"tăng Vọt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tăng Vọt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"tăng vọt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tăng vọt

boom
  • sự tăng vọt đầu tư: investment boom
  • tăng vọt giá cả: boom
  • jump
  • sự tăng vọt giá cả: jump in prices
  • rocket
    skyrocket
    giá tăng vọt
    skyrocketing price
    sự tăng vọt (tỉ giá)
    overshooting (of exchange rate)
    sự tăng vọt tỉ giá
    exchange rate overshooting
    sự tăng vọt tỷ giá
    exchange rate overshooting
    tăng vọt tỉ giá
    exchange rate overshooting
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Sự Tăng Vọt Trong Tiếng Anh Là Gì