Tâng Bốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tâng bốc
to praise to the skies; to extol to the skies; to praise to high heaven
sự tâng bốc lẫn nhau a mutual admiration society
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tâng bốc
* verb
to appraise, to extol to the skies
Từ điển Việt Anh - VNE.
tâng bốc
to raise, (over)praise



Từ liên quan- tâng
- tâng bốc
- tâng công
- tâng hẫng
- tâng bốc tác phẩm của nhau
- tâng bốc ai đến tận mây xanh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Tâng Bốc In English
-
Sự Tâng Bốc In English - Glosbe Dictionary
-
TÂNG BỐC In English Translation - Tr-ex
-
TÂNG BỐC , NHƯNG In English Translation - Tr-ex
-
TÂNG BỐC - Translation In English
-
Tra Từ Tâng Bốc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of 'tâng Bốc' In Vietnamese - English
-
Tâng Bốc: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Flattery | Translate English To French - Cambridge Dictionary
-
[Daily Idiom] Butter Up - Tâng Bốc % - Tieng Anh AZ
-
What Is Flattering In Vietnamese?
-
"Chúng Tôi được Tâng Bốc Bởi Tất Cả Sự Chú ý." Tiếng Anh Là Gì?