Tăng Lương Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. tăng lương
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

tăng lương tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ tăng lương trong tiếng Trung và cách phát âm tăng lương tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tăng lương tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm tăng lương tiếng Trung tăng lương (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm tăng lương tiếng Trung 加薪 《增加工资。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
加薪 《增加工资。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ tăng lương hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • mẫu thân tiếng Trung là gì?
  • phía đông nam tiếng Trung là gì?
  • vách đá dựng đứng tiếng Trung là gì?
  • già vẫn tráng kiện tiếng Trung là gì?
  • cơ học tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tăng lương trong tiếng Trung

加薪 《增加工资。》

Đây là cách dùng tăng lương tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tăng lương tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 加薪 《增加工资。》

Từ điển Việt Trung

  • đáp án tiếng Trung là gì?
  • ngấu ngấu tiếng Trung là gì?
  • chật như nêm tiếng Trung là gì?
  • vượn đen tiếng Trung là gì?
  • cõi tục tiếng Trung là gì?
  • dưới quyền tiếng Trung là gì?
  • cay xé tiếng Trung là gì?
  • sụt áp tiếng Trung là gì?
  • Âu Tây tiếng Trung là gì?
  • bón tống tiếng Trung là gì?
  • đường ném phạt tiếng Trung là gì?
  • máy đánh bóng sợi tiếng Trung là gì?
  • học sinh ngoại trú tiếng Trung là gì?
  • cười vỡ bụng tiếng Trung là gì?
  • nhẹ tợ lông hồng tiếng Trung là gì?
  • quăn queo tiếng Trung là gì?
  • cây sim tiếng Trung là gì?
  • ông bầu tiếng Trung là gì?
  • tờ trắng tiếng Trung là gì?
  • van đĩa điện động tiếng Trung là gì?
  • bệnh khó thổ lộ tiếng Trung là gì?
  • phích nước đá tiếng Trung là gì?
  • bìa giả tiếng Trung là gì?
  • thịt đùi tiếng Trung là gì?
  • phụ mẫu tiếng Trung là gì?
  • lô trên gác tiếng Trung là gì?
  • làm rẫy tiếng Trung là gì?
  • đô lô mit tiếng Trung là gì?
  • xuynh gậy swing tiếng Trung là gì?
  • điệu buồn tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Xin Tăng Lương Tiếng Trung