đồng ý về một quy ước tín hiệu để các số 1 có thể được phân biệt với các số 0 trên cả hai thiết bị.
Tóm tắt chức năng các tầng giao thức trong OSI
Tầng | Chức năng | Giao thức |
---|---|---|
Tầng 7 – Tầng ứng dụng (Application) | Tương tác với chương trình ứng dụng và mạng. | Ứng dụng |
Tầng 6 – Tầng trình bày (Presentation) | Chuyển đổi, nén dữ liệu, mã hóa và giải mã dữ liệu đảm bảo sự bảo mật trên mạng. | Giao thứcBiến đổi mã |
Tầng 5 – Tầng phiên (Session) | Kiểm soát các phiên hội thoại giữa các máy tính. Thiết lập, quản lý và kết thúc các phiên truyền thông giữa các ứng dụng. | Giao thức phiên |
Tầng 4 – Tầng vận chuyển (Transpost) | Nhận thông tin từ tầng Session chia thành các gói nhỏ hơn và truyền xuống lớp dưới, hoặc nhận thông tin từ lớp dưới chuyển lên phục hồi theo cách chia của hệ phát. | Giao thứcGiao vận |
Tầng 3 – Tầng mạng (Network) | Đảm bảo chuyển chính xác số liệu giữa các thiết bị cuối trong mạng. | Giao thức mạng |
Tầng 2 – Tầng liên kết (Data Link) | Tạo/gỡ bỏ khung thông tin (Frames), kiểm soát luồng và kiểm soát lỗi. | Thủ tục kiểm soát |
Tầng 1 – Tầng vật lý (Physical) | Đảm bảo các yêu cầu truyền/nhận các chuỗi bit qua các phương tiện vật lý. | Giao diện DTE – DCE |
Làm thế nào để hoạt động truyền dữ liệu xảy ra trong mô hình OSI?
Các lớp trong mô hình kết nối giữa các hệ thống mở (OSI) được thiết kế để cho phép ứng dụng truyền thông giữa các thiết bị khác nhau qua mạng, không phụ thuộc vào độ phức tạp của ứng dụng và hệ thống cơ bản. Để thực hiện điều này, quy trình sử dụng các tiêu chuẩn và giao thức khác nhau để tương tác với lớp ở cấp trên và cấp dưới. Các lớp này tồn tại độc lập và chỉ nhận thức các giao diện để tương tác với lớp ở cấp trên và dưới.
Thông tin liên lạc và truyền dữ liệu phức tạp có thể chuyển từ một ứng dụng cấp cao đến một ứng dụng cấp cao khác thông qua việc kết nối tất cả các lớp và giao thức này. Quy trình hoạt động như sau:
- Người gửi ở lớp ứng dụng: Truyền dữ liệu xuống tầng bên dưới tiếp theo.
- Thêm tiêu đề và địa chỉ: Mỗi lớp thêm tiêu đề và địa chỉ riêng của mình vào dữ liệu trước khi chuyển gửi.
- Truyền dữ liệu qua các lớp: Dữ liệu di chuyển xuống qua các lớp cho đến khi nó được truyền qua phương tiện vật lý.
- Xử lý ở đầu cuối của phương tiện: Ở đầu cuối của phương tiện, mỗi lớp xử lý dữ liệu theo các tiêu đề ở cấp độ của nó.
- Giải nén ở thiết bị nhận: Dữ liệu di chuyển lên từng lớp ở đầu thiết bị nhận và dần dần được giải nén cho đến khi ứng dụng ở đầu kia nhận được dữ liệu.
Các lựa chọn thay thế cho mô hình OSI là gì?
Mô hình TCP/IP được coi là lựa chọn thay thế chủ chốt cho mô hình OSI trong việc mô tả cách mạng vận hành. Mặc dù mô hình OSI vẫn là một công cụ phổ biến cho mục đích giáo dục, nhưng trong thực tế, mô hình TCP/IP đã trở nên phổ biến hơn.
Mô hình TCP/IP
Mô hình TCP/IP bao gồm năm lớp:
- Vật lý
- Liên kết dữ liệu
- Mạng
- Truyền tải
- Ứng dụng
Mặc dù một số lớp trong mô hình này có vẻ tương tự với mô hình OSI, nhưng có sự khác biệt, và mô hình TCP/IP chính xác hơn khi ánh xạ đến cấu trúc và giao thức của internet.
Một lưu ý về các giao thức và mô hình độc quyền
Lưu ý rằng không phải tất cả các hệ thống và ứng dụng trên internet tuân theo mô hình TCP/IP hoặc OSI. Cả hai mô hình này đều là tiêu chuẩn mở được thiết kế để sử dụng và phát triển, nhưng có các tiêu chuẩn độc quyền do các tổ chức phát triển để sử dụng trong hệ thống nội bộ của họ.
Việc này đôi khi dẫn đến việc phát hành các tiêu chuẩn độc quyền cho công chúng sau khi chúng đã được sử dụng và thử nghiệm trong môi trường đó.
s2n-tls là một giao thức TLS ban đầu thuộc sở hữu của Amazon Web Services (AWS), nhưng hiện nay đã trở thành mã nguồn mở.
So sánh mô hình OSI và TCP/IP
Giống nhau
- Mô hình OSI và TCP/IP đều thể hiện kiến trúc phân lớp trong thiết kế của chúng. Cả hai đều chia thành từng lớp, cung cấp sự tổ chức hệ thống để mô tả và triển khai các chức năng mạng.
- Mô hình OSI và TCP/IP đều bao gồm các lớp Network và Transport. Lớp Network chịu trách nhiệm về định tuyến và chuyển gói dữ liệu qua mạng, trong khi lớp Transport quản lý việc truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị.
- Cả hai cũng sử dụng kỹ thuật chuyển Packet để truyền thông tin giữa các nút mạng. Kỹ thuật này chia dữ liệu thành các gói nhỏ để truyền và tái lập dữ liệu ở đích, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy trong việc chuyển gói dữ liệu qua mạng.
Khác nhau
Bảng so sánh giữa TCP/IP và OSI sau đây sẽ làm nổi bật những khác biệt cơ bản giữa hai mô hình này:
Nội dung | Mô hình OSI | Mô hình TCP/IP |
Độ tin cậy và phổ biến | Thường xem là cũ và ít sử dụng, thường chỉ tham khảo | Chuẩn hóa, tin cậy và phổ biến toàn cầu |
Phương pháp tiếp cận | Theo chiều dọc, mỗi tầng không có sự kết hợp giữa chúng | Theo chiều ngang, có sự kết hợp giữa các tầng để tối ưu hóa hiệu suất |
Sự kết hợp giữa các tầng | Mỗi tầng có nhiệm vụ cụ thể và không có sự kết hợp giữa chúng | Có sự kết hợp giữa tầng trình bày và tầng phiên |
Thiết kế | Phát triển mô hình trước, sau đó phát triển giao thức | Giao thức được thiết kế trước, sau đó phát triển mô hình |
Số lớp (tầng) | 7 tầng | 4 tầng |
Truyền thông | Hỗ trợ cả kết nối định tuyến và không dây | Hỗ trợ truyền thông không kết nối từ tầng mạng |
Tính phụ thuộc | Mỗi tầng hoạt động độc lập | Phụ thuộc vào cách triển khai cụ thể của các giao thức |
Lời kết
Bài viết trên là khái niệm tổng quan về mô hình OSI là gì và vai trò của các tầng trong mô hình OSI. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mô hình OSI và sử dụng chúng hiệu quả hơn. Đừng quên theo dõi những bài viết hữu ích tiếp theo của Vietnix nhé!
Từ khóa » Chức Năng Các Lớp Trong Mô Hình Osi
-
Mô Hình OSI Là Gì? Chức Năng Của Các Tầng Giao Thức ...
-
Mô Hình OSI Là Gì? Phương Thức Hoạt động & Chức Năng Của Từng Tầng
-
Mô Hình OSI Là Gì? Chức Năng Chính Của 7 Tầng Trong Mô Hình OSI
-
Mô Hình Osi Là Gì? Và Các Lớp Của Mô Hình Này
-
Mô Hình OSI Là Gì? Phương Thức Hoạt động Và Chức Năng - Thuận Nhật
-
Mo Hinh OSI Là Gì? Chức Năng Của Các Tầng Giao Thức Trong OSI
-
Mô Hình OSI Là Gì? Các Giao Thức Trong Mô Hình OSI | BKHOST
-
Mô Hình OSI Là Gì? Các Lớp Trong Mô Hình OSI Liên Kết Như Thế Nào?
-
Tìm Hiểu đặc điểm 2 Mô Hình Truyền Thông OSI Và TCP/IP
-
Mô Hình OSI: Một Cách Nhìn Dễ Hiểu - Bkaii
-
7 Tầng Trong Mô Hình OSI Là Gì? (Open Systems Interconnection)
-
Mô Hình OSI Là Gì? Vai Trò Và Chức Năng Của 7 Tầng OSI